Bóng đá, Montenegro: Mornar Bar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Montenegro
Mornar Bar
Sân vận động:
Stadion Topolica
(Bar)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pavlicic Djordjije
27
12
1080
0
0
2
0
13
Stojanovic Vasilije
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baosic Jovan
29
1
90
0
0
0
0
32
Ljutica Velimir
19
14
1145
0
0
3
1
16
Mitrovic Filip
31
16
1400
1
0
2
0
2
Stevanovic Sinisa
35
12
894
0
0
4
0
33
Vukotic Balsa
20
10
521
0
0
2
0
17
Vukovic Nikola
19
13
966
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Batrovic Veljko
30
6
244
0
0
0
0
7
Cetkovic Marko
38
14
478
0
0
2
0
8
Djurisic Marko
27
12
856
1
0
4
0
23
Dubljevic Balsa
22
5
285
0
0
0
0
4
Kaludjerovic Andrija
Thẻ vàng
31
15
1297
1
0
3
0
10
Kishi Kotaro
24
15
731
0
0
1
0
5
Radojevic Stefan
19
4
41
0
0
0
0
97
Seratlic Ermin
34
11
405
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Djordjevic Boban
27
13
1097
5
0
2
0
11
Kolundzic Andrija
22
11
441
0
0
1
0
80
Trifunovic Veljko
26
11
583
1
0
2
0
9
Vujacic Aleksandar
34
14
384
2
0
0
0
20
Vusurovic Milan
29
16
1279
1
0
1
0
18
Zoric Darko
31
15
1231
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Medigovic Simo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pavlicic Djordjije
27
12
1080
0
0
2
0
13
Stojanovic Vasilije
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baosic Jovan
29
1
90
0
0
0
0
32
Ljutica Velimir
19
14
1145
0
0
3
1
16
Mitrovic Filip
31
16
1400
1
0
2
0
2
Stevanovic Sinisa
35
12
894
0
0
4
0
33
Vukotic Balsa
20
10
521
0
0
2
0
17
Vukovic Nikola
19
13
966
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Batrovic Veljko
30
6
244
0
0
0
0
7
Cetkovic Marko
38
14
478
0
0
2
0
8
Djurisic Marko
27
12
856
1
0
4
0
23
Dubljevic Balsa
22
5
285
0
0
0
0
4
Kaludjerovic Andrija
Thẻ vàng
31
15
1297
1
0
3
0
10
Kishi Kotaro
24
15
731
0
0
1
0
94
Perovic Luka
17
0
0
0
0
0
0
5
Radojevic Stefan
19
4
41
0
0
0
0
97
Seratlic Ermin
34
11
405
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Djordjevic Boban
27
13
1097
5
0
2
0
11
Kolundzic Andrija
22
11
441
0
0
1
0
35
Nisavic Milos
19
0
0
0
0
0
0
80
Trifunovic Veljko
26
11
583
1
0
2
0
9
Vujacic Aleksandar
34
14
384
2
0
0
0
20
Vusurovic Milan
29
16
1279
1
0
1
0
18
Zoric Darko
31
15
1231
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Medigovic Simo
?