Bóng đá, châu Phi: Mozambique trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Mozambique
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ernan
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dove Edmilson
30
1
90
0
0
1
0
5
Langa Bruno
27
4
360
0
0
0
0
14
Macandza Domingos
26
3
270
0
0
0
0
3
Malembana David
29
3
201
0
0
0
0
15
Mandava Reinildo
30
2
180
0
0
0
0
17
Mexer
36
3
225
0
0
0
0
2
Nanani
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Amade Alfons
25
2
155
1
0
1
0
6
Amadu
27
2
91
0
0
0
0
14
Bonde Joao
27
1
9
0
0
0
0
21
Guima
29
4
360
0
0
0
0
4
Nene
28
3
142
0
0
1
0
8
Pepo
30
1
21
0
0
1
0
23
Shaquille
26
1
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bauque Clesio
30
4
213
1
0
0
0
20
Catamo Geny
23
2
175
1
0
1
0
7
Domingues
41
4
267
0
0
1
0
18
Gildo
29
4
131
0
0
0
0
9
King Lau
29
3
59
0
0
0
0
11
Muiomo Jonathan
25
2
58
1
0
0
0
13
Ratifo Stanley
29
4
259
2
0
1
0
19
Witi
28
2
116
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Conde Chiquinho
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ernan
26
5
450
0
0
3
0
22
Urrubal Ivane
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Chambuco Fernando
?
1
26
0
0
0
0
3
Fernando
26
2
111
0
0
0
0
5
Langa Bruno
27
6
540
1
0
0
0
14
Macandza Domingos
26
2
93
0
0
0
0
3
Malembana David
29
2
19
0
0
0
0
15
Mandava Reinildo
30
6
540
0
0
1
0
17
Mexer
36
4
360
0
0
0
0
2
Nanani
28
6
475
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abudo Zacarias Ali
25
1
1
0
0
0
0
16
Amade Alfons
25
4
243
0
0
0
0
6
Amadu
27
2
85
0
0
0
0
21
Guima
29
4
332
1
0
2
0
9
Macamo Elias
30
5
98
1
0
0
0
4
Nene
28
6
475
0
0
1
0
8
Pepo
30
5
230
0
0
2
0
23
Shaquille
26
2
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alfandega Chamito
?
1
1
0
0
0
0
10
Bauque Clesio
30
4
169
0
0
0
0
20
Catamo Geny
23
6
525
2
0
1
0
7
Domingues
41
5
242
1
0
0
0
18
Gildo
29
6
315
0
0
0
0
11
Muiomo Jonathan
25
1
16
0
0
0
0
13
Ratifo Stanley
29
6
431
3
0
0
0
19
Witi
28
2
71
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Conde Chiquinho
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ernan
26
9
810
0
0
3
0
12
Fazito
21
0
0
0
0
0
0
22
Tembe Ananias
?
0
0
0
0
0
0
22
Urrubal Ivane
27
1
90
0
0
0
0
12
Zavala Kimiss
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Chambuco Fernando
?
1
26
0
0
0
0
8
Dove Edmilson
30
1
90
0
0
1
0
3
Fernando
26
2
111
0
0
0
0
5
Langa Bruno
27
10
900
1
0
0
0
14
Macandza Domingos
26
5
363
0
0
0
0
3
Malembana David
29
5
220
0
0
0
0
15
Mandava Reinildo
30
8
720
0
0
1
0
14
Martinho
25
0
0
0
0
0
0
17
Mexer
36
7
585
0
0
0
0
2
Nanani
28
7
565
0
0
1
0
2
Nelson Simbine Francisco
27
0
0
0
0
0
0
17
Nhambire Jeremias
24
0
0
0
0
0
0
23
Tembe Orlando
23
0
0
0
0
0
0
13
Ze Pedro Jose
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abudo Zacarias Ali
25
1
1
0
0
0
0
16
Amade Alfons
25
6
398
1
0
1
0
6
Amadu
27
4
176
0
0
0
0
14
Bonde Joao
27
1
9
0
0
0
0
19
Candido Edmundo Joao
?
0
0
0
0
0
0
16
Carrelo Julio
?
0
0
0
0
0
0
12
Filipe Armando
22
0
0
0
0
0
0
4
Fumo Dias
22
0
0
0
0
0
0
21
Guima
29
8
692
1
0
2
0
18
Jamisse Celton
?
0
0
0
0
0
0
6
Joshua Abel
24
0
0
0
0
0
0
9
Macamo Elias
30
5
98
1
0
0
0
6
Maestro
24
0
0
0
0
0
0
4
Nene
28
9
617
0
0
2
0
8
Pepo
30
6
251
0
0
3
0
23
Shaquille
26
3
113
0
0
0
0
21
Simango Ussene
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alfandega Chamito
?
1
1
0
0
0
0
10
Bauque Clesio
30
8
382
1
0
0
0
20
Catamo Geny
23
8
700
3
0
2
0
7
Domingues
41
9
509
1
0
1
0
7
Esteve Melo Dario
28
0
0
0
0
0
0
11
Ferreira Momed
21
0
0
0
0
0
0
18
Gildo
29
10
446
0
0
0
0
9
King Lau
29
3
59
0
0
0
0
10
Lorenzoni Gianluca
23
0
0
0
0
0
0
20
Muchanga Miguel
?
0
0
0
0
0
0
11
Muiomo Jonathan
25
3
74
1
0
0
0
13
Ratifo Stanley
29
10
690
5
0
1
0
19
Witi
28
4
187
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Conde Chiquinho
59