Bóng đá, Ấn Độ: Mohun Bagan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ấn Độ
Mohun Bagan
Sân vận động:
Yuva Bharati Krirangan
(Kolkata)
Sức chứa:
68 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ISL
AFC Champions League 2
AFC Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kaith Vishal
28
7
630
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aldred Tom
34
7
550
0
0
1
0
32
Biswas Dippendu
21
4
237
1
0
0
0
15
Bose Subashish
29
7
630
3
1
2
0
44
Rai Ashish
25
7
630
0
0
2
0
21
Rodriguez Alberto
31
5
441
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Apuia
24
6
540
0
0
3
0
9
Petratos Dimitrios
32
7
385
1
2
0
0
18
Samad Sahal
27
6
143
0
1
0
0
16
Suryavanshi Abhishek
23
3
125
0
0
1
0
22
Tangri Deepak
25
5
135
0
0
1
0
6
Thapa Anirudh
26
7
426
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Bhat Suhail
19
3
30
0
0
1
0
17
Colaco Liston
26
7
490
0
0
0
0
35
Cummings Jason
29
6
223
1
0
2
0
19
Kuruniyan Ashique
27
3
13
0
0
0
0
29
Maclaren Jamie
31
6
327
2
0
1
0
11
Singh Manvir
29
6
481
2
1
1
0
10
Stewart Greg
34
6
525
1
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molina Jose Francisco
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kaith Vishal
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aldred Tom
34
1
90
0
0
0
0
36
Amandeep
20
1
1
0
0
0
0
32
Biswas Dippendu
21
1
90
0
0
1
0
15
Bose Subashish
29
1
90
0
0
0
0
44
Rai Ashish
25
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Apuia
24
1
28
0
0
0
0
9
Petratos Dimitrios
32
1
90
0
0
0
0
18
Samad Sahal
27
1
63
0
0
0
0
16
Suryavanshi Abhishek
23
1
14
0
0
1
0
22
Tangri Deepak
25
1
77
0
0
0
0
6
Thapa Anirudh
26
1
63
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Colaco Liston
26
1
28
0
0
0
0
35
Cummings Jason
29
1
90
0
0
0
0
11
Singh Manvir
29
1
77
0
0
0
0
10
Stewart Greg
34
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molina Jose Francisco
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kaith Vishal
28
5
450
0
0
0
0
31
Shaikh Arsh
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Amandeep
20
1
53
0
0
0
0
3
Basfore Raj
21
1
90
0
0
0
0
15
Bose Subashish
29
5
293
0
0
1
0
44
Rai Ashish
25
5
234
1
0
0
0
77
Rana Ravi
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Martins Glan
30
5
258
0
0
1
0
9
Petratos Dimitrios
32
3
244
3
1
0
0
18
Samad Sahal
27
5
370
1
1
2
0
16
Suryavanshi Abhishek
23
1
90
0
0
0
0
22
Tangri Deepak
25
2
91
0
0
0
0
6
Thapa Anirudh
26
5
234
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Bhat Suhail
19
2
92
0
0
0
0
17
Colaco Liston
26
5
377
2
0
1
0
35
Cummings Jason
29
7
368
4
1
1
0
27
Molla Fardin
22
1
38
0
0
0
0
50
Singh Loitongbam
20
1
85
0
0
0
0
11
Singh Manvir
29
3
213
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molina Jose Francisco
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kaith Vishal
28
13
1170
0
0
2
0
31
Shaikh Arsh
22
1
90
0
0
0
0
12
Singh Moirangthem Dheeraj
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aldred Tom
34
8
640
0
0
1
0
36
Amandeep
20
2
54
0
0
0
0
3
Basfore Raj
21
1
90
0
0
0
0
63
Bhanwala Saurabh
24
0
0
0
0
0
0
32
Biswas Dippendu
21
5
327
1
0
1
0
15
Bose Subashish
29
13
1013
3
1
3
0
4
Pereira Reis Nuno Miguel
33
0
0
0
0
0
0
44
Rai Ashish
25
13
954
1
0
3
0
77
Rana Ravi
22
1
90
0
0
0
0
21
Rodriguez Alberto
31
5
441
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Adnan Salahudheen
23
0
0
0
0
0
0
45
Apuia
24
7
568
0
0
3
0
Halder Tapan
?
0
0
0
0
0
0
33
Martins Glan
30
5
258
0
0
1
0
9
Petratos Dimitrios
32
11
719
4
3
0
0
18
Samad Sahal
27
12
576
1
2
2
0
16
Suryavanshi Abhishek
23
5
229
0
0
2
0
22
Tangri Deepak
25
8
303
0
0
1
0
6
Thapa Anirudh
26
13
723
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Abdullah Adil
21
0
0
0
0
0
0
72
Bhat Suhail
19
5
122
0
0
1
0
17
Colaco Liston
26
13
895
2
0
1
0
35
Cummings Jason
29
14
681
5
1
3
0
Hansda Uttam
21
0
0
0
0
0
0
19
Kuruniyan Ashique
27
3
13
0
0
0
0
29
Maclaren Jamie
31
6
327
2
0
1
0
27
Molla Fardin
22
1
38
0
0
0
0
50
Singh Loitongbam
20
1
85
0
0
0
0
11
Singh Manvir
29
10
771
2
3
1
0
10
Stewart Greg
34
7
539
1
4
2
0
Worneilen Serto
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molina Jose Francisco
54