Bóng đá, Na Uy: Moss trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Moss
Sân vận động:
Melløs Stadion
(Moss)
Sức chứa:
4 117
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ranmark Mathias
29
30
2700
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andresen Marius
24
23
1779
2
7
4
0
24
Barros Joao
23
7
218
0
0
1
0
4
Bjorkstrom Tim
33
7
378
0
0
1
0
13
Cassidy Marius
20
10
854
0
0
0
0
18
Elmi Saadiq Faisal
24
25
1866
0
3
4
0
6
Hapnes Alexander
23
24
1951
1
3
4
0
5
Kukleci Ilir
26
28
2312
1
0
2
0
3
Strande Kristian
27
22
1837
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alexandersson Noah
23
21
1397
4
2
3
0
10
Hegland Bo
20
29
2342
8
7
3
0
26
Isufi Blerton
18
8
287
2
1
0
0
16
Kjeilen Stavdal Oliver
19
10
446
0
1
0
0
14
Lajqi Altin
18
7
120
0
0
0
0
17
Mendy Laurent
22
10
572
0
0
2
0
20
Potur Aksel
22
20
1178
0
2
4
0
13
Race Harald
19
3
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Afonso Mankoka
23
14
814
3
3
3
0
31
Harrison Kristoffer
22
22
1669
1
2
3
0
8
Hellesto Vetle
26
4
16
0
0
0
0
11
Jakobsen Thomas
25
30
2397
10
4
2
0
29
Mayonga Katoto Michee
17
8
177
0
0
0
0
9
Pedersen Sebastian
25
30
1793
11
2
2
0
16
Vold Krohg Hakon
?
10
438
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Myhre Thomas
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ranmark Mathias
29
30
2700
0
1
2
0
12
Sundling Jarik
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andresen Marius
24
23
1779
2
7
4
0
24
Barros Joao
23
7
218
0
0
1
0
4
Bjorkstrom Tim
33
7
378
0
0
1
0
13
Cassidy Marius
20
10
854
0
0
0
0
18
Elmi Saadiq Faisal
24
25
1866
0
3
4
0
6
Hapnes Alexander
23
24
1951
1
3
4
0
5
Kukleci Ilir
26
28
2312
1
0
2
0
3
Strande Kristian
27
22
1837
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alexandersson Noah
23
21
1397
4
2
3
0
28
Funderud Henrik
18
0
0
0
0
0
0
10
Hegland Bo
20
29
2342
8
7
3
0
26
Isufi Blerton
18
8
287
2
1
0
0
16
Kjeilen Stavdal Oliver
19
10
446
0
1
0
0
14
Lajqi Altin
18
7
120
0
0
0
0
17
Mendy Laurent
22
10
572
0
0
2
0
20
Potur Aksel
22
20
1178
0
2
4
0
13
Race Harald
19
3
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Afonso Mankoka
23
14
814
3
3
3
0
31
Harrison Kristoffer
22
22
1669
1
2
3
0
8
Hellesto Vetle
26
4
16
0
0
0
0
11
Jakobsen Thomas
25
30
2397
10
4
2
0
29
Mayonga Katoto Michee
17
8
177
0
0
0
0
9
Pedersen Sebastian
25
30
1793
11
2
2
0
16
Vold Krohg Hakon
?
10
438
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Myhre Thomas
51