Bóng đá, Belarus: Molodechno trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Belarus
Molodechno
Sân vận động:
City Stadium
(Molodechno)
Sức chứa:
4 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pershaya Liga
Belarusian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Stepanov Roman
33
32
2880
0
0
2
0
1
Tretyak Daniil
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Absamadov Sino
24
28
2332
5
0
6
2
44
Dylevskiy Artem
27
24
2138
3
2
5
0
17
Kats Artur
29
31
2785
2
1
5
0
22
Kutkovich German
22
24
1772
1
3
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bylinovich Stanislav
20
12
995
0
0
1
0
97
Fastovets Vadim
21
21
904
0
1
3
0
88
German Dmitriy
36
29
2139
2
7
1
0
8
Goncharik Kirill
20
31
1493
8
2
3
0
7
Guletskiy Gleb
21
10
329
0
0
2
0
55
Imeryakov Egor
22
2
20
0
0
0
0
14
Koval Ilya
26
8
632
1
1
0
0
10
Kozlov Yuriy
33
32
2809
7
5
4
0
92
Kutsiy Bogdan
21
23
1069
5
1
2
0
20
Laval Abdulaziz
31
27
2380
1
1
8
0
23
Monich Igor
24
29
969
5
2
4
0
70
Tseslyukevich Pavel
29
22
1321
3
5
1
0
27
Usenya Sergey
36
16
1300
0
3
4
0
21
Vlasov Artem
21
17
771
1
1
0
0
9
Zimin Artem
21
11
453
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fedosov Vladislav
26
33
2182
7
1
3
0
73
Nikiporenok Egor
22
17
515
4
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tretyak Daniil
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Absamadov Sino
24
1
90
0
0
0
0
44
Dylevskiy Artem
27
1
90
0
0
1
0
17
Kats Artur
29
1
80
0
0
0
0
22
Kutkovich German
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Fastovets Vadim
21
1
62
0
0
0
0
88
German Dmitriy
36
1
62
0
0
0
0
8
Goncharik Kirill
20
1
68
0
0
0
0
7
Guletskiy Gleb
21
1
23
0
0
0
0
55
Imeryakov Egor
22
1
11
0
0
0
0
10
Kozlov Yuriy
33
1
68
0
0
0
0
92
Kutsiy Bogdan
21
2
23
1
0
0
0
20
Laval Abdulaziz
31
1
80
0
0
0
0
23
Monich Igor
24
2
68
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fedosov Vladislav
26
1
23
0
0
0
0
73
Nikiporenok Egor
22
2
29
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Stepanov Roman
33
32
2880
0
0
2
0
1
Tretyak Daniil
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Absamadov Sino
24
29
2422
5
0
6
2
44
Dylevskiy Artem
27
25
2228
3
2
6
0
17
Kats Artur
29
32
2865
2
1
5
0
14
Khatkevich Semen
26
0
0
0
0
0
0
22
Kutkovich German
22
25
1862
1
3
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bylinovich Stanislav
20
12
995
0
0
1
0
97
Fastovets Vadim
21
22
966
0
1
3
0
88
German Dmitriy
36
30
2201
2
7
1
0
8
Goncharik Kirill
20
32
1561
8
2
3
0
7
Guletskiy Gleb
21
11
352
0
0
2
0
55
Imeryakov Egor
22
3
31
0
0
0
0
14
Koval Ilya
26
8
632
1
1
0
0
10
Kozlov Yuriy
33
33
2877
7
5
4
0
92
Kutsiy Bogdan
21
25
1092
6
1
2
0
20
Laval Abdulaziz
31
28
2460
1
1
8
0
23
Monich Igor
24
31
1037
6
2
4
0
70
Tseslyukevich Pavel
29
22
1321
3
5
1
0
27
Usenya Sergey
36
16
1300
0
3
4
0
21
Vlasov Artem
21
17
771
1
1
0
0
9
Zimin Artem
21
11
453
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fedosov Vladislav
26
34
2205
7
1
3
0
73
Nikiporenok Egor
22
19
544
5
1
0
0