Bóng đá, Slovakia: Myjava Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Myjava Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cermakova Natalia
?
6
406
0
0
0
0
1
Gajdosova Julianna
17
4
227
0
0
0
0
25
Opalkova Viktoria
18
8
631
1
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Durcova Zuzana
?
8
179
0
0
0
0
18
Honkova Tereza
?
14
1087
2
0
1
0
4
Krsiakova Sara
21
2
91
1
0
0
0
7
Matusicova Nina
19
13
857
0
0
1
0
15
Vanova
?
5
169
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hucovicova Nikoleta
?
11
507
1
0
0
0
12
Jacenkova Radoslava
?
8
571
6
0
0
0
2
Kucharcikova Dominika
?
13
1057
7
0
0
0
19
Markusova Maria
?
11
540
3
0
0
0
30
Narozna Zuzana Nina
19
9
786
6
0
1
0
10
Nevedalova Iveta
34
12
1046
2
0
0
0
6
Ordzovenska Tamara
25
1
45
0
0
0
0
17
Pirtanova Monika
24
13
1029
1
0
0
0
5
Suchonova Emily
16
11
546
1
0
0
0
11
Vredikova Katarina
21
14
1044
9
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bogorova Andrea
24
13
1061
27
0
2
0
20
Kramlikova Tamara
16
14
1164
20
0
1
0
21
Krasna Vanessa
?
2
46
0
0
0
0
16
Letkova Livia
?
10
445
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Laco Erik
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Opalkova Viktoria
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Honkova Tereza
?
2
117
0
0
0
0
7
Matusicova Nina
19
2
117
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hucovicova Nikoleta
?
1
16
0
0
0
0
12
Jacenkova Radoslava
?
2
129
0
0
0
0
2
Kucharcikova Dominika
?
2
180
0
1
0
0
19
Markusova Maria
?
2
101
0
0
0
0
30
Narozna Zuzana Nina
19
2
180
0
1
0
0
10
Nevedalova Iveta
34
2
180
0
0
0
0
17
Pirtanova Monika
24
2
180
0
0
0
0
5
Suchonova Emily
16
2
83
0
0
0
0
11
Vredikova Katarina
21
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bogorova Andrea
24
2
162
1
0
0
0
20
Kramlikova Tamara
16
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Laco Erik
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cermakova Natalia
?
6
406
0
0
0
0
1
Gajdosova Julianna
17
4
227
0
0
0
0
25
Opalkova Viktoria
18
10
811
1
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Durcova Zuzana
?
8
179
0
0
0
0
18
Honkova Tereza
?
16
1204
2
0
1
0
4
Krsiakova Sara
21
2
91
1
0
0
0
7
Matusicova Nina
19
15
974
0
0
1
0
15
Vanova
?
5
169
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hucovicova Nikoleta
?
12
523
1
0
0
0
12
Jacenkova Radoslava
?
10
700
6
0
0
0
2
Kucharcikova Dominika
?
15
1237
7
1
0
0
19
Markusova Maria
?
13
641
3
0
0
0
30
Narozna Zuzana Nina
19
11
966
6
1
1
0
10
Nevedalova Iveta
34
14
1226
2
0
0
0
6
Ordzovenska Tamara
25
1
45
0
0
0
0
17
Pirtanova Monika
24
15
1209
1
0
0
0
5
Suchonova Emily
16
13
629
1
0
0
0
11
Vredikova Katarina
21
16
1224
9
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bogorova Andrea
24
15
1223
28
0
2
0
20
Kramlikova Tamara
16
16
1344
21
0
1
0
21
Krasna Vanessa
?
2
46
0
0
0
0
16
Letkova Livia
?
10
445
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Laco Erik
42