Bóng đá, Honduras: Motagua trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Honduras
Motagua
Sân vận động:
Estadio Nacional Jose de la Paz Herrera Ucles
(Tegucigalpa)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
CONCACAF Central American Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Licona Marlon
33
11
990
0
0
2
0
19
Rougier Jonathan
37
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cardozo Coitinho Sebastian
29
10
885
0
0
2
0
3
Melendez Carlos
27
7
538
1
0
0
0
35
Melendez Cristopher
26
11
826
0
0
3
0
32
Nunez Jonathan
22
6
193
0
0
0
0
17
Portillo Jhen
21
13
841
0
0
4
0
34
Sacaza Giancarlos
20
3
225
0
0
0
0
6
Zapata Ricky
26
10
629
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Argueta Carlos
25
10
519
1
0
0
0
42
Argueta Jonathan
?
7
368
1
0
2
0
16
Castellanos Hector
31
9
620
0
0
0
0
5
Discua Oscar
31
5
406
0
0
2
0
21
Gomez Rodrigo
31
14
917
1
0
6
0
15
Maldonado Edwin
30
8
424
0
0
3
0
8
Martinez Betanco Walter Joel
33
12
587
0
0
1
0
77
Mejia Carlos
24
13
743
2
0
0
0
10
Mejia Yeison
26
12
519
1
0
2
0
26
Melendez Denis
29
14
782
0
0
2
0
12
Santos Marcelo
32
10
721
0
0
2
1
4
Vega Luis
22
11
862
1
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Auzmendi Agustin
27
14
919
7
0
0
0
29
Auzmendi Rodrigo
23
13
465
4
0
4
0
9
Castillo Rubilio
32
13
742
7
0
4
0
7
Serrano Jorge
26
12
645
2
0
2
0
38
Vazquez Mathias
17
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vazquez Diego
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Licona Marlon
33
1
90
0
0
0
0
19
Rougier Jonathan
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cardozo Coitinho Sebastian
29
2
180
0
0
0
0
3
Melendez Carlos
27
1
90
0
0
0
0
35
Melendez Cristopher
26
2
162
0
0
0
0
17
Portillo Jhen
21
2
114
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Argueta Carlos
25
2
95
0
0
0
0
16
Castellanos Hector
31
1
0
0
0
0
1
21
Gomez Rodrigo
31
2
86
1
0
0
0
8
Martinez Betanco Walter Joel
33
1
18
0
0
0
1
77
Mejia Carlos
24
3
104
1
0
0
0
10
Mejia Yeison
26
3
91
2
0
0
0
26
Melendez Denis
29
2
152
0
0
0
0
12
Santos Marcelo
32
3
180
1
0
1
0
4
Vega Luis
22
5
157
2
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Auzmendi Agustin
27
5
166
4
0
0
0
29
Auzmendi Rodrigo
23
3
30
2
0
1
0
9
Castillo Rubilio
32
4
78
2
0
0
0
7
Serrano Jorge
26
2
105
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vazquez Diego
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Licona Marlon
33
12
1080
0
0
2
0
19
Rougier Jonathan
37
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cardozo Coitinho Sebastian
29
12
1065
0
0
2
0
51
Garcia Jordan
18
0
0
0
0
0
0
3
Melendez Carlos
27
8
628
1
0
0
0
35
Melendez Cristopher
26
13
988
0
0
3
0
32
Nunez Jonathan
22
6
193
0
0
0
0
17
Portillo Jhen
21
15
955
0
0
4
0
34
Sacaza Giancarlos
20
3
225
0
0
0
0
6
Zapata Ricky
26
10
629
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Argueta Carlos
25
12
614
1
0
0
0
42
Argueta Jonathan
?
7
368
1
0
2
0
55
Avila Adner
?
0
0
0
0
0
0
16
Castellanos Hector
31
10
620
0
0
0
1
5
Discua Oscar
31
5
406
0
0
2
0
21
Gomez Rodrigo
31
16
1003
2
0
6
0
15
Maldonado Edwin
30
8
424
0
0
3
0
8
Martinez Betanco Walter Joel
33
13
605
0
0
1
1
77
Mejia Carlos
24
16
847
3
0
0
0
10
Mejia Yeison
26
15
610
3
0
2
0
26
Melendez Denis
29
16
934
0
0
2
0
22
Munguia Edwin
18
0
0
0
0
0
0
12
Santos Marcelo
32
13
901
1
0
3
1
4
Vega Luis
22
16
1019
3
0
6
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Auzmendi Agustin
27
19
1085
11
0
0
0
29
Auzmendi Rodrigo
23
16
495
6
0
5
0
9
Castillo Rubilio
32
17
820
9
0
4
0
7
Serrano Jorge
26
14
750
2
0
2
0
38
Vazquez Mathias
17
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vazquez Diego
53