Bóng đá, Uruguay: Montevideo City trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
Montevideo City
Sân vận động:
Estadio Centenario
(Montevideo)
Sức chứa:
60 235
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Segunda Division
Copa Uruguay
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Tinaglini Olariaga Juan Francisco
26
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguero Eduardo
20
2
0
1
0
0
1
3
Pereyra Joaquin
30
2
0
1
0
0
1
4
Villa Maximiliano
27
4
0
3
0
0
1
20
Villalba Jaume Lucas Martin
23
4
0
6
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Altez Kevin
19
1
0
1
0
0
0
28
Catarozzi Franco
24
2
0
2
0
0
0
18
Costa Santiago
24
4
0
3
0
0
2
11
Guzman Diogo
18
2
0
1
0
0
1
11
Obregon Esteban
23
1
0
1
0
0
0
30
Pino Lucas
19
2
0
2
0
0
0
5
Pizzichillo Franco Nicolas
28
5
0
4
0
0
2
10
Rodriguez Trezza Lucas
27
4
0
4
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Larrosa Enzo
23
2
0
3
0
0
0
21
Nunez Walter
21
2
0
2
0
0
0
7
Siri Cagno Nicolas Hernan
20
1
0
1
0
0
0
16
Viana Lucas
20
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gaglianone Pablo
48
Marini Pablo Alejandro
57
Nardi Lucas
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Tinaglini Olariaga Juan Francisco
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Pereyra Joaquin
30
1
46
1
0
0
0
4
Villa Maximiliano
27
1
45
0
0
0
0
20
Villalba Jaume Lucas Martin
23
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Altez Kevin
19
1
55
1
0
0
0
18
Costa Santiago
24
1
46
0
0
0
0
15
Milano Santiago
21
1
90
0
0
0
0
11
Obregon Esteban
23
2
0
2
0
0
0
35
Perez Nicolas
16
1
90
0
0
1
0
30
Pino Lucas
19
1
0
2
0
0
0
5
Pizzichillo Franco Nicolas
28
1
0
1
0
0
0
27
Silveira Lautaro
16
1
67
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Larrosa Enzo
23
1
90
0
0
0
0
29
Martinez Facundo Andres
16
1
90
0
0
0
0
21
Nunez Walter
21
1
0
1
0
0
0
7
Siri Cagno Nicolas Hernan
20
1
0
1
0
0
0
16
Viana Lucas
20
1
90
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gaglianone Pablo
48
Marini Pablo Alejandro
57
Nardi Lucas
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Araujo Gabriel
31
0
0
0
0
0
0
25
Tinaglini Olariaga Juan Francisco
26
2
90
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguero Eduardo
20
2
0
1
0
0
1
3
Pereyra Joaquin
30
3
46
2
0
0
1
47
Pou Julian
21
0
0
0
0
0
0
4
Villa Maximiliano
27
5
45
3
0
0
1
20
Villalba Jaume Lucas Martin
23
5
45
6
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Altez Kevin
19
2
55
2
0
0
0
28
Catarozzi Franco
24
2
0
2
0
0
0
18
Costa Santiago
24
5
46
3
0
0
2
11
Guzman Diogo
18
2
0
1
0
0
1
14
Lopez Lautaro
19
0
0
0
0
0
0
15
Milano Santiago
21
1
90
0
0
0
0
11
Obregon Esteban
23
3
0
3
0
0
0
35
Perez Nicolas
16
1
90
0
0
1
0
30
Pino Lucas
19
3
0
4
0
0
0
5
Pizzichillo Franco Nicolas
28
6
0
5
0
0
2
10
Rodriguez Trezza Lucas
27
4
0
4
0
1
1
27
Silveira Lautaro
16
1
67
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Larrosa Enzo
23
3
90
3
0
0
0
29
Martinez Facundo Andres
16
1
90
0
0
0
0
21
Nunez Walter
21
3
0
3
0
0
0
7
Siri Cagno Nicolas Hernan
20
2
0
2
0
0
0
16
Viana Lucas
20
2
90
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gaglianone Pablo
48
Marini Pablo Alejandro
57
Nardi Lucas
44