Bóng đá, Mexico: Monterrey U23 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Monterrey U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX U23
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lopez Luis
31
2
180
0
0
0
0
183
Perez Santiago
20
2
180
1
0
0
0
24
Ramos Cesar
24
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
208
Basulto Luis
22
12
840
0
0
1
0
34
Bustos Cesar
19
8
720
0
0
0
0
185
Corrales Angel
20
13
893
0
0
1
2
206
Frayde Carlos
20
16
867
0
0
2
0
196
Garcia Diego
20
2
91
0
0
0
0
182
Hernandez Derek
18
12
683
0
0
1
1
32
Leone Tony
20
7
501
0
0
1
0
235
Pedro Oscar
19
11
639
1
0
2
0
234
Renteria Rodrigo
19
8
408
1
0
3
0
186
Tagle Alessandro
19
14
1212
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
236
Ayala Luka
19
2
104
0
0
0
0
192
Carballo Erick
22
8
313
0
0
0
0
200
Dominguez Joel
19
8
676
0
0
1
1
202
Faudoa Juan
20
4
125
0
0
0
0
187
Galvez Omar
18
6
284
0
0
0
0
190
Garza Cesar
19
4
270
0
0
0
1
203
Morales Alejandro
20
9
595
0
0
1
0
213
Ortiz Luis Arturo
18
15
1296
2
0
3
0
196
Perez Axel
19
1
90
0
0
1
0
35
Ramirez Pedro
23
6
293
0
0
0
0
194
Renteria Ricardo
22
9
302
1
0
2
0
184
Reyes Bermudez Cristian Isaac
18
3
217
1
0
1
0
246
Sanchez Diego
19
1
18
0
0
0
0
201
Trevino Jose
20
3
51
0
0
0
0
207
Urias Alejandro
18
6
472
2
0
0
1
207
Urias Alex
18
4
323
0
0
1
0
237
Valencia Cristian
19
1
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
250
Alanis Brian
18
5
116
0
0
0
0
244
Cota Mario
18
1
71
1
0
0
0
215
Gonzalez Irvin
20
3
66
0
0
0
0
188
Moxica Joaquin
18
15
1254
5
0
2
1
209
Valenzuela Francisco
17
17
1071
2
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
181
Barreda Dimas
21
0
0
0
0
0
0
232
Contreras Oscar
18
0
0
0
0
0
0
22
Lopez Luis
31
2
180
0
0
0
0
183
Perez Santiago
20
2
180
1
0
0
0
24
Ramos Cesar
24
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
208
Basulto Luis
22
12
840
0
0
1
0
34
Bustos Cesar
19
8
720
0
0
0
0
185
Corrales Angel
20
13
893
0
0
1
2
206
Frayde Carlos
20
16
867
0
0
2
0
212
Garcia Bryan
18
0
0
0
0
0
0
196
Garcia Diego
20
2
91
0
0
0
0
182
Hernandez Derek
18
12
683
0
0
1
1
32
Leone Tony
20
7
501
0
0
1
0
235
Pedro Oscar
19
11
639
1
0
2
0
234
Renteria Rodrigo
19
8
408
1
0
3
0
186
Tagle Alessandro
19
14
1212
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
236
Ayala Luka
19
2
104
0
0
0
0
192
Carballo Erick
22
8
313
0
0
0
0
200
Dominguez Joel
19
8
676
0
0
1
1
202
Faudoa Juan
20
4
125
0
0
0
0
187
Galvez Omar
18
6
284
0
0
0
0
190
Garza Cesar
19
4
270
0
0
0
1
203
Morales Alejandro
20
9
595
0
0
1
0
243
Moreno Josue
17
0
0
0
0
0
0
213
Ortiz Luis Arturo
18
15
1296
2
0
3
0
196
Perez Axel
19
1
90
0
0
1
0
35
Ramirez Pedro
23
6
293
0
0
0
0
194
Renteria Ricardo
22
9
302
1
0
2
0
184
Reyes Bermudez Cristian Isaac
18
3
217
1
0
1
0
246
Sanchez Diego
19
1
18
0
0
0
0
201
Trevino Jose
20
3
51
0
0
0
0
207
Urias Alejandro
18
6
472
2
0
0
1
207
Urias Alex
18
4
323
0
0
1
0
237
Valencia Cristian
19
1
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
250
Alanis Brian
18
5
116
0
0
0
0
244
Cota Mario
18
1
71
1
0
0
0
215
Gonzalez Irvin
20
3
66
0
0
0
0
188
Moxica Joaquin
18
15
1254
5
0
2
1
209
Valenzuela Francisco
17
17
1071
2
0
2
0