Bóng đá, châu Âu: Montenegro Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Montenegro Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kalac Ajsa
19
1
90
0
0
0
0
12
Krstovic Anastasija
21
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Janjusevic Andrea
20
6
215
0
0
1
0
3
Popovic Aleksandra
25
7
411
0
0
2
0
2
Radunovic Milica
28
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Djokovic Jasna
33
8
673
3
3
0
0
17
Djukic Darija
28
8
711
0
0
0
0
5
Djurkovic Tatjana
28
7
444
0
0
0
0
14
Saric Jovana
21
6
60
0
0
1
0
18
Simonovic Sara
20
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bozic Helena
27
7
630
1
0
4
0
7
Bulatovic Sladjana
30
7
630
6
1
2
0
4
Cadenovic Katarina
?
1
3
0
0
0
0
9
Desic Medina
31
8
704
4
4
0
0
20
Durdevac Nada
22
1
3
0
0
0
0
10
Karlicic Jelena
22
8
676
0
2
2
0
11
Kuc Armisa
32
8
720
6
2
1
0
23
Osmajic Tatjana
?
2
44
0
0
0
0
16
Petrovic Jelena
21
2
19
0
0
0
0
19
Stanovic Nadja
25
7
582
0
0
2
0
22
Tomasevic Masa
17
8
484
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maric Mirko
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kalac Ajsa
19
1
90
0
0
0
0
12
Krstovic Anastasija
21
7
630
0
0
0
0
13
Zugic Jovana
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Janjusevic Andrea
20
6
215
0
0
1
0
2
Malesija Tanja
19
0
0
0
0
0
0
19
Milovic Vlada
17
0
0
0
0
0
0
3
Popovic Aleksandra
25
7
411
0
0
2
0
2
Radanovic Zeljka
35
0
0
0
0
0
0
2
Radunovic Milica
28
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Djokovic Jasna
33
8
673
3
3
0
0
17
Djukic Darija
28
8
711
0
0
0
0
5
Djurkovic Tatjana
28
7
444
0
0
0
0
14
Saric Jovana
21
6
60
0
0
1
0
18
Simonovic Sara
20
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bozic Helena
27
7
630
1
0
4
0
7
Bulatovic Sladjana
30
7
630
6
1
2
0
4
Cadenovic Katarina
?
1
3
0
0
0
0
9
Desic Medina
31
8
704
4
4
0
0
20
Durdevac Nada
22
1
3
0
0
0
0
10
Karlicic Jelena
22
8
676
0
2
2
0
11
Kuc Armisa
32
8
720
6
2
1
0
23
Osmajic Tatjana
?
2
44
0
0
0
0
16
Petrovic Jelena
21
2
19
0
0
0
0
19
Stanovic Nadja
25
7
582
0
0
2
0
22
Tomasevic Masa
17
8
484
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maric Mirko
?