Bóng đá, Bồ Đào Nha: Nacional trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Nacional
Sân vận động:
Estádio da Madeira
(Funchal)
Sức chứa:
5 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Encarnacao Rui
26
1
0
0
0
1
0
37
Lucas Franca
28
11
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aurelio Joao
36
1
1
0
0
0
0
25
De Freitas Afonso Manuel Abreu
24
1
21
0
0
0
0
22
Garcia
22
11
900
0
1
1
0
5
Jose Gomes
28
11
872
0
0
1
0
34
Leo Santos
25
3
201
0
0
1
0
4
Ulisses
25
9
695
0
0
4
1
38
Ze Vitor
23
11
900
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Baeza Miguel
24
5
204
1
0
0
0
8
Bruno Costa
27
6
192
0
0
0
0
17
Daniel Penha
26
9
481
1
0
0
0
10
Esteves Luis
26
11
896
0
1
3
0
15
Labidi Chiheb
23
2
39
0
0
0
0
88
Matheus Dias
22
11
827
0
1
3
0
27
Soumare El Hadji
21
3
105
0
0
0
0
18
Sousa Andre
34
3
56
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Appiah Arvin
23
10
422
0
0
1
0
9
Butzke Adrian
25
9
410
0
1
2
0
99
Dudu
25
2
52
0
0
0
0
77
Gabriel Santos
25
3
89
0
0
0
0
23
Isaac
20
9
323
2
0
1
0
7
Macedo Ruben
28
10
544
1
0
0
0
81
Sousa Dyego
35
1
28
0
0
0
0
11
Thomas Nigel
23
9
541
1
0
3
0
72
Tiago Reis
25
6
222
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Margarido Tiago
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Lucas Franca
28
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aurelio Joao
36
1
90
0
0
0
0
5
Jose Gomes
28
1
90
0
0
0
0
4
Ulisses
25
1
90
0
0
0
0
38
Ze Vitor
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Daniel Penha
26
1
83
0
0
0
0
10
Esteves Luis
26
1
90
0
1
0
0
15
Labidi Chiheb
23
1
8
0
0
0
0
88
Matheus Dias
22
1
90
0
0
0
0
27
Soumare El Hadji
21
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Butzke Adrian
25
1
23
0
0
0
0
99
Dudu
25
1
23
0
0
0
0
23
Isaac
20
1
68
0
0
0
0
7
Macedo Ruben
28
1
90
1
0
0
0
11
Thomas Nigel
23
1
1
0
0
0
0
72
Tiago Reis
25
1
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Margarido Tiago
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Encarnacao Rui
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aurelio Joao
36
1
90
0
0
1
0
25
De Freitas Afonso Manuel Abreu
24
1
90
0
0
0
0
4
Ulisses
25
1
90
0
0
1
0
38
Ze Vitor
23
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Baeza Miguel
24
1
46
0
0
0
0
8
Bruno Costa
27
1
60
0
0
0
0
17
Daniel Penha
26
1
45
0
0
1
0
10
Esteves Luis
26
1
31
0
0
1
0
88
Matheus Dias
22
1
31
1
0
0
0
27
Soumare El Hadji
21
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Appiah Arvin
23
1
60
0
0
0
0
9
Butzke Adrian
25
1
31
0
0
0
0
23
Isaac
20
1
83
0
0
0
0
7
Macedo Ruben
28
1
90
0
0
0
0
81
Sousa Dyego
35
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Margarido Tiago
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Cesar
21
0
0
0
0
0
0
1
Encarnacao Rui
26
2
90
0
0
1
0
37
Lucas Franca
28
12
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aurelio Joao
36
3
181
0
0
1
0
25
De Freitas Afonso Manuel Abreu
24
2
111
0
0
0
0
22
Garcia
22
11
900
0
1
1
0
33
Goncalves Chico
20
0
0
0
0
0
0
5
Jose Gomes
28
12
962
0
0
1
0
34
Leo Santos
25
3
201
0
0
1
0
43
Sequeira Douglas
21
0
0
0
0
0
0
4
Ulisses
25
11
875
0
0
5
1
38
Ze Vitor
23
13
1080
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Baeza Miguel
24
6
250
1
0
0
0
8
Bruno Costa
27
7
252
0
0
0
0
17
Daniel Penha
26
11
609
1
0
1
0
10
Esteves Luis
26
13
1017
0
2
4
0
20
Jota Garces
31
0
0
0
0
0
0
15
Labidi Chiheb
23
3
47
0
0
0
0
88
Matheus Dias
22
13
948
1
1
3
0
27
Soumare El Hadji
21
5
166
0
0
0
0
18
Sousa Andre
34
3
56
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Appiah Arvin
23
11
482
0
0
1
0
9
Butzke Adrian
25
11
464
0
1
2
0
99
Dudu
25
3
75
0
0
0
0
77
Gabriel Santos
25
3
89
0
0
0
0
23
Isaac
20
11
474
2
0
1
0
7
Macedo Ruben
28
12
724
2
0
0
0
81
Sousa Dyego
35
2
36
0
0
0
0
11
Thomas Nigel
23
10
542
1
0
3
0
72
Tiago Reis
25
7
290
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Margarido Tiago
35