Bóng đá, Paraguay: Nacional Asuncion trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Paraguay
Nacional Asuncion
Sân vận động:
Estadio Arsenio Erico
(Asunción)
Sức chứa:
4 434
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Paraguay
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Peralta Francisco
23
2
90
0
0
1
0
30
Rojas Santiago
28
19
1710
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benitez Gaston
22
9
640
0
0
0
0
21
Franco Fabian
26
14
532
1
1
1
0
2
Gimenez Martin
?
1
23
0
0
0
0
23
Monteagudo Juan Cruz
29
16
1310
1
0
4
0
14
Nunez Claudio
29
36
3075
1
0
4
0
5
Ojeda Sergio
32
9
699
0
0
2
0
17
Recalde Jose
21
4
111
0
0
0
0
25
Rivas Leonardo
22
27
2326
1
2
2
0
29
Vargas Sebastian
22
14
1007
0
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alfaro Juan
24
31
2665
3
0
4
1
4
Alfaro Juan Luis
24
32
2605
1
2
9
0
15
Avalos Gimenez Fabio Ariel
19
2
4
0
0
0
0
36
Benitez Sebastian
24
1
45
0
0
0
0
37
Campss Jhosias
18
2
47
0
0
0
0
16
Jara Fabrizio
22
18
1360
2
1
3
0
13
Meza Leandro
22
29
1812
2
1
6
2
37
Nunez Jhosias
16
1
3
0
0
0
0
18
Quintana Sebastian
21
19
1227
1
3
4
0
24
Santacruz Rodas Jordan Federico
28
32
1206
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bailone Ignacio
30
20
820
1
2
1
0
8
Bareiro Sergio
26
12
556
1
0
1
0
10
Caballero Fleytas Tiago Isaias
19
34
1851
2
1
7
0
11
Caballero Gustavo
23
30
2159
4
2
3
0
7
Duarte Diego
22
24
1404
7
1
0
0
22
Figueredo Joel
21
2
20
0
0
0
0
33
Gaona Orlando
34
36
1774
6
3
3
0
20
Gomez Alan
22
16
881
3
2
4
0
28
Martinez Alfredo
18
8
268
2
1
0
0
32
Morel Francisco
20
10
187
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bernay Victor
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Rojas Santiago
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benitez Gaston
22
1
70
0
0
0
0
21
Franco Fabian
26
4
25
3
0
0
0
23
Monteagudo Juan Cruz
29
2
180
0
0
0
0
14
Nunez Claudio
29
1
90
0
0
0
0
25
Rivas Leonardo
22
2
111
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alfaro Juan
24
2
180
0
0
0
0
4
Alfaro Juan Luis
24
2
180
0
0
1
0
16
Jara Fabrizio
22
2
177
0
0
0
0
13
Meza Leandro
22
2
124
0
0
1
0
18
Quintana Sebastian
21
1
29
0
0
0
0
24
Santacruz Rodas Jordan Federico
28
2
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bailone Ignacio
30
2
175
1
0
0
0
10
Caballero Fleytas Tiago Isaias
19
2
62
2
0
1
0
11
Caballero Gustavo
23
3
119
3
0
0
0
7
Duarte Diego
22
1
3
0
0
0
0
33
Gaona Orlando
34
3
132
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bernay Victor
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Galarza Lucas
24
0
0
0
0
0
0
35
Peralta Francisco
23
2
90
0
0
1
0
30
Rojas Santiago
28
21
1890
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benitez Gaston
22
10
710
0
0
0
0
21
Franco Fabian
26
18
557
4
1
1
0
31
Garcia Franco
21
0
0
0
0
0
0
2
Gimenez Martin
?
1
23
0
0
0
0
23
Monteagudo Juan Cruz
29
18
1490
1
0
4
0
14
Nunez Claudio
29
37
3165
1
0
4
0
5
Ojeda Sergio
32
9
699
0
0
2
0
17
Recalde Jose
21
4
111
0
0
0
0
25
Rivas Leonardo
22
29
2437
1
2
2
0
19
Romero Fabricio
20
0
0
0
0
0
0
29
Vargas Sebastian
22
14
1007
0
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alfaro Juan
24
33
2845
3
0
4
1
4
Alfaro Juan Luis
24
34
2785
1
2
10
0
15
Avalos Gimenez Fabio Ariel
19
2
4
0
0
0
0
36
Benitez Sebastian
24
1
45
0
0
0
0
37
Campss Jhosias
18
2
47
0
0
0
0
16
Jara Fabrizio
22
20
1537
2
1
3
0
13
Meza Leandro
22
31
1936
2
1
7
2
37
Nunez Jhosias
16
1
3
0
0
0
0
18
Quintana Sebastian
21
20
1256
1
3
4
0
24
Santacruz Rodas Jordan Federico
28
34
1264
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bailone Ignacio
30
22
995
2
2
1
0
8
Bareiro Sergio
26
12
556
1
0
1
0
10
Caballero Fleytas Tiago Isaias
19
36
1913
4
1
8
0
11
Caballero Gustavo
23
33
2278
7
2
3
0
7
Duarte Diego
22
25
1407
7
1
0
0
22
Figueredo Joel
21
2
20
0
0
0
0
33
Gaona Orlando
34
39
1906
8
3
3
0
20
Gomez Alan
22
16
881
3
2
4
0
28
Martinez Alfredo
18
8
268
2
1
0
0
32
Morel Francisco
20
10
187
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bernay Victor
54