Bóng đá, Scotland: Motherwell trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Motherwell
Sân vận động:
Fir Park
(Motherwell)
Sức chứa:
13 677
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Oxborough Aston
26
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Balmer Kofi
24
6
490
0
1
2
0
20
Blaney Shane
25
2
144
0
0
1
0
15
Casey Dan
27
10
760
1
2
0
1
4
Gordon Liam
28
9
810
0
0
0
1
21
Kaleta Marvin
20
7
319
0
1
1
0
22
Koutroumbis Johnny
26
1
5
0
0
0
0
16
McGinn Paul
Chấn thương đùi24.11.2024
34
7
544
1
0
1
0
2
O'Donnell Stephen
32
10
774
1
0
3
0
3
Seddon Steve
26
4
254
0
0
0
0
23
Wilson Ewan
20
11
990
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Callachan Ross
Chấn thương đầu gối24.11.2024
31
1
18
0
0
0
0
11
Halliday Andy
33
11
743
1
1
2
0
38
Miller Lennon
18
11
973
2
3
0
0
12
Paton Harry
26
1
9
0
0
0
0
7
Sparrow Tom
21
8
358
2
0
1
0
6
Zdravkovski Davor
26
10
695
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ebiye Moses
27
9
274
2
0
0
0
55
Maswanhise Tawanda
22
8
428
3
1
0
0
9
Robinson Zach
22
10
520
0
0
1
0
14
Stamatelopoulos Apostolos
25
8
398
1
0
1
0
90
Tavares Jair
23
3
67
0
0
0
0
77
Vale Jack
Chấn thương bắp chân30.11.2024
23
2
67
0
0
1
0
52
Watt Tony
30
8
261
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kettlewell Stuart
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hegyi Krisztian
22
2
180
0
0
0
0
13
Oxborough Aston
26
5
480
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Balmer Kofi
24
3
181
1
0
1
0
20
Blaney Shane
25
5
346
1
0
1
0
15
Casey Dan
27
7
598
1
0
1
0
4
Gordon Liam
28
6
570
0
0
1
0
21
Kaleta Marvin
20
4
193
0
0
0
0
35
McDermott Brannan
18
1
17
0
0
0
0
16
McGinn Paul
Chấn thương đùi24.11.2024
34
2
210
0
0
1
0
2
O'Donnell Stephen
32
6
515
1
0
0
0
3
Seddon Steve
26
3
137
0
0
1
0
23
Wilson Ewan
20
7
654
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Halliday Andy
33
7
509
1
0
0
0
38
Miller Lennon
18
7
596
2
0
0
0
12
Paton Harry
26
3
201
0
0
1
0
7
Sparrow Tom
21
4
120
0
0
1
0
6
Zdravkovski Davor
26
6
471
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ebiye Moses
27
6
269
2
0
0
0
55
Maswanhise Tawanda
22
3
204
0
0
0
0
9
Robinson Zach
22
7
450
1
0
0
0
14
Stamatelopoulos Apostolos
25
2
72
0
0
0
0
90
Tavares Jair
23
1
28
0
0
0
0
52
Watt Tony
30
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kettlewell Stuart
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hegyi Krisztian
22
2
180
0
0
0
0
13
Oxborough Aston
26
16
1470
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Balmer Kofi
24
9
671
1
1
3
0
20
Blaney Shane
25
7
490
1
0
2
0
15
Casey Dan
27
17
1358
2
2
1
1
Friel Jon-Joe
16
0
0
0
0
0
0
99
Gillies Jay
16
0
0
0
0
0
0
4
Gordon Liam
28
15
1380
0
0
1
1
21
Kaleta Marvin
20
11
512
0
1
1
0
22
Koutroumbis Johnny
26
1
5
0
0
0
0
35
McDermott Brannan
18
1
17
0
0
0
0
16
McGinn Paul
Chấn thương đùi24.11.2024
34
9
754
1
0
2
0
2
O'Donnell Stephen
32
16
1289
2
0
3
0
42
Ross Max
18
0
0
0
0
0
0
3
Seddon Steve
26
7
391
0
0
1
0
23
Wilson Ewan
20
18
1644
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Callachan Ross
Chấn thương đầu gối24.11.2024
31
1
18
0
0
0
0
11
Halliday Andy
33
18
1252
2
1
2
0
38
Miller Lennon
18
18
1569
4
3
0
0
19
Nicholson Sam
Chấn thương đầu gối24.11.2024
29
0
0
0
0
0
0
12
Paton Harry
26
4
210
0
0
1
0
7
Sparrow Tom
21
12
478
2
0
2
0
6
Zdravkovski Davor
26
16
1166
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ebiye Moses
27
15
543
4
0
0
0
55
Maswanhise Tawanda
22
11
632
3
1
0
0
9
Robinson Zach
22
17
970
1
0
1
0
14
Stamatelopoulos Apostolos
25
10
470
1
0
1
0
90
Tavares Jair
23
4
95
0
0
0
0
77
Vale Jack
Chấn thương bắp chân30.11.2024
23
2
67
0
0
1
0
52
Watt Tony
30
9
324
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kettlewell Stuart
40