Bóng đá, Bồ Đào Nha: Moreirense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Moreirense
Sân vận động:
Parque Joaquim de Almeida Freitas
(Moreira de Conegos)
Sức chứa:
6 153
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Kewin
29
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fabiano
24
7
570
0
0
2
0
23
Frimpong Godfried
25
11
990
0
1
3
0
26
Maracas
30
9
675
1
1
1
0
44
Marcelo
35
11
990
0
0
1
0
76
Pinto Dinis
24
6
422
1
1
2
0
14
Ponck
29
6
351
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alanzinho
24
10
753
1
2
3
0
20
Bernardo
26
9
302
1
1
1
0
28
Guilherme Liberato
Chấn thương đầu gối15.06.2025
23
4
47
0
0
0
0
80
Ofori Lawrence
26
8
617
1
1
1
0
6
Ramos Ruben
25
11
860
1
0
2
0
5
Tavares Sidnei
23
9
437
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Antonisse Jeremy
22
10
331
0
0
0
0
9
Asue Luis
23
11
723
4
1
1
0
77
Gabrielzinho
28
11
523
1
1
0
0
31
Madson
25
11
751
2
0
0
0
21
Santos Pedro
21
9
194
0
0
2
0
95
Schettine Guilherme
29
10
376
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peixoto Cesar
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caio
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Batista Gilberto
20
1
16
0
0
0
0
15
Buta Leonardo
22
1
90
0
0
0
0
2
Fabiano
24
1
90
0
0
0
0
26
Maracas
30
1
75
0
0
0
0
14
Ponck
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alanzinho
24
1
45
0
0
1
0
20
Bernardo
26
1
46
0
0
1
0
80
Ofori Lawrence
26
1
45
0
0
0
0
6
Ramos Ruben
25
1
46
0
0
0
0
5
Tavares Sidnei
23
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Asue Luis
23
1
63
0
0
0
0
77
Gabrielzinho
28
1
90
0
0
0
0
31
Madson
25
1
21
0
0
0
0
21
Santos Pedro
21
1
70
0
0
0
0
95
Schettine Guilherme
29
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peixoto Cesar
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caio
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Frimpong Godfried
25
1
90
0
0
0
0
44
Marcelo
35
1
90
0
0
0
0
76
Pinto Dinis
24
1
90
0
0
0
0
14
Ponck
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alanzinho
24
1
24
0
0
0
0
20
Bernardo
26
1
67
1
0
0
0
80
Ofori Lawrence
26
1
67
0
0
0
0
6
Ramos Ruben
25
1
90
0
0
0
0
5
Tavares Sidnei
23
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Antonisse Jeremy
22
1
24
0
0
0
0
9
Asue Luis
23
1
13
0
0
0
0
77
Gabrielzinho
28
1
67
0
0
0
0
31
Madson
25
1
32
0
0
0
0
21
Santos Pedro
21
1
59
0
0
0
0
95
Schettine Guilherme
29
1
78
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peixoto Cesar
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caio
33
2
180
0
0
0
0
40
Kewin
29
11
990
0
0
2
0
16
Mika Mika
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Batista Gilberto
20
1
16
0
0
0
0
15
Buta Leonardo
22
1
90
0
0
0
0
2
Fabiano
24
8
660
0
0
2
0
23
Frimpong Godfried
25
12
1080
0
1
3
0
26
Maracas
30
10
750
1
1
1
0
44
Marcelo
35
12
1080
0
0
1
0
76
Pinto Dinis
24
7
512
1
1
2
0
14
Ponck
29
8
531
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alanzinho
24
12
822
1
2
4
0
20
Bernardo
26
11
415
2
1
2
0
28
Guilherme Liberato
Chấn thương đầu gối15.06.2025
23
4
47
0
0
0
0
80
Ofori Lawrence
26
10
729
1
1
1
0
6
Ramos Ruben
25
13
996
1
0
2
0
5
Tavares Sidnei
23
11
551
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Antonisse Jeremy
22
11
355
0
0
0
0
9
Asue Luis
23
13
799
4
1
1
0
77
Gabrielzinho
28
13
680
1
1
0
0
31
Madson
25
13
804
2
0
0
0
21
Santos Pedro
21
11
323
0
0
2
0
95
Schettine Guilherme
29
12
482
3
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peixoto Cesar
44