Bóng đá, Pháp: Monaco U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Monaco U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stawiecki Jules
17
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Coudour Mathis
18
3
170
0
0
0
0
12
Guerchi Wassim
17
1
16
0
0
0
0
5
Kiwa Bradel
18
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bamba Aladji
18
4
309
0
0
1
0
6
Benama Mayssam
19
4
342
0
0
0
0
8
Cabral Pape
17
4
360
0
0
1
0
13
Dembaga Boubakar
?
2
26
0
0
1
0
44
Nibombe Samuel
17
4
360
0
0
2
0
2
Toure Ilane
18
4
220
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Awragh Soufian
19
2
12
0
0
0
0
12
Bein Sirak
17
1
90
0
0
1
0
42
Bouabre Saimon
18
4
314
1
0
0
0
17
Boura Amal
18
4
25
0
0
0
0
18
Carvalho Lorenzo
18
2
45
1
0
0
0
18
Dodo Yannick
17
1
2
0
0
0
0
41
Michal Lucas
19
4
335
0
0
0
0
9
Tincres Joan
18
4
359
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barilaro Frederic
56
Traore Djimi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Benchaouch-Marty Yanis
18
0
0
0
0
0
0
16
Schulz Ethan
18
0
0
0
0
0
0
1
Stawiecki Jules
17
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Coudour Mathis
18
3
170
0
0
0
0
14
Eser Allan
19
0
0
0
0
0
0
12
Guerchi Wassim
17
1
16
0
0
0
0
5
Kiwa Bradel
18
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bamba Aladji
18
4
309
0
0
1
0
6
Benama Mayssam
19
4
342
0
0
0
0
8
Cabral Pape
17
4
360
0
0
1
0
13
Dembaga Boubakar
?
2
26
0
0
1
0
14
El Ouaroudi Imrane
17
0
0
0
0
0
0
44
Nibombe Samuel
17
4
360
0
0
2
0
20
Sylla Serigne
18
0
0
0
0
0
0
2
Toure Ilane
18
4
220
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Awragh Soufian
19
2
12
0
0
0
0
12
Bein Sirak
17
1
90
0
0
1
0
42
Bouabre Saimon
18
4
314
1
0
0
0
17
Boura Amal
18
4
25
0
0
0
0
18
Carvalho Lorenzo
18
2
45
1
0
0
0
18
Dodo Yannick
17
1
2
0
0
0
0
41
Michal Lucas
19
4
335
0
0
0
0
9
Tincres Joan
18
4
359
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barilaro Frederic
56
Traore Djimi
?