Bóng đá, Mexico: Monterrey trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Monterrey
Sân vận động:
Estadio BBVA Bancomer
(Monterrey)
Sức chứa:
53 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
CONCACAF Champions Cup
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andrada Esteban
33
16
1440
0
0
4
0
22
Cardenas Luis
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aguirre Erick
Chấn thương đùi30.11.2024
27
7
501
0
1
0
0
3
Arteaga Gerardo
26
13
1066
0
0
2
0
6
Gutierrez Edson
28
8
586
1
0
0
0
4
Guzman Victor
22
15
1031
0
0
1
0
33
Medina Stefan
32
14
1160
0
1
3
0
15
Moreno Hector
36
13
934
0
0
2
0
186
Tagle Alessandro
19
1
62
0
0
0
0
20
Vegas Sebastian
27
10
628
0
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ambriz Fidel
21
11
685
0
0
2
0
10
Canales Sergio
33
17
1512
8
2
3
0
200
Dominguez Joel
19
1
3
0
0
0
0
204
Fimbres Iker
19
12
552
2
0
3
0
190
Garza Cesar
19
2
16
0
0
0
0
184
Reyes Bermudez Cristian Isaac
18
2
20
0
0
0
0
30
Rodriguez Jorge
29
12
1036
0
0
3
0
16
Rojas Johan
22
12
437
2
1
2
0
8
Torres Oliver
30
13
887
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berterame German
26
15
1248
6
0
2
1
17
Corona Jesus
31
14
590
1
1
1
0
19
Cortizo Jordi
28
13
590
2
1
2
0
29
Ocampos Lucas
30
10
739
1
4
0
1
9
Vazquez Brandon
26
16
559
3
1
0
0
31
de la Rosa Roberto Carlos
24
10
241
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demichelis Martin
43
Ortiz Fernando
46
Sanchez Nicolas
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andrada Esteban
33
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aguirre Erick
Chấn thương đùi30.11.2024
27
4
317
0
0
0
0
3
Arteaga Gerardo
26
8
648
0
1
1
0
6
Gutierrez Edson
28
4
279
0
0
0
0
4
Guzman Victor
22
6
423
0
0
0
0
33
Medina Stefan
32
7
559
0
1
1
0
15
Moreno Hector
36
7
420
1
0
1
0
20
Vegas Sebastian
27
3
169
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Canales Sergio
33
7
528
0
0
0
0
190
Garza Cesar
19
2
31
0
0
0
0
30
Rodriguez Jorge
29
6
540
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berterame German
26
7
348
2
2
0
0
17
Corona Jesus
31
3
105
1
0
0
0
19
Cortizo Jordi
28
7
244
0
1
0
0
9
Vazquez Brandon
26
8
503
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demichelis Martin
43
Ortiz Fernando
46
Sanchez Nicolas
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andrada Esteban
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aguirre Erick
Chấn thương đùi30.11.2024
27
2
118
0
0
0
0
3
Arteaga Gerardo
26
2
180
0
0
1
0
4
Guzman Victor
22
1
63
0
0
0
0
33
Medina Stefan
32
2
180
0
0
0
0
15
Moreno Hector
36
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Canales Sergio
33
1
43
0
0
0
0
204
Fimbres Iker
19
2
164
0
0
0
0
30
Rodriguez Jorge
29
2
180
0
0
0
0
16
Rojas Johan
22
2
68
0
0
0
0
8
Torres Oliver
30
2
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berterame German
26
2
166
0
1
0
0
17
Corona Jesus
31
2
73
1
0
0
0
19
Cortizo Jordi
28
2
159
0
0
1
0
9
Vazquez Brandon
26
2
63
0
0
1
0
31
de la Rosa Roberto Carlos
24
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demichelis Martin
43
Ortiz Fernando
46
Sanchez Nicolas
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andrada Esteban
33
26
2340
0
0
4
0
22
Cardenas Luis
31
1
90
0
0
0
0
24
Ramos Cesar
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aguirre Erick
Chấn thương đùi30.11.2024
27
13
936
0
1
0
0
3
Arteaga Gerardo
26
23
1894
0
1
4
0
34
Bustos Cesar
19
0
0
0
0
0
0
6
Gutierrez Edson
28
12
865
1
0
0
0
4
Guzman Victor
22
22
1517
0
0
1
0
32
Leone Tony
20
0
0
0
0
0
0
33
Medina Stefan
32
23
1899
0
2
4
0
15
Moreno Hector
36
22
1534
1
0
3
0
186
Tagle Alessandro
19
1
62
0
0
0
0
20
Vegas Sebastian
27
13
797
0
1
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ambriz Fidel
21
11
685
0
0
2
0
10
Canales Sergio
33
25
2083
8
2
3
0
200
Dominguez Joel
19
1
3
0
0
0
0
204
Fimbres Iker
19
14
716
2
0
3
0
190
Garza Cesar
19
4
47
0
0
0
0
213
Ortiz Luis Arturo
18
0
0
0
0
0
0
184
Reyes Bermudez Cristian Isaac
18
2
20
0
0
0
0
30
Rodriguez Jorge
29
20
1756
1
0
5
0
16
Rojas Johan
22
14
505
2
1
2
0
8
Torres Oliver
30
15
919
0
1
1
0
207
Urias Alejandro
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berterame German
26
24
1762
8
3
2
1
17
Corona Jesus
31
19
768
3
1
1
0
19
Cortizo Jordi
28
22
993
2
2
3
0
188
Moxica Joaquin
18
0
0
0
0
0
0
29
Ocampos Lucas
30
10
739
1
4
0
1
9
Vazquez Brandon
26
26
1125
7
1
1
0
31
de la Rosa Roberto Carlos
24
11
317
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demichelis Martin
43
Ortiz Fernando
46
Sanchez Nicolas
38