Bóng đá, Na Uy: Molde trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Molde
Sân vận động:
Aker Stadion
(Molde)
Sức chứa:
11 249
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
McDermott Sean
31
1
90
0
0
0
0
22
Posiadala Albert
21
19
1710
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amundsen Isak
25
25
2122
0
2
6
0
2
Bjornbak Martin
32
4
217
1
0
0
0
16
Breivik Emil
24
27
1874
1
5
4
0
25
Hagelskjaer Anders
27
18
1197
1
0
2
0
19
Haugan Eirik
27
22
1297
4
0
1
0
21
Linnes Martin
Chấn thương24.11.2024
33
18
1147
1
5
1
0
31
Lovik Mathias
20
22
1467
4
1
4
0
4
Lund Valdemar
21
15
806
0
1
3
0
3
Oyvann Casper
Chấn thương đầu gối
24
22
1818
0
4
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Daehli Mats
29
21
1603
0
3
2
0
7
Eikrem Magnus
Chấn thương mắt cá chân24.11.2024
34
23
1611
12
6
0
0
10
Enggaard Mads
20
9
383
0
1
0
0
20
Eriksen Kristian
29
26
2237
14
4
7
0
23
Granaas Sondre
18
7
132
0
1
0
0
28
Haugen Kristoffer
30
17
1060
2
4
2
0
5
Hestad Eirik
29
20
1196
3
2
1
0
15
Kaasa Markus
Chấn thương đầu24.11.2024
27
17
1118
2
2
1
0
33
Odegard Niklas
20
7
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berisha Veton
Chấn thương
30
1
11
0
0
0
0
27
Brynhildsen Ola
25
9
802
8
2
2
0
8
Gulbrandsen Fredrik
Chấn thương30.11.2024
32
8
577
2
2
3
0
9
Ihler Frederik
21
9
280
2
1
0
0
29
Nyheim Gustav
18
5
36
0
0
0
0
18
Stenevik Halldor
24
24
1554
3
6
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moe Erling
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
McDermott Sean
31
1
90
0
0
0
0
22
Posiadala Albert
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amundsen Isak
25
3
225
0
0
1
0
2
Bjornbak Martin
32
2
126
0
0
0
0
16
Breivik Emil
24
5
340
2
0
1
0
25
Hagelskjaer Anders
27
2
111
1
0
1
0
19
Haugan Eirik
27
3
250
0
0
0
0
21
Linnes Martin
Chấn thương24.11.2024
33
1
46
0
0
0
0
31
Lovik Mathias
20
5
264
0
0
1
0
4
Lund Valdemar
21
4
206
0
0
0
0
3
Oyvann Casper
Chấn thương đầu gối
24
3
146
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Daehli Mats
29
2
180
0
0
1
0
7
Eikrem Magnus
Chấn thương mắt cá chân24.11.2024
34
3
109
1
0
0
0
10
Enggaard Mads
20
2
96
0
0
0
0
20
Eriksen Kristian
29
4
315
2
0
0
0
23
Granaas Sondre
18
4
92
2
0
0
0
28
Haugen Kristoffer
30
2
98
1
0
0
0
5
Hestad Eirik
29
3
108
1
0
0
0
15
Kaasa Markus
Chấn thương đầu24.11.2024
27
2
134
0
0
0
0
33
Odegard Niklas
20
0
0
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Brynhildsen Ola
25
2
153
1
0
0
0
8
Gulbrandsen Fredrik
Chấn thương30.11.2024
32
2
74
0
0
0
0
9
Ihler Frederik
21
2
34
1
0
0
0
29
Nyheim Gustav
18
1
0
1
0
0
0
18
Stenevik Halldor
24
4
315
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moe Erling
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Posiadala Albert
21
5
480
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amundsen Isak
25
1
5
0
0
0
0
16
Breivik Emil
24
6
462
1
0
1
0
25
Hagelskjaer Anders
27
6
556
0
0
2
0
19
Haugan Eirik
27
5
262
0
0
1
0
21
Linnes Martin
Chấn thương24.11.2024
33
4
235
1
0
0
0
31
Lovik Mathias
20
6
570
0
1
1
0
4
Lund Valdemar
21
5
371
0
0
2
0
3
Oyvann Casper
Chấn thương đầu gối
24
6
526
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Daehli Mats
29
6
548
0
1
1
0
7
Eikrem Magnus
Chấn thương mắt cá chân24.11.2024
34
6
504
2
3
1
0
10
Enggaard Mads
20
2
106
0
0
0
0
20
Eriksen Kristian
29
6
568
2
2
1
0
5
Hestad Eirik
29
5
78
0
0
0
0
15
Kaasa Markus
Chấn thương đầu24.11.2024
27
6
386
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berisha Veton
Chấn thương
30
2
42
1
0
0
0
9
Ihler Frederik
21
4
151
0
0
0
0
29
Nyheim Gustav
18
1
13
0
0
0
0
18
Stenevik Halldor
24
6
338
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moe Erling
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Posiadala Albert
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amundsen Isak
25
3
186
0
0
0
0
2
Bjornbak Martin
32
2
175
0
0
1
0
16
Breivik Emil
24
3
223
0
1
0
0
25
Hagelskjaer Anders
27
2
176
0
0
0
0
19
Haugan Eirik
27
1
30
0
0
0
0
21
Linnes Martin
Chấn thương24.11.2024
33
1
45
0
0
0
0
31
Lovik Mathias
20
3
270
0
0
0
0
4
Lund Valdemar
21
2
95
0
0
1
0
3
Oyvann Casper
Chấn thương đầu gối
24
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Daehli Mats
29
3
192
1
0
0
0
7
Eikrem Magnus
Chấn thương mắt cá chân24.11.2024
34
2
167
1
0
2
0
10
Enggaard Mads
20
3
219
0
0
1
0
20
Eriksen Kristian
29
3
158
0
1
0
0
23
Granaas Sondre
18
2
18
0
0
0
0
28
Haugen Kristoffer
30
1
23
0
0
0
0
5
Hestad Eirik
29
2
25
0
0
0
0
15
Kaasa Markus
Chấn thương đầu24.11.2024
27
1
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Brynhildsen Ola
25
3
247
1
0
0
0
9
Ihler Frederik
21
3
45
1
0
0
0
18
Stenevik Halldor
24
3
175
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moe Erling
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Lervik Peder
19
0
0
0
0
0
0
34
McDermott Sean
31
2
180
0
0
0
0
51
Myklebust Mads
17
0
0
0
0
0
0
22
Posiadala Albert
21
30
2730
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amundsen Isak
25
32
2538
0
2
7
0
2
Bjornbak Martin
32
8
518
1
0
1
0
16
Breivik Emil
24
41
2899
4
6
6
0
25
Hagelskjaer Anders
27
28
2040
2
0
5
0
19
Haugan Eirik
27
31
1839
4
0
2
0
21
Linnes Martin
Chấn thương24.11.2024
33
24
1473
2
5
1
0
31
Lovik Mathias
20
36
2571
4
2
6
0
4
Lund Valdemar
21
26
1478
0
1
6
0
3
Oyvann Casper
Chấn thương đầu gối
24
33
2670
0
4
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Daehli Mats
29
32
2523
1
4
4
0
7
Eikrem Magnus
Chấn thương mắt cá chân24.11.2024
34
34
2391
16
9
3
0
10
Enggaard Mads
20
16
804
0
1
1
0
20
Eriksen Kristian
29
39
3278
18
7
8
0
23
Granaas Sondre
18
13
242
2
1
0
0
28
Haugen Kristoffer
30
20
1181
3
4
2
0
5
Hestad Eirik
29
30
1407
4
2
1
0
15
Kaasa Markus
Chấn thương đầu24.11.2024
27
26
1704
4
3
1
0
33
Odegard Niklas
20
7
63
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berisha Veton
Chấn thương
30
3
53
1
0
0
0
27
Brynhildsen Ola
25
14
1202
10
2
2
0
8
Gulbrandsen Fredrik
Chấn thương30.11.2024
32
10
651
2
2
3
0
9
Ihler Frederik
21
18
510
4
1
0
0
29
Nyheim Gustav
18
7
49
1
0
0
0
18
Stenevik Halldor
24
37
2382
3
7
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moe Erling
54