Bóng đá, Slovakia: Puchov trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Puchov
Sân vận động:
Mestský štadión Púchov
(Púchov)
Sức chứa:
6 614
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Slovak Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Vavrus Samuel
26
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Brandis Nicolas
19
8
685
0
0
2
0
5
Brezani Daniel
19
1
13
0
0
0
0
23
Brunner Jakub
18
1
3
0
0
0
0
17
Cmelo Jakub
18
1
4
0
0
0
0
12
Kaufman Jan
21
5
105
0
0
2
1
19
Loduha Matej
31
10
756
0
0
2
0
21
Mosko Matej
25
5
172
0
0
1
0
14
Mraz Patrik
37
12
775
2
0
2
0
18
Obsivan Matej
19
13
1091
1
0
3
0
3
Ovsonka David
20
7
482
0
0
0
1
2
Panacek Timotej
19
7
269
0
0
0
0
6
Tandara Marian
22
13
1130
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Congrady Tobias
21
12
1051
3
0
1
0
9
Holis Stefan
32
1
34
0
0
0
0
13
Kopicar Adrian
27
13
1170
2
0
3
0
15
Lacko Patrick
19
7
248
0
0
0
0
8
Levai Luboslav
25
14
1121
1
0
3
0
16
Martinek Nicolas
23
14
1260
3
0
4
0
10
Mojzis Adrian
22
2
180
0
0
0
0
20
Poboril Radim
22
13
1093
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kapusniak Slavomir
27
10
480
0
0
3
0
22
Kusik Alexej
18
2
48
0
0
0
0
7
Kvocera Milan
26
4
49
0
0
0
0
24
Pilny Daniel
29
12
381
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zimen Marian
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pilny Peter
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Brandis Nicolas
19
1
46
0
0
0
0
12
Kaufman Jan
21
1
90
0
0
0
0
14
Mraz Patrik
37
1
46
0
0
0
0
18
Obsivan Matej
19
1
90
0
0
1
0
3
Ovsonka David
20
1
0
1
0
0
0
2
Panacek Timotej
19
1
90
0
0
0
0
6
Tandara Marian
22
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Congrady Tobias
21
2
31
2
0
0
0
13
Kopicar Adrian
27
1
46
0
0
0
0
15
Lacko Patrick
19
2
90
1
0
0
0
8
Levai Luboslav
25
1
45
0
0
0
0
16
Martinek Nicolas
23
1
45
0
0
0
0
20
Poboril Radim
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kapusniak Slavomir
27
1
90
0
0
0
0
24
Pilny Daniel
29
3
60
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zimen Marian
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pilny Peter
26
1
90
0
0
0
0
30
Vavrik Juraj
?
0
0
0
0
0
0
31
Vavrus Samuel
26
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Brandis Nicolas
19
9
731
0
0
2
0
5
Brezani Daniel
19
1
13
0
0
0
0
23
Brunner Jakub
18
1
3
0
0
0
0
17
Cmelo Jakub
18
1
4
0
0
0
0
12
Kaufman Jan
21
6
195
0
0
2
1
19
Loduha Matej
31
10
756
0
0
2
0
21
Mosko Matej
25
5
172
0
0
1
0
14
Mraz Patrik
37
13
821
2
0
2
0
18
Obsivan Matej
19
14
1181
1
0
4
0
3
Ovsonka David
20
8
482
1
0
0
1
2
Panacek Timotej
19
8
359
0
0
0
0
6
Tandara Marian
22
14
1175
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Congrady Tobias
21
14
1082
5
0
1
0
9
Holis Stefan
32
1
34
0
0
0
0
13
Kopicar Adrian
27
14
1216
2
0
3
0
15
Lacko Patrick
19
9
338
1
0
0
0
8
Levai Luboslav
25
15
1166
1
0
3
0
16
Martinek Nicolas
23
15
1305
3
0
4
0
10
Mojzis Adrian
22
2
180
0
0
0
0
20
Poboril Radim
22
14
1183
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kapusniak Slavomir
27
11
570
0
0
3
0
22
Kusik Alexej
18
2
48
0
0
0
0
7
Kvocera Milan
26
4
49
0
0
0
0
24
Pilny Daniel
29
15
441
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zimen Marian
44