Bóng đá, Venezuela: Monagas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Venezuela
Monagas
Sân vận động:
Estadio Monumental de Maturín
(Maturín)
Sức chứa:
51 796
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga FUTVE
Copa Venezuela
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Herrera Eduardo
31
9
722
0
0
1
0
25
Olivera Brian
30
25
2155
0
0
6
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cabrera Richard
29
31
2734
0
1
7
0
73
Figueroa Julian
31
12
371
0
1
6
1
19
Gonzalez Oscar
32
27
2312
0
3
9
0
31
Maitan Marcos
?
2
155
0
0
2
0
21
Manrique Roger
25
12
1012
0
1
3
0
33
Perez Piamo Yulwuis Jose de Jesus
19
4
198
0
0
0
0
13
Pernia Henri
34
13
951
0
1
3
1
14
Rodriguez Cristopher
27
28
2507
2
0
7
0
22
Velasquez Jose
23
1
90
0
0
1
0
4
Villareal Gonzalo
26
7
569
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caraballo Jefferson
22
30
2010
2
4
5
0
16
Carrion Edgar
23
4
87
0
0
1
0
26
Castillo Dhylan
21
17
769
0
0
2
0
41
Diaz Henry
16
2
11
0
0
0
0
6
Iriarte Richard
21
1
10
0
0
0
0
15
Larotonda Christian
25
29
2500
1
0
8
1
35
Natera Santiago
19
2
43
0
0
0
0
10
Navas Edanyilber
24
14
944
3
1
0
0
8
Romero Andres
21
27
2091
1
3
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Basante Fernando
21
30
2005
8
2
9
0
47
Carrasco Jose
17
1
1
0
0
1
0
24
Garcia Heber
27
13
261
1
0
2
0
11
Kouffati Jacobo
31
17
862
3
2
4
0
20
Murillo Jose
29
23
1180
3
1
5
0
77
Rodriguez Leandro
19
10
189
0
0
0
0
39
Rodriguez Ronald
19
20
708
3
1
3
0
9
Rodriguez Tomas
25
29
2514
16
3
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baena Carlojavier
37
Blanco Daniel
34
Perozo Grenddy
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Herrera Eduardo
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cabrera Richard
29
1
90
0
0
0
0
19
Gonzalez Oscar
32
1
90
0
0
0
0
99
Osorio Edward
19
1
17
0
0
1
0
33
Perez Piamo Yulwuis Jose de Jesus
19
2
90
0
0
0
1
14
Rodriguez Cristopher
27
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caraballo Jefferson
22
2
74
1
0
0
0
26
Castillo Dhylan
21
2
46
1
0
0
0
6
Iriarte Richard
21
1
28
0
0
0
0
15
Larotonda Christian
25
1
0
0
0
0
1
8
Romero Andres
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Basante Fernando
21
3
18
2
0
0
0
20
Murillo Jose
29
3
45
4
0
0
0
39
Rodriguez Ronald
19
3
74
2
0
0
0
9
Rodriguez Tomas
25
5
90
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baena Carlojavier
37
Blanco Daniel
34
Perozo Grenddy
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cabrera Campos Jesús
22
0
0
0
0
0
0
12
Herrera Eduardo
31
10
812
0
0
1
0
25
Olivera Brian
30
25
2155
0
0
6
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cabrera Richard
29
32
2824
0
1
7
0
73
Figueroa Julian
31
12
371
0
1
6
1
19
Gonzalez Oscar
32
28
2402
0
3
9
0
31
Maitan Marcos
?
2
155
0
0
2
0
21
Manrique Roger
25
12
1012
0
1
3
0
99
Osorio Edward
19
1
17
0
0
1
0
33
Perez Piamo Yulwuis Jose de Jesus
19
6
288
0
0
0
1
13
Pernia Henri
34
13
951
0
1
3
1
14
Rodriguez Cristopher
27
29
2597
2
0
8
0
22
Velasquez Jose
23
1
90
0
0
1
0
4
Villareal Gonzalo
26
7
569
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caraballo Jefferson
22
32
2084
3
4
5
0
16
Carrion Edgar
23
4
87
0
0
1
0
26
Castillo Dhylan
21
19
815
1
0
2
0
41
Diaz Henry
16
2
11
0
0
0
0
6
Iriarte Richard
21
2
38
0
0
0
0
15
Larotonda Christian
25
30
2500
1
0
8
2
35
Natera Santiago
19
2
43
0
0
0
0
10
Navas Edanyilber
24
14
944
3
1
0
0
8
Romero Andres
21
28
2181
1
3
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Basante Fernando
21
33
2023
10
2
9
0
47
Carrasco Jose
17
1
1
0
0
1
0
24
Garcia Heber
27
13
261
1
0
2
0
11
Kouffati Jacobo
31
17
862
3
2
4
0
20
Murillo Jose
29
26
1225
7
1
5
0
77
Rodriguez Leandro
19
10
189
0
0
0
0
39
Rodriguez Ronald
19
23
782
5
1
3
0
9
Rodriguez Tomas
25
34
2604
22
3
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baena Carlojavier
37
Blanco Daniel
34
Perozo Grenddy
38