Bóng đá, Scotland: Motherwell Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Motherwell Nữ
Sân vận động:
Học viện đào tạo K-Park
(East Kilbride)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
SWPL 1 Nữ
SWPL Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cameron Rebecca
24
2
180
0
0
0
0
13
Mutch Emily
23
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Addie Joanne
30
11
815
0
1
4
0
43
Barclay Lucy
17
2
47
0
0
0
0
3
Penman Jenna
21
13
1135
0
2
2
0
4
Watson Chelsie
28
13
949
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Black Sophie
16
4
210
1
0
0
0
19
Boyes Louisa
24
13
1102
4
3
0
0
31
Cairns Hannah
17
3
42
0
0
0
0
16
Clark Mason
18
3
178
0
1
0
0
23
Gibb Sarah
20
12
528
1
1
2
0
14
Inglis Gill
34
13
947
0
2
1
0
26
McCartney Laura
21
12
816
0
0
1
0
22
McGoldrick Sienna
16
8
390
1
1
0
0
35
Mia Gillespie
?
1
11
0
0
0
0
8
Rice Katie
25
12
818
0
1
2
0
24
Robb Georgie
19
3
60
0
0
0
0
6
Ronald Lucky
22
7
135
0
0
0
0
32
Thomson Kyla
?
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berry Laura
17
6
501
7
1
3
0
7
Collins Bailley
21
13
1137
4
1
2
0
17
Sharkey Amy
16
10
416
0
0
0
0
40
Steele Teoni
?
1
3
0
0
0
0
12
Todd Rachel
27
13
831
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brownlie Paul
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cameron Rebecca
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Addie Joanne
30
1
90
0
0
1
0
43
Barclay Lucy
17
1
23
0
0
0
0
3
Penman Jenna
21
2
68
0
0
0
0
4
Watson Chelsie
28
2
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boyes Louisa
24
2
90
0
2
0
0
23
Gibb Sarah
20
1
36
0
0
0
0
26
McCartney Laura
21
1
56
0
0
0
0
22
McGoldrick Sienna
16
1
90
0
0
0
0
8
Rice Katie
25
1
90
0
0
0
0
6
Ronald Lucky
22
1
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berry Laura
17
1
0
1
0
0
0
7
Collins Bailley
21
2
90
0
0
1
0
17
Sharkey Amy
16
1
90
1
0
0
0
12
Todd Rachel
27
2
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brownlie Paul
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cameron Rebecca
24
3
270
0
0
0
0
13
Mutch Emily
23
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Addie Joanne
30
12
905
0
1
5
0
43
Barclay Lucy
17
3
70
0
0
0
0
3
Penman Jenna
21
15
1203
0
2
2
0
4
Watson Chelsie
28
15
1039
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Black Sophie
16
4
210
1
0
0
0
19
Boyes Louisa
24
15
1192
4
5
0
0
31
Cairns Hannah
17
3
42
0
0
0
0
16
Clark Mason
18
3
178
0
1
0
0
23
Gibb Sarah
20
13
564
1
1
2
0
14
Inglis Gill
34
13
947
0
2
1
0
26
McCartney Laura
21
13
872
0
0
1
0
22
McGoldrick Sienna
16
9
480
1
1
0
0
35
Mia Gillespie
?
1
11
0
0
0
0
8
Rice Katie
25
13
908
0
1
2
0
24
Robb Georgie
19
3
60
0
0
0
0
6
Ronald Lucky
22
8
190
0
0
0
0
32
Thomson Kyla
?
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berry Laura
17
7
501
8
1
3
0
7
Collins Bailley
21
15
1227
4
1
3
0
17
Sharkey Amy
16
11
506
1
0
0
0
40
Steele Teoni
?
1
3
0
0
0
0
12
Todd Rachel
27
15
866
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brownlie Paul
42