Bóng đá, Tây Ban Nha: Murcia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Murcia
Sân vận động:
Estadio Enrique Roca
(Murcia)
Sức chứa:
31 179
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gazzaniga Gianfranco
31
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cadete
30
11
918
1
0
3
0
6
Gonzalez Alberto
31
12
1080
1
0
5
1
5
Jaso Zunzarren Antxon
27
12
939
0
0
4
0
23
Lopez Andres
21
4
275
0
0
0
0
2
Mier Jorge
25
9
616
1
0
1
0
26
Perez Hector
18
1
2
0
0
0
0
4
Saveljich Esteban
33
8
264
1
0
2
0
18
Vicente David
25
12
987
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Boateng Richard
32
6
109
0
0
0
0
22
Juan Carlos
33
13
995
3
0
1
0
8
Larrea Pablo
30
9
393
0
0
1
0
24
Moha Moukhliss
24
11
870
0
0
2
0
30
Palmberg
21
8
320
1
0
1
0
15
Yriarte Jorge
24
7
582
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benito Pedro Alberto Ponomar
24
11
566
1
0
0
0
7
Buron Lorenzo
30
10
654
0
0
2
0
11
Carrillo Jose
30
9
502
1
0
0
0
20
Knight Benjamin
22
4
100
0
0
0
0
14
Leon Pedro
37
12
692
4
0
2
0
29
Matheus Cadorini
22
5
101
2
0
2
0
12
Raul Alcaina
24
4
157
0
0
0
0
17
Rojas Carlos
22
7
215
0
0
4
0
19
Soler Kenneth
23
1
26
0
0
0
0
27
Toral Antonio
21
9
416
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gazzaniga Gianfranco
31
13
1170
0
0
1
0
13
Piedra Iker
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cadete
30
11
918
1
0
3
0
6
Gonzalez Alberto
31
12
1080
1
0
5
1
5
Jaso Zunzarren Antxon
27
12
939
0
0
4
0
23
Lopez Andres
21
4
275
0
0
0
0
31
Martinez Sergio
21
0
0
0
0
0
0
2
Mier Jorge
25
9
616
1
0
1
0
26
Perez Hector
18
1
2
0
0
0
0
4
Saveljich Esteban
33
8
264
1
0
2
0
18
Vicente David
25
12
987
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Boateng Richard
32
6
109
0
0
0
0
22
Juan Carlos
33
13
995
3
0
1
0
8
Larrea Pablo
30
9
393
0
0
1
0
24
Moha Moukhliss
24
11
870
0
0
2
0
30
Palmberg
21
8
320
1
0
1
0
28
Tirado David
19
0
0
0
0
0
0
28
Totti
22
0
0
0
0
0
0
15
Yriarte Jorge
24
7
582
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benito Pedro Alberto Ponomar
24
11
566
1
0
0
0
7
Buron Lorenzo
30
10
654
0
0
2
0
11
Carrillo Jose
30
9
502
1
0
0
0
28
Galindo Sergio
20
0
0
0
0
0
0
20
Knight Benjamin
22
4
100
0
0
0
0
14
Leon Pedro
37
12
692
4
0
2
0
29
Matheus Cadorini
22
5
101
2
0
2
0
12
Raul Alcaina
24
4
157
0
0
0
0
17
Rojas Carlos
22
7
215
0
0
4
0
19
Soler Kenneth
23
1
26
0
0
0
0
27
Toral Antonio
21
9
416
0
0
2
0