Bóng đá, Ecuador: Mushuc Runa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ecuador
Mushuc Runa
Sân vận động:
Estadio Bellavista
(Ambato)
Sức chứa:
16 467
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Ecuador
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bone Adrian
36
1
90
0
0
0
0
92
Pabon Carcelen Wilman Adonnis
29
8
720
0
0
1
0
30
Pinos Haiman Jorge Bladimir
35
8
720
0
0
1
0
1
Tapia Christian
23
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gracia Angel
35
13
1099
2
2
4
0
33
Mina Jeison
23
8
390
1
0
4
0
3
Parrales Jerry
27
23
1692
0
1
10
0
29
Quintero Dennis
27
26
2271
1
0
8
0
2
Randazzo Juan
30
24
1801
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alcivar Sanchez Ariel Fernando
23
3
53
0
0
0
0
6
Ayala Brucil Luis Miguel
31
15
852
0
0
4
0
7
Castro Stick
25
6
198
0
1
1
0
42
Chavez Jeamphool
20
1
2
0
0
0
0
10
Delgado Bagner
29
25
1175
0
3
2
0
26
Estacio Jean
27
28
2388
0
1
6
0
23
Lerma Bryan
26
1
24
0
0
0
0
37
Mancilla Quinones Jose Luis
22
1
30
0
0
0
0
25
Montano Marco
32
21
1627
0
0
5
1
21
Ocles William
26
7
196
0
0
1
0
14
Tapiero Steven
33
20
1683
2
1
7
1
5
Verges Joaquin
32
26
1525
4
6
2
1
8
Zambrano Arnaldo
22
14
767
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Acuna Mathias
31
13
1029
7
1
2
0
11
Alonso Mauricio
30
26
1651
2
3
3
0
41
Caicedo Elian
19
9
433
1
0
0
0
9
Caicedo Jahir
20
7
232
0
0
1
0
16
Fernandez Enzo
32
12
706
5
0
2
1
80
Obando Frank
26
8
163
1
0
1
0
20
Segura Daniel
25
13
304
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeida Ever
76
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bone Adrian
36
2
180
0
0
0
0
1
Tapia Christian
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gracia Angel
35
2
32
1
0
0
1
33
Mina Jeison
23
3
195
0
0
0
0
3
Parrales Jerry
27
2
180
0
0
0
0
29
Quintero Dennis
27
4
360
0
0
0
0
2
Randazzo Juan
30
4
343
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alcivar Sanchez Ariel Fernando
23
1
90
0
0
0
0
6
Ayala Brucil Luis Miguel
31
4
268
0
0
2
0
10
Delgado Bagner
29
1
46
0
0
0
0
26
Estacio Jean
27
3
270
0
0
1
0
25
Montano Marco
32
2
114
0
0
0
0
21
Ocles William
26
1
46
0
0
0
0
14
Tapiero Steven
33
3
270
0
0
0
0
5
Verges Joaquin
32
4
135
2
0
0
0
8
Zambrano Arnaldo
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Acuna Mathias
31
4
345
0
0
1
0
11
Alonso Mauricio
30
4
254
0
0
0
0
41
Caicedo Elian
19
3
168
0
0
0
0
9
Caicedo Jahir
20
1
45
0
0
1
0
16
Fernandez Enzo
32
2
105
1
0
2
1
80
Obando Frank
26
1
10
0
0
0
0
20
Segura Daniel
25
2
151
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeida Ever
76
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bone Adrian
36
3
270
0
0
0
0
92
Pabon Carcelen Wilman Adonnis
29
8
720
0
0
1
0
30
Pinos Haiman Jorge Bladimir
35
8
720
0
0
1
0
1
Tapia Christian
23
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gracia Angel
35
15
1131
3
2
4
1
33
Mina Jeison
23
11
585
1
0
4
0
3
Parrales Jerry
27
25
1872
0
1
10
0
29
Quintero Dennis
27
30
2631
1
0
8
0
2
Randazzo Juan
30
28
2144
1
0
2
1
44
Yungan Dennis
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alcivar Sanchez Ariel Fernando
23
4
143
0
0
0
0
6
Ayala Brucil Luis Miguel
31
19
1120
0
0
6
0
7
Castro Stick
25
6
198
0
1
1
0
42
Chavez Jeamphool
20
1
2
0
0
0
0
43
Cusme Jeremy
20
0
0
0
0
0
0
10
Delgado Bagner
29
26
1221
0
3
2
0
26
Estacio Jean
27
31
2658
0
1
7
0
23
Lerma Bryan
26
1
24
0
0
0
0
37
Mancilla Quinones Jose Luis
22
1
30
0
0
0
0
25
Montano Marco
32
23
1741
0
0
5
1
21
Ocles William
26
8
242
0
0
1
0
14
Tapiero Steven
33
23
1953
2
1
7
1
5
Verges Joaquin
32
30
1660
6
6
2
1
8
Zambrano Arnaldo
22
15
857
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Acuna Mathias
31
17
1374
7
1
3
0
11
Alonso Mauricio
30
30
1905
2
3
3
0
41
Caicedo Elian
19
12
601
1
0
0
0
9
Caicedo Jahir
20
8
277
0
0
2
0
16
Fernandez Enzo
32
14
811
6
0
4
2
80
Obando Frank
26
9
173
1
0
1
0
20
Segura Daniel
25
15
455
1
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeida Ever
76