Bóng đá, Mexico: Monterrey Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Monterrey Nữ
Sân vận động:
Estadio BBVA Bancomer
(Monterrey)
Sức chứa:
53 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
CONCACAF Champions Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Manrique Paola
22
2
180
0
0
0
0
19
Paz Ana
28
2
180
0
0
1
0
25
Tajonar Pamela
39
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bernal Rebeca
27
21
1577
4
0
1
0
14
Calderon Alejandra
33
16
1223
0
0
0
0
3
Carreto Tana
22
2
122
0
0
0
0
2
Monroy Daniela
22
11
654
0
0
2
0
16
Plata Chavarria Juana Elisa
24
4
226
0
0
0
0
3
Sanchez Tanna
22
17
1225
2
0
2
0
5
van Dongen Merel
31
13
1112
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arce Zellyka
27
13
572
0
0
1
1
33
Cazares Carol
21
6
313
0
0
3
0
22
Garcia Diana
25
20
1364
4
0
3
0
43
Montes Carla
17
3
93
1
0
0
0
10
Perez Nicole
23
17
1297
6
0
1
0
24
Restrepo Marcela
29
6
422
1
0
2
0
12
Seoposenwe Jermaine
31
18
880
4
0
0
0
27
Servin Fatima
19
13
897
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burkenroad Christina
31
17
1028
10
0
2
0
9
Delgadillo Myra
28
19
930
1
0
3
0
8
Evangelista Chavez Diana Laura
30
13
646
1
0
1
0
17
Garcia Cordoba Lucia
26
15
1035
7
0
0
0
26
Martinez Katty
26
17
779
2
0
0
0
29
Martinez Lourdes
20
6
130
1
0
0
0
21
Martinez Maldonado Ana Lucia
34
16
690
4
0
0
0
11
Rodriguez Lizette
38
5
229
0
0
1
0
15
Simental Samantha
22
13
563
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Espejo Eva
38
Valverde Amelia
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Manrique Paola
22
1
90
0
0
0
0
25
Tajonar Pamela
39
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bernal Rebeca
27
4
360
2
0
1
0
14
Calderon Alejandra
33
2
148
0
0
1
0
2
Monroy Daniela
22
3
213
0
1
0
0
16
Plata Chavarria Juana Elisa
24
1
78
0
0
0
0
3
Sanchez Tanna
22
3
250
0
0
0
0
5
van Dongen Merel
31
2
180
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arce Zellyka
27
2
72
0
0
1
0
33
Cazares Carol
21
1
90
1
0
0
0
22
Garcia Diana
25
4
253
0
1
0
0
10
Perez Nicole
23
4
243
0
1
0
0
24
Restrepo Marcela
29
2
180
2
0
0
0
12
Seoposenwe Jermaine
31
4
236
0
1
1
0
27
Servin Fatima
19
1
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burkenroad Christina
31
4
231
0
1
0
0
9
Delgadillo Myra
28
3
154
0
0
0
0
8
Evangelista Chavez Diana Laura
30
2
63
0
0
0
0
17
Garcia Cordoba Lucia
26
4
254
3
0
1
0
26
Martinez Katty
26
4
185
0
0
0
0
21
Martinez Maldonado Ana Lucia
34
2
53
0
1
0
0
11
Rodriguez Lizette
38
2
41
0
0
0
0
15
Simental Samantha
22
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Espejo Eva
38
Valverde Amelia
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Manrique Paola
22
3
270
0
0
0
0
19
Paz Ana
28
2
180
0
0
1
0
25
Tajonar Pamela
39
20
1800
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Arredondo Ortega Yoselin Yamilet
19
0
0
0
0
0
0
4
Bernal Rebeca
27
25
1937
6
0
2
0
14
Calderon Alejandra
33
18
1371
0
0
1
0
23
Campo del Valeria
24
0
0
0
0
0
0
3
Carreto Tana
22
2
122
0
0
0
0
2
Monroy Daniela
22
14
867
0
1
2
0
16
Plata Chavarria Juana Elisa
24
5
304
0
0
0
0
3
Sanchez Tanna
22
20
1475
2
0
2
0
47
Sosa Maria
19
0
0
0
0
0
0
5
van Dongen Merel
31
15
1292
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arce Zellyka
27
15
644
0
0
2
1
11
Avilez Aylin
21
0
0
0
0
0
0
33
Cazares Carol
21
7
403
1
0
3
0
22
Garcia Diana
25
24
1617
4
1
3
0
28
Monsivais Monica
36
0
0
0
0
0
0
43
Montes Carla
17
3
93
1
0
0
0
46
Ochoa Camila
17
0
0
0
0
0
0
10
Perez Nicole
23
21
1540
6
1
1
0
24
Restrepo Marcela
29
8
602
3
0
2
0
12
Seoposenwe Jermaine
31
22
1116
4
1
1
0
27
Servin Fatima
19
14
987
0
1
0
0
50
Vasquez Inzunza Ana Sofia
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burkenroad Christina
31
21
1259
10
1
2
0
9
Delgadillo Myra
28
22
1084
1
0
3
0
8
Evangelista Chavez Diana Laura
30
15
709
1
0
1
0
17
Garcia Cordoba Lucia
26
19
1289
10
0
1
0
26
Martinez Katty
26
21
964
2
0
0
0
29
Martinez Lourdes
20
6
130
1
0
0
0
21
Martinez Maldonado Ana Lucia
34
18
743
4
1
0
0
82
Ortiz Sara
18
0
0
0
0
0
0
11
Rodriguez Lizette
38
7
270
0
0
1
0
15
Simental Samantha
22
14
609
0
0
0
0
20
Solis Daniela
31
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Espejo Eva
38
Valverde Amelia
37