Bóng đá, châu Âu: Moldova U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Moldova U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dodon Victor
20
2
180
0
0
0
0
1
Smalenea Silivu
21
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Calestru Doru
22
9
715
0
0
4
0
2
Cucos Catalin
21
10
710
0
0
0
0
14
Dijinari Artiom
19
3
245
0
1
1
0
6
Gau Alexandru
20
1
30
0
0
0
0
5
Motoc Andrei
22
6
378
0
0
3
0
17
Rotaru Cristian
18
2
55
0
0
0
0
3
Saca Leonard
17
6
366
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bitca Stefan
19
2
39
0
0
0
0
6
Bors Ion
22
8
720
1
1
4
0
7
Botnari Ilie
21
7
306
0
1
2
1
20
Bulmaga Vicu
21
10
798
0
0
2
0
16
Butucel Tudor
21
3
153
0
0
0
0
11
Chele Sorin
21
3
115
0
0
0
0
7
Danu Daniel
22
4
320
0
0
1
1
19
Lupan Mihai
20
7
373
1
0
0
0
8
Pascaluta Cristian
19
4
247
0
0
1
0
10
Raileanu Vlad
21
9
638
4
0
1
0
15
Turcan Serghei
20
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ciumasu Victor
19
1
26
0
0
0
0
9
Lupascu Vlad
19
4
253
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stoica Stefan
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Ciobanu Nicolae Danko
18
0
0
0
0
0
0
12
Dodon Victor
20
2
180
0
0
0
0
Nazarciuc Artur
20
0
0
0
0
0
0
1
Smalenea Silivu
21
8
720
0
0
2
0
Virlan Daniel
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Baciu Denis
19
0
0
0
0
0
0
5
Calestru Doru
22
9
715
0
0
4
0
15
Colis Vlad
20
0
0
0
0
0
0
2
Cucos Catalin
21
10
710
0
0
0
0
14
Dijinari Artiom
19
3
245
0
1
1
0
Dumbrava Vitalie
20
0
0
0
0
0
0
6
Gau Alexandru
20
1
30
0
0
0
0
3
Martin Cristian
?
0
0
0
0
0
0
5
Motoc Andrei
22
6
378
0
0
3
0
17
Rotaru Cristian
18
2
55
0
0
0
0
3
Saca Leonard
17
6
366
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bitca Stefan
19
2
39
0
0
0
0
5
Bitlan Vasile
20
0
0
0
0
0
0
6
Bors Ion
22
8
720
1
1
4
0
7
Botnari Ilie
21
7
306
0
1
2
1
20
Bulmaga Vicu
21
10
798
0
0
2
0
16
Butucel Tudor
21
3
153
0
0
0
0
11
Chele Sorin
21
3
115
0
0
0
0
19
Costin Vladislav
20
0
0
0
0
0
0
7
Danu Daniel
22
4
320
0
0
1
1
20
Forov Daniil
20
0
0
0
0
0
0
14
Luchita Vasile
20
0
0
0
0
0
0
19
Lupan Mihai
20
7
373
1
0
0
0
8
Pascaluta Cristian
19
4
247
0
0
1
0
10
Raileanu Vlad
21
9
638
4
0
1
0
15
Turcan Serghei
20
1
7
0
0
0
0
18
Ursu Marius
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ciumasu Victor
19
1
26
0
0
0
0
9
Lupascu Vlad
19
4
253
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stoica Stefan
57