Bóng đá: Montego Bay - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Jamaica
Montego Bay
Sân vận động:
Wespow Park
(Montego Bay)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Burton Davonnie
23
1
45
0
0
0
0
1
Enill Aaron
29
9
766
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Britto Jordon
?
8
566
1
0
2
0
4
Hospedales Darnell
25
8
624
0
0
0
0
5
Nish Odane
25
7
368
0
0
2
0
20
Turner Nevaughn Junior
26
1
10
0
0
0
0
2
Wellington Renaldo
25
8
676
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brown Deonjay
19
5
47
1
0
1
0
6
Lucas Lima
24
8
720
0
0
2
0
25
Smith Romario
26
7
309
0
0
0
0
3
Trimmingham Josiah
27
9
810
1
0
0
0
9
Weatherly Johann
34
5
129
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allen Courtney
26
2
46
0
0
0
0
18
Brown Brian
31
9
667
4
0
0
0
26
Fletcher Jourdain
26
2
74
0
0
1
0
10
Gordon Owayne
33
8
655
4
0
0
0
11
Harrison Tyrone
23
5
171
1
0
0
0
13
McKenzie Deverow
23
9
801
0
0
3
0
8
Phillips Demario
26
9
765
0
0
3
0
14
Reid Daniel
31
1
45
0
0
0
0
17
Thomas Shaniel
23
9
647
4
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Burton Davonnie
23
1
45
0
0
0
0
1
Enill Aaron
29
9
766
0
0
0
0
50
Vassell Jameal
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Britto Jordon
?
8
566
1
0
2
0
4
Hospedales Darnell
25
8
624
0
0
0
0
5
Nish Odane
25
7
368
0
0
2
0
20
Turner Nevaughn Junior
26
1
10
0
0
0
0
2
Wellington Renaldo
25
8
676
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brown Deonjay
19
5
47
1
0
1
0
6
Lucas Lima
24
8
720
0
0
2
0
27
Perry Kevaughn
21
0
0
0
0
0
0
19
Salmon Shaven
21
0
0
0
0
0
0
25
Smith Romario
26
7
309
0
0
0
0
16
Smith Shamour
?
0
0
0
0
0
0
3
Trimmingham Josiah
27
9
810
1
0
0
0
9
Weatherly Johann
34
5
129
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allen Courtney
26
2
46
0
0
0
0
18
Brown Brian
31
9
667
4
0
0
0
26
Fletcher Jourdain
26
2
74
0
0
1
0
10
Gordon Owayne
33
8
655
4
0
0
0
11
Harrison Tyrone
23
5
171
1
0
0
0
13
McKenzie Deverow
23
9
801
0
0
3
0
8
Phillips Demario
26
9
765
0
0
3
0
14
Reid Daniel
31
1
45
0
0
0
0
17
Thomas Shaniel
23
9
647
4
0
2
0