Bóng đá, châu Âu: Moldova U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Moldova U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Rosca Daniel
16
2
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gladkov Daniil
16
3
169
0
0
1
0
3
Lipca Sorin
16
3
210
0
0
0
0
13
Macarov Evghenii
16
3
270
0
0
2
0
16
Negura Alexandru
16
1
61
0
0
0
0
5
Pavlenco Nichita
16
3
270
0
0
0
0
2
Puiu Bogdan
16
1
56
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Colibnic Vlad
16
3
202
0
0
0
0
9
Corotcov Mihail
16
3
156
0
0
0
0
17
Fenin Andrei
16
3
216
0
0
1
0
10
Rosca Bogdan
16
3
224
0
0
0
0
8
Sarpe Nikita
16
3
258
0
0
2
0
6
Sirghii Iulian
16
2
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Covas Darius
16
1
90
0
0
0
0
11
Nichita Josan
16
3
225
0
0
1
0
14
Prisacari Ion
16
1
2
0
0
0
0
20
Rusu Timofei
15
3
153
0
0
1
0
18
Spatarel Matteo
16
2
39
0
0
1
0
7
Wati Tamer
16
2
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chirilov Serghei
51
Negrescu Joseph
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Rosca Daniel
16
2
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gladkov Daniil
16
3
169
0
0
1
0
3
Lipca Sorin
16
3
210
0
0
0
0
13
Macarov Evghenii
16
3
270
0
0
2
0
16
Negura Alexandru
16
1
61
0
0
0
0
5
Pavlenco Nichita
16
3
270
0
0
0
0
2
Puiu Bogdan
16
1
56
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Colibnic Vlad
16
3
202
0
0
0
0
9
Corotcov Mihail
16
3
156
0
0
0
0
17
Fenin Andrei
16
3
216
0
0
1
0
Rosca Bogdan
?
0
0
0
0
0
0
10
Rosca Bogdan
16
3
224
0
0
0
0
8
Sarpe Nikita
16
3
258
0
0
2
0
6
Sirghii Iulian
16
2
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Covas Darius
16
1
90
0
0
0
0
9
Josan Nikita
16
0
0
0
0
0
0
11
Nichita Josan
16
3
225
0
0
1
0
14
Prisacari Ion
16
1
2
0
0
0
0
20
Rusu Timofei
15
3
153
0
0
1
0
18
Spatarel Matteo
16
2
39
0
0
1
0
7
Wati Tamer
16
2
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chirilov Serghei
51
Negrescu Joseph
45