Bóng đá, châu Âu: Moldova U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Moldova U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Obiscalov Serghei
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andreiciu Daniil
18
3
270
0
0
1
0
20
Dimitrisin David
17
2
35
0
0
0
0
2
Fortuna Nicu
18
2
136
0
0
0
0
17
Pascari Vlad
18
3
270
0
0
0
0
6
Tap Chiril
18
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cirnat Maxim
18
1
24
0
0
0
0
4
David Ovidiu
18
3
270
1
0
1
0
13
Graminschii Ivan
?
2
135
0
0
0
0
8
Mardari Alexandru
18
3
247
0
0
0
0
3
Mosneagu Leonid
18
1
13
0
0
1
0
10
Musteata Bogdan
16
3
242
0
0
0
0
18
Sosnovschi Andrei
18
2
95
0
0
0
0
7
Sprinsean Artur
18
3
270
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chaaban Matteo
18
1
13
0
0
1
0
11
Roga Sandu
18
2
7
0
0
0
0
15
Sava Igor
?
3
161
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Blajenschi Eugeniu
?
0
0
0
0
0
0
1
Obiscalov Serghei
18
3
270
0
0
0
0
12
Socolov Pavel
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andreiciu Daniil
18
3
270
0
0
1
0
16
Ciobanu Adrian
23
0
0
0
0
0
0
20
Dimitrisin David
17
2
35
0
0
0
0
2
Fortuna Nicu
18
2
136
0
0
0
0
Mardari Alexandru
?
0
0
0
0
0
0
17
Pascari Vlad
18
3
270
0
0
0
0
Pruteanu Cristian
18
0
0
0
0
0
0
6
Tap Chiril
18
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cirnat Maxim
18
1
24
0
0
0
0
4
David Ovidiu
18
3
270
1
0
1
0
13
Graminschii Ivan
?
2
135
0
0
0
0
8
Mardari Alexandru
18
3
247
0
0
0
0
3
Mosneagu Leonid
18
1
13
0
0
1
0
10
Musteata Bogdan
16
3
242
0
0
0
0
24
Perciun Sergiu
18
0
0
0
0
0
0
11
Popovici Bogdan
18
0
0
0
0
0
0
18
Sosnovschi Andrei
18
2
95
0
0
0
0
7
Sprinsean Artur
18
3
270
0
1
0
0
Straistaru Dumitru
18
0
0
0
0
0
0
Sula Paulo
?
0
0
0
0
0
0
Tanasa Gabriel
21
0
0
0
0
0
0
20
Toma Andrei
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chaaban Matteo
18
1
13
0
0
1
0
10
Ciobanu Ion
18
0
0
0
0
0
0
11
Roga Sandu
18
2
7
0
0
0
0
Roman Sandu
18
0
0
0
0
0
0
15
Sava Igor
?
3
161
0
0
1
0