Bóng đá, Pháp: Monaco trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Monaco
Sân vận động:
Stade Louis II
(Monaco)
Sức chứa:
18 523
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kohn Philipp
26
7
630
0
0
1
0
1
Majecki Radoslaw
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caio
27
8
586
0
1
1
0
5
Kehrer Thilo
28
9
810
2
0
0
0
13
Mawissa Elebi Christian
19
4
213
0
0
0
0
20
Ouattara Kassoum
20
6
177
0
1
1
0
22
Salisu Mohammed
25
5
368
0
0
2
0
17
Singo Wilfried
23
10
726
0
1
1
0
4
Teze Jordan
25
7
230
1
0
1
1
2
Vanderson
23
8
591
1
1
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akliouche Maghnes
22
10
664
0
3
0
0
15
Camara Lamine
Thẻ vàng
20
10
758
2
1
6
1
10
Golovin Aleksandr
Chấn thương mắt cá chân01.12.2024
28
8
544
0
0
0
0
88
Magassa Soungoutou
21
8
309
0
0
2
0
8
Matazo Eliot
22
1
4
0
0
0
0
6
Zakaria Denis
Chấn thương cơ30.11.2024
28
8
657
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balogun Folarin
Chấn thương vai30.11.2024
23
6
405
3
0
0
0
7
Ben Seghir Eliesse
19
11
699
4
2
0
0
42
Bouabre Saimon
18
1
11
0
0
0
0
27
Diatta Krepin
25
6
196
0
0
0
0
36
Embolo Breel
27
9
588
1
2
1
0
21
Ilenikhena George
18
11
397
1
1
0
0
18
Minamino Takumi
29
10
762
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hutter Adi
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kohn Philipp
26
2
180
0
0
0
0
1
Majecki Radoslaw
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caio
27
4
192
0
0
0
0
5
Kehrer Thilo
28
4
360
1
1
1
0
13
Mawissa Elebi Christian
19
2
81
0
0
2
0
20
Ouattara Kassoum
20
1
11
0
0
0
0
22
Salisu Mohammed
25
2
180
1
0
1
0
17
Singo Wilfried
23
3
270
1
1
0
0
2
Vanderson
23
4
340
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akliouche Maghnes
22
4
360
2
1
0
0
15
Camara Lamine
Thẻ vàng
20
4
273
0
0
2
0
10
Golovin Aleksandr
Chấn thương mắt cá chân01.12.2024
28
4
226
0
0
0
0
88
Magassa Soungoutou
21
2
104
0
0
0
0
8
Matazo Eliot
22
2
18
0
0
0
0
6
Zakaria Denis
Chấn thương cơ30.11.2024
28
3
266
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balogun Folarin
Chấn thương vai30.11.2024
23
2
67
0
0
1
0
7
Ben Seghir Eliesse
19
4
205
0
0
1
0
27
Diatta Krepin
25
2
33
0
0
0
0
36
Embolo Breel
27
4
272
1
2
1
0
21
Ilenikhena George
18
3
91
1
0
0
0
18
Minamino Takumi
29
4
269
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hutter Adi
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kohn Philipp
26
9
810
0
0
1
0
50
Lienard Yann
21
0
0
0
0
0
0
1
Majecki Radoslaw
25
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Babai Nazim
21
0
0
0
0
0
0
Bery Jules
20
0
0
0
0
0
0
12
Caio
27
12
778
0
1
1
0
12
El Maach Fouad
23
0
0
0
0
0
0
5
Kehrer Thilo
28
13
1170
3
1
1
0
13
Mawissa Elebi Christian
19
6
294
0
0
2
0
20
Ouattara Kassoum
20
7
188
0
1
1
0
46
Platret Aurelien
21
0
0
0
0
0
0
22
Salisu Mohammed
25
7
548
1
0
3
0
17
Singo Wilfried
23
13
996
1
2
1
0
4
Teze Jordan
25
7
230
1
0
1
1
2
Vanderson
23
12
931
1
2
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akliouche Maghnes
22
14
1024
2
4
0
0
6
Benama Mayssam
19
0
0
0
0
0
0
15
Camara Lamine
Thẻ vàng
20
14
1031
2
1
8
1
37
Diop Edan
Chấn thương bàn chân30.11.2024
20
0
0
0
0
0
0
10
Golovin Aleksandr
Chấn thương mắt cá chân01.12.2024
28
12
770
0
0
0
0
88
Magassa Soungoutou
21
10
413
0
0
2
0
8
Matazo Eliot
22
3
22
0
0
0
0
44
Nibombe Samuel
17
0
0
0
0
0
0
Sow Abdoulaye
19
0
0
0
0
0
0
6
Zakaria Denis
Chấn thương cơ30.11.2024
28
11
923
3
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balogun Folarin
Chấn thương vai30.11.2024
23
8
472
3
0
1
0
7
Ben Seghir Eliesse
19
15
904
4
2
1
0
42
Bouabre Saimon
18
1
11
0
0
0
0
33
Decarpentrie Valentin
22
0
0
0
0
0
0
27
Diatta Krepin
25
8
229
0
0
0
0
36
Embolo Breel
27
13
860
2
4
2
0
32
Etonde Romaric
19
0
0
0
0
0
0
21
Ilenikhena George
18
14
488
2
1
0
0
41
Michal Lucas
19
0
0
0
0
0
0
18
Minamino Takumi
29
14
1031
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hutter Adi
54