Bóng đá, châu Âu: Montenegro U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Montenegro U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Milovic Ognjen
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Camaj Andrej
18
3
252
1
0
0
0
6
Karadzic Aleksa
18
3
106
0
0
0
0
4
Kumburovic Zarija
18
3
270
0
0
0
0
3
Maras Lazar
18
2
166
0
0
0
0
22
Sekularac Lazar
18
2
20
0
0
0
0
5
Tomasevic Bodin
18
3
270
0
0
1
0
2
Vracar Milos
18
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bulatovic Andrija
17
2
167
1
0
2
0
16
Cetkovic Danilo
18
3
110
0
0
2
1
19
Perovic Filip
18
3
125
1
1
0
0
17
Vukanic Danilo
18
3
247
1
1
0
0
8
Zekovic Aleks
18
3
270
0
1
1
0
21
Zlaticanin Lazar
18
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Kostic Andrej
17
3
139
1
0
0
0
9
Tadic Marko
18
3
196
1
0
1
0
18
Vlahovic Vuk
17
2
25
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Draskovic Slobodan
62
Perisic Goran
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bozinovic Ivan
18
0
0
0
0
0
0
1
Milovic Ognjen
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Camaj Andrej
18
3
252
1
0
0
0
15
Damjanovic Bojan
18
0
0
0
0
0
0
Ercegovic Dorde
18
0
0
0
0
0
0
6
Karadzic Aleksa
18
3
106
0
0
0
0
4
Kumburovic Zarija
18
3
270
0
0
0
0
3
Maras Lazar
18
2
166
0
0
0
0
22
Sekularac Lazar
18
2
20
0
0
0
0
5
Tomasevic Bodin
18
3
270
0
0
1
0
2
Vracar Milos
18
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adzic Vasilije
Chấn thương
18
0
0
0
0
0
0
10
Bulatovic Andrija
17
2
167
1
0
2
0
16
Cetkovic Danilo
18
3
110
0
0
2
1
8
Dukanovic Stefan
?
0
0
0
0
0
0
20
Mijovic Matija
?
0
0
0
0
0
0
19
Perovic Filip
18
3
125
1
1
0
0
17
Vukanic Danilo
18
3
247
1
1
0
0
8
Zekovic Aleks
18
3
270
0
1
1
0
21
Zlaticanin Lazar
18
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Kostic Andrej
17
3
139
1
0
0
0
Mickovic Jovan
?
0
0
0
0
0
0
7
Perovic Marko
18
0
0
0
0
0
0
9
Tadic Marko
18
3
196
1
0
1
0
18
Vlahovic Vuk
17
2
25
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Draskovic Slobodan
62
Perisic Goran
47