Bóng đá, Luxembourg: Mondercange trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Luxembourg
Mondercange
Sân vận động:
Stade Communal
(Mondercange)
Sức chứa:
3 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
BGL Ligue
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Alilovic Ailan
19
3
258
0
0
0
0
1
da Silva Teddy
29
10
823
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Brito Rick
24
3
203
0
0
1
0
74
Drinka Alexis Thierry
20
9
520
0
0
2
0
22
Houelche Lenny
30
10
834
0
1
0
0
17
Konte Amdy
27
9
708
0
1
2
0
5
Marasi Louis
18
10
900
0
0
3
0
40
Toure Ladji
23
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amadei Johnny
32
8
614
0
0
1
0
27
Baaloul Abdenacer
26
2
44
0
0
0
0
88
Bea Ricky
22
2
31
0
0
1
0
7
Bekhaled Anasse
29
6
208
0
0
2
0
11
Rodrigues David
22
8
452
0
0
1
0
12
Silva Vasco
21
4
89
0
0
1
0
6
Swistek Jordan
33
11
990
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Balde Souleymane
27
12
1071
0
0
0
0
10
Bourcier Terence
24
1
31
0
0
0
0
15
Costa Rui
21
10
784
0
0
4
1
28
Fleury Maxime
28
1
75
0
0
0
0
14
Geran Marvin
28
3
64
0
0
0
0
26
Klapp Ryan
31
12
809
0
0
0
0
9
Noumansana Ismael
32
12
934
0
1
1
0
77
Perkovic Balsa
19
12
529
1
0
2
1
18
Robert Thomas
24
7
533
3
1
3
0
70
Rocha Fonseca Yonni
20
5
124
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Alilovic Ailan
19
3
258
0
0
0
0
16
Husovic Dzemil
21
0
0
0
0
0
0
1
da Silva Teddy
29
10
823
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Brito Rick
24
3
203
0
0
1
0
14
De Matos Coimbra Diogo
25
0
0
0
0
0
0
74
Drinka Alexis Thierry
20
9
520
0
0
2
0
22
Houelche Lenny
30
10
834
0
1
0
0
17
Konte Amdy
27
9
708
0
1
2
0
5
Marasi Louis
18
10
900
0
0
3
0
40
Toure Ladji
23
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amadei Johnny
32
8
614
0
0
1
0
27
Baaloul Abdenacer
26
2
44
0
0
0
0
88
Bea Ricky
22
2
31
0
0
1
0
7
Bekhaled Anasse
29
6
208
0
0
2
0
27
Robert Bertrand
41
0
0
0
0
0
0
11
Rodrigues David
22
8
452
0
0
1
0
12
Silva Vasco
21
4
89
0
0
1
0
6
Swistek Jordan
33
11
990
3
0
1
0
91
Yamba Mubeya Simon
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bah Mamadou
19
0
0
0
0
0
0
23
Balde Souleymane
27
12
1071
0
0
0
0
10
Bourcier Terence
24
1
31
0
0
0
0
15
Costa Rui
21
10
784
0
0
4
1
28
Fleury Maxime
28
1
75
0
0
0
0
14
Geran Marvin
28
3
64
0
0
0
0
26
Klapp Ryan
31
12
809
0
0
0
0
9
Noumansana Ismael
32
12
934
0
1
1
0
77
Perkovic Balsa
19
12
529
1
0
2
1
18
Robert Thomas
24
7
533
3
1
3
0
70
Rocha Fonseca Yonni
20
5
124
0
0
0
0