Bóng đá, Cộng hòa Séc: Motorlet Prague trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Motorlet Prague
Sân vận động:
Stadion FK Motorlet Praha
(Prague)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Dvorak Adam
20
10
900
0
0
0
0
22
Stefan Jakub
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Budin Jachym
18
4
44
0
0
0
0
21
Cuba Frantisek
21
3
70
0
0
0
0
3
Filip Martin
26
9
810
0
0
1
0
17
Kodr Marek
28
10
848
0
0
3
0
5
Mervard Matyas
19
11
938
2
0
0
0
2
Svoboda David
18
7
442
1
0
0
0
20
Walter Jan
23
8
597
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alexandr Adam
24
6
251
0
0
1
0
6
Bahi Pregnon
19
2
61
1
0
0
0
13
Belaska Tomas
20
8
341
0
0
0
0
16
Bernardo
34
7
489
1
0
2
0
6
Hronik Lukas
22
5
305
0
0
0
0
2
Koffi Boris
19
8
640
1
0
0
0
4
Kornacki Andrej
21
2
75
0
0
0
0
17
Kucerka Andrej
23
1
16
0
0
0
0
4
Lukasek Ondrej
20
6
468
0
0
0
0
10
Moravec Jakub
28
8
639
3
0
1
0
8
Natr Dominik
26
1
28
0
0
0
0
12
Palan Filip
18
10
581
0
0
1
0
21
Pokorny Marek
22
5
268
0
0
0
0
7
Rataj Michal
26
13
1048
0
0
4
0
6
Simaichl Filip
23
7
585
1
0
2
0
11
Sulc Jan
26
14
1141
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ademuwagun Daniel
20
13
423
1
0
2
0
2
Babeshko Ernest
21
5
145
0
0
0
0
18
Krym Tomas
20
5
129
0
0
0
0
14
Lacko Jan
18
9
616
4
0
0
0
13
Vesely David
20
2
34
0
0
0
0
10
Vrba Adam
23
2
105
0
0
0
0
9
Zizala Daniel
22
9
523
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Dvorak Adam
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Filip Martin
26
1
90
0
0
0
0
17
Kodr Marek
28
1
90
0
0
0
0
5
Mervard Matyas
19
2
90
1
0
0
0
2
Svoboda David
18
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bahi Pregnon
19
1
27
0
0
0
0
2
Koffi Boris
19
1
64
0
0
0
0
4
Lukasek Ondrej
20
1
90
0
0
0
0
10
Moravec Jakub
28
1
90
0
0
1
0
8
Natr Dominik
26
1
9
0
0
0
0
7
Rataj Michal
26
2
90
1
0
1
0
11
Sulc Jan
26
1
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ademuwagun Daniel
20
1
82
0
0
1
0
9
Zizala Daniel
22
1
9
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Dvorak Adam
20
11
990
0
0
0
0
1
Smerda Jan
21
0
0
0
0
0
0
22
Stefan Jakub
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Budin Jachym
18
4
44
0
0
0
0
21
Cuba Frantisek
21
3
70
0
0
0
0
3
Filip Martin
26
10
900
0
0
1
0
12
Jurcisin Sebastian
22
0
0
0
0
0
0
17
Kodr Marek
28
11
938
0
0
3
0
3
Kolman Tomas
19
0
0
0
0
0
0
5
Mervard Matyas
19
13
1028
3
0
0
0
2
Svoboda David
18
8
532
1
0
1
0
20
Walter Jan
23
8
597
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alexandr Adam
24
6
251
0
0
1
0
6
Bahi Pregnon
19
3
88
1
0
0
0
13
Belaska Tomas
20
8
341
0
0
0
0
16
Bernardo
34
7
489
1
0
2
0
6
Hronik Lukas
22
5
305
0
0
0
0
6
Jachvliani Luka
19
0
0
0
0
0
0
2
Koffi Boris
19
9
704
1
0
0
0
4
Kornacki Andrej
21
2
75
0
0
0
0
17
Kucerka Andrej
23
1
16
0
0
0
0
4
Lukasek Ondrej
20
7
558
0
0
0
0
10
Moravec Jakub
28
9
729
3
0
2
0
8
Natr Dominik
26
2
37
0
0
0
0
12
Palan Filip
18
10
581
0
0
1
0
21
Pokorny Marek
22
5
268
0
0
0
0
7
Rataj Michal
26
15
1138
1
0
5
0
8
Scharf David
27
0
0
0
0
0
0
6
Simaichl Filip
23
7
585
1
0
2
0
11
Sulc Jan
26
15
1223
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ademuwagun Daniel
20
14
505
1
0
3
0
2
Babeshko Ernest
21
5
145
0
0
0
0
18
Krym Tomas
20
5
129
0
0
0
0
14
Lacko Jan
18
9
616
4
0
0
0
5
Mandzyuk Kristian
17
0
0
0
0
0
0
10
Sterba Tobias
17
0
0
0
0
0
0
13
Vesely David
20
2
34
0
0
0
0
10
Vrba Adam
23
2
105
0
0
0
0
9
Zizala Daniel
22
10
532
3
0
2
0