Bóng đá, châu Á: Mông Cổ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Mông Cổ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Asian Cup
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Munkherdene Enkhtaivan
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amaraa Dulguun
23
2
135
1
0
1
0
5
Andersen Filip
21
2
48
0
0
0
0
2
Bat-Erdene Uuganbat
27
2
118
0
0
0
0
3
Daginaa Turbat
32
2
168
1
0
0
0
4
Gerelt-Od Bat-Orgil
22
2
134
0
0
0
0
12
Orkhon Munkh-Orgil
25
2
180
0
0
0
0
16
Purevdorj Bayartsengel
27
1
13
0
0
1
0
18
Sodbilguun Tumen-Ulzii
?
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Altansukh Temuujin
27
2
110
0
0
0
0
6
Amgalanbat Batbaatar
?
1
59
0
0
0
0
15
Batbayar Tsogtbayar
23
1
11
0
0
0
0
8
Batmunkh Baljinnyam
24
2
180
0
0
0
0
7
Ganbayar Ganbold
24
2
170
0
0
0
0
20
Gantuyaa Gantogtokh
28
1
80
0
0
1
0
10
Khurelbaataryn Tsend-Ayush
34
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Batkhuyag Monkh-Erdene
33
2
16
0
0
0
0
11
Naranbold Nyam-Osor
32
2
105
0
0
0
0
9
Oyunbaatar Mijiddorj
28
2
180
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Otsuka Ichiro
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ariunbold Batsaikhan
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amaraa Dulguun
23
2
176
0
0
0
0
5
Andersen Filip
21
2
180
0
0
1
0
2
Bat-Erdene Uuganbat
27
1
45
0
0
0
0
3
Daginaa Turbat
32
1
75
0
0
0
0
4
Gerelt-Od Bat-Orgil
22
2
59
0
0
0
0
12
Orkhon Munkh-Orgil
25
2
180
0
0
0
0
16
Purevdorj Bayartsengel
27
1
48
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amgalanbat Batbaatar
?
2
51
0
0
1
0
15
Batbayar Tsogtbayar
23
2
32
0
0
0
0
8
Batmunkh Baljinnyam
24
2
176
0
0
0
0
7
Ganbayar Ganbold
24
2
162
0
0
0
0
10
Khurelbaataryn Tsend-Ayush
34
1
78
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Batkhuyag Monkh-Erdene
33
2
105
0
0
0
0
9
Oyunbaatar Mijiddorj
28
2
51
0
0
0
0
2
Temuulen Temuulen
19
2
94
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Otsuka Ichiro
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ariunbold Batsaikhan
34
2
180
0
0
0
0
13
Khandaa Tsenguun
21
0
0
0
0
0
0
Mendbayar Arvinbat
23
0
0
0
0
0
0
1
Munkherdene Enkhtaivan
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amaraa Dulguun
23
4
311
1
0
1
0
5
Andersen Filip
21
4
228
0
0
1
0
2
Bat-Erdene Uuganbat
27
3
163
0
0
0
0
3
Daginaa Turbat
32
3
243
1
0
0
0
4
Gerelt-Od Bat-Orgil
22
4
193
0
0
0
0
15
Naranbaatar Khashchuluun
20
0
0
0
0
0
0
12
Orkhon Munkh-Orgil
25
4
360
0
0
0
0
16
Purevdorj Bayartsengel
27
2
61
0
0
1
0
18
Sodbilguun Tumen-Ulzii
?
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Altansukh Temuujin
27
2
110
0
0
0
0
6
Amgalanbat Batbaatar
?
3
110
0
0
1
0
15
Batbayar Tsogtbayar
23
3
43
0
0
0
0
8
Batmunkh Baljinnyam
24
4
356
0
0
0
0
Bilguun Tsetsegmaa
29
0
0
0
0
0
0
5
Erdenebat Gan-Erdene
19
0
0
0
0
0
0
7
Ganbayar Ganbold
24
4
332
0
0
0
0
20
Gantuyaa Gantogtokh
28
1
80
0
0
1
0
10
Khurelbaataryn Tsend-Ayush
34
2
168
0
0
0
1
15
Munkhbaatar Togoo
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Batkhuyag Monkh-Erdene
33
4
121
0
0
0
0
11
Naranbold Nyam-Osor
32
2
105
0
0
0
0
9
Oyunbaatar Mijiddorj
28
4
231
1
0
1
0
23
Sodmunkh Ankhbayar
20
0
0
0
0
0
0
2
Temuulen Temuulen
19
2
94
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Otsuka Ichiro
60