Bóng đá, Ý: Monopoli trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Monopoli
Sân vận động:
Stadio Vito Simone Veneziani
(Monopoli)
Sức chứa:
6 880
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Vitale Samuele
22
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Angileri Antony
23
11
860
1
0
2
0
4
Bizzotto Nicola
34
5
322
0
0
2
0
71
Cellamare Claudio
20
1
2
0
0
0
0
25
Ferrini Manuel
26
4
102
0
0
0
0
6
Miceli Mirko
33
12
1069
0
0
2
0
3
Pace Federico
25
9
766
2
0
2
0
77
Viteritti Orlando
30
13
1102
2
0
2
1
33
Yabre Moustapha
22
13
648
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Battocchio Cristian
32
15
1144
0
0
0
0
10
Bulevardi Danilo
29
15
782
2
0
3
0
23
Calvano Simone
31
7
284
1
0
0
0
20
Cascella Renato
20
4
71
0
0
1
0
17
Cristallo Claudio
21
11
755
0
0
2
2
99
De Palo Antonio
?
1
2
0
0
0
0
19
De Risio Carlo
33
9
561
0
0
1
0
32
Falzerano Marcello
33
6
277
0
0
1
0
16
Valenti Bruno
22
10
757
0
0
2
0
18
Virgilio Paolo
19
7
142
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Bruschi Nicolo
26
14
538
1
0
0
0
7
De Sena Carmine
33
2
29
0
0
0
0
9
Grandolfo Francesco
32
11
387
1
0
1
0
21
Scipioni Emanuele
20
13
995
0
0
1
0
11
Vazquez Federico
31
13
937
5
0
4
0
45
Yeboah Philip
22
13
832
0
0
1
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Garofani Giovanni
22
0
0
0
0
0
0
22
Sibilano Christian
19
0
0
0
0
0
0
30
Vitale Samuele
22
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Angileri Antony
23
11
860
1
0
2
0
Basso Leonardo
17
0
0
0
0
0
0
4
Bizzotto Nicola
34
5
322
0
0
2
0
71
Cellamare Claudio
20
1
2
0
0
0
0
13
Fazio Pasquale
35
0
0
0
0
0
0
25
Ferrini Manuel
26
4
102
0
0
0
0
6
Miceli Mirko
33
12
1069
0
0
2
0
3
Pace Federico
25
9
766
2
0
2
0
77
Viteritti Orlando
30
13
1102
2
0
2
1
33
Yabre Moustapha
22
13
648
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Battocchio Cristian
32
15
1144
0
0
0
0
10
Bulevardi Danilo
29
15
782
2
0
3
0
23
Calvano Simone
31
7
284
1
0
0
0
14
Capozzi Matteo
19
0
0
0
0
0
0
20
Cascella Renato
20
4
71
0
0
1
0
17
Cristallo Claudio
21
11
755
0
0
2
2
15
De Gennaro Christian
19
0
0
0
0
0
0
99
De Palo Antonio
?
1
2
0
0
0
0
19
De Risio Carlo
33
9
561
0
0
1
0
53
De Vietro Costantino
20
0
0
0
0
0
0
32
Falzerano Marcello
33
6
277
0
0
1
0
16
Valenti Bruno
22
10
757
0
0
2
0
18
Virgilio Paolo
19
7
142
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Bruschi Nicolo
26
14
538
1
0
0
0
7
De Sena Carmine
33
2
29
0
0
0
0
9
Grandolfo Francesco
32
11
387
1
0
1
0
21
Scipioni Emanuele
20
13
995
0
0
1
0
11
Vazquez Federico
31
13
937
5
0
4
0
45
Yeboah Philip
22
13
832
0
0
1
1