Bóng đá, châu Âu: Montenegro trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Montenegro
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mijatovic Milan
37
2
180
0
0
0
0
13
Nikic Igor
24
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Marusic Adam
32
5
390
0
0
2
0
3
Radunovic Risto
32
4
239
0
0
2
0
19
Rubezic Slobodan
24
2
180
0
0
0
0
15
Sipcic Nikola
Thẻ vàng
29
5
450
0
0
2
0
6
Tuci Marko
25
2
180
0
1
1
0
5
Vujacic Igor
Thẻ vàng
30
4
360
0
0
1
0
2
Vukcevic Andrija
28
3
213
0
0
0
0
4
Vukcevic Marko
31
4
212
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bakic Marko
31
4
276
0
0
1
0
18
Brnovic Milos
24
4
183
0
0
2
0
22
Erakovic Novica
25
2
107
0
0
1
0
8
Jankovic Marko
Thẻ vàng
29
4
292
0
0
2
0
14
Kuc Edvin
31
4
137
0
0
0
0
21
Loncar Stefan
28
2
107
0
0
1
0
17
Vukotic Milan
22
2
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Camaj Driton
27
6
301
1
0
0
0
20
Gasevic Ognjen
22
1
86
0
1
0
0
10
Jovetic Stevan
35
5
308
0
1
2
0
16
Jovovic Vladimir
30
5
436
0
0
0
0
11
Krstovic Nikola
24
6
528
3
1
1
0
9
Mugosa Stefan
32
5
166
0
0
0
0
20
Osmajic Milutin
25
3
112
0
0
2
0
22
Radulovic Andrija
22
2
91
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Prosinecki Robert
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mijatovic Milan
37
2
180
0
0
0
0
13
Nikic Igor
24
4
360
0
0
1
0
12
Petkovic Danijel
31
0
0
0
0
0
0
12
Popovic Balsa
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dreskovic Meldin
26
0
0
0
0
0
0
3
Gjelaj Robert
22
0
0
0
0
0
0
23
Marusic Adam
32
5
390
0
0
2
0
3
Radunovic Risto
32
4
239
0
0
2
0
19
Rubezic Slobodan
24
2
180
0
0
0
0
15
Sipcic Nikola
Thẻ vàng
29
5
450
0
0
2
0
6
Tuci Marko
25
2
180
0
1
1
0
7
Vesovic Marko
33
0
0
0
0
0
0
5
Vujacic Igor
Thẻ vàng
30
4
360
0
0
1
0
2
Vukcevic Andrija
28
3
213
0
0
0
0
4
Vukcevic Marko
31
4
212
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bakic Marko
31
4
276
0
0
1
0
18
Brnovic Milos
24
4
183
0
0
2
0
6
Bubanja Vladan
25
0
0
0
0
0
0
22
Erakovic Novica
25
2
107
0
0
1
0
8
Jankovic Marko
Thẻ vàng
29
4
292
0
0
2
0
18
Kosovic Nebojsa
29
0
0
0
0
0
0
14
Kuc Edvin
31
4
137
0
0
0
0
21
Loncar Stefan
28
2
107
0
0
1
0
14
Savicevic Vukan
30
0
0
0
0
0
0
21
Vukotic Ilija
25
0
0
0
0
0
0
17
Vukotic Milan
22
2
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bakic Dusan
25
0
0
0
0
0
0
7
Camaj Driton
27
6
301
1
0
0
0
17
Djukanovic Viktor
20
0
0
0
0
0
0
20
Gasevic Ognjen
22
1
86
0
1
0
0
10
Jovetic Stevan
35
5
308
0
1
2
0
16
Jovovic Vladimir
30
5
436
0
0
0
0
11
Krstovic Nikola
24
6
528
3
1
1
0
9
Mugosa Stefan
32
5
166
0
0
0
0
20
Osmajic Milutin
25
3
112
0
0
2
0
9
Perisic Vladimir
20
0
0
0
0
0
0
22
Radulovic Andrija
22
2
91
0
0
0
0
Skrijelj Sinisa
27
0
0
0
0
0
0
2
Vusurovic Milan
29
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Prosinecki Robert
55