Bóng đá, Jamaica: Mount Pleasant trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Jamaica
Mount Pleasant
Sân vận động:
Khu liên hợp thể thao Draxhall
(Runaway Bay)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chambers Tafari
24
5
419
0
0
0
0
80
Davis Shaquan
24
5
392
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Celestine Franco
?
3
53
0
0
0
0
4
Cummings Fitzroy
26
9
810
0
0
2
0
33
Dyer Shaquille
29
9
786
0
0
0
0
15
Ming Kyle
25
9
810
1
0
2
0
6
Pennycooke Odean
28
1
25
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Irving Gadail
26
8
663
1
0
3
0
20
James Nathaniel
20
5
163
0
0
0
0
11
James Shande
25
4
123
1
0
0
0
29
Nolan Jahmari
15
3
81
0
0
0
0
10
Rios Ferreira Jean Claudio
29
7
367
0
0
1
0
18
Shaw Tevin
27
7
378
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Anglin Jahshaun Mustaf
23
9
788
0
0
3
1
12
Bailey Travolta Kimoni Everton
25
9
681
5
0
0
0
38
Bradford Shaquille
25
5
125
1
0
0
0
7
Campbell Devonte
21
9
573
1
0
1
0
25
Edwards Raheem
?
8
410
1
0
1
0
9
Green Daniel
27
9
473
2
0
0
0
26
Marshall Alex
26
1
35
0
0
0
0
14
McCalla Sue-Lae
31
7
393
1
0
3
0
19
Nelson Nicholas
26
6
245
1
0
1
0
99
Rayonne Wilfried
24
3
136
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Whitmore Theodore
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chambers Tafari
24
5
419
0
0
0
0
80
Davis Shaquan
24
5
392
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Celestine Franco
?
3
53
0
0
0
0
4
Cummings Fitzroy
26
9
810
0
0
2
0
33
Dyer Shaquille
29
9
786
0
0
0
0
22
Graham Kevin
31
0
0
0
0
0
0
15
Ming Kyle
25
9
810
1
0
2
0
6
Pennycooke Odean
28
1
25
0
0
0
0
42
Topey Jamoi
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Irving Gadail
26
8
663
1
0
3
0
20
James Nathaniel
20
5
163
0
0
0
0
11
James Shande
25
4
123
1
0
0
0
13
Milan Shad
20
0
0
0
0
0
0
29
Nolan Jahmari
15
3
81
0
0
0
0
10
Rios Ferreira Jean Claudio
29
7
367
0
0
1
0
18
Shaw Tevin
27
7
378
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Anglin Jahshaun Mustaf
23
9
788
0
0
3
1
12
Bailey Travolta Kimoni Everton
25
9
681
5
0
0
0
38
Bradford Shaquille
25
5
125
1
0
0
0
7
Campbell Devonte
21
9
573
1
0
1
0
25
Edwards Raheem
?
8
410
1
0
1
0
9
Green Daniel
27
9
473
2
0
0
0
26
Marshall Alex
26
1
35
0
0
0
0
14
McCalla Sue-Lae
31
7
393
1
0
3
0
19
Nelson Nicholas
26
6
245
1
0
1
0
99
Rayonne Wilfried
24
3
136
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Whitmore Theodore
52