Bóng đá: Moghreb Tetouan - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
Moghreb Tetouan
Sân vận động:
Stade Saniat Rmel
(Tetouan)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
El Filali Yahia
35
9
810
0
0
1
0
El Jourbaoui Mehdi
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Al Cheikhi Mohamed
30
8
720
0
0
1
0
93
Al Majdoub Akram
24
5
367
0
0
0
0
17
Amhih Yassine
21
10
883
0
0
1
0
Ben Youssef Houssam
22
5
279
0
0
0
0
24
Chabboud Ayoub
24
2
108
0
0
1
0
33
Dades Mohamed
?
7
524
0
0
0
0
66
Karraz Yassine
28
5
170
0
0
0
0
3
Madkour Abdelilah
24
7
526
0
0
0
1
2
Mohammadi Hakim
?
1
33
0
0
0
0
Rahim Mohamed
29
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ben Khajjou Zaid
21
10
665
0
0
1
0
68
Boutas Hamza
?
2
19
0
0
1
0
14
Eddaoudi Diae-Eddine
?
5
264
0
0
0
0
5
El Fakih Mohamed
34
3
221
0
0
1
0
95
El Ghazouani Yassine
28
3
221
0
0
0
0
44
Karmoun Moad
22
8
541
0
0
1
0
10
Krouch Zaid
33
2
93
0
0
0
0
90
Lakhal Ayoub
28
3
190
0
0
0
0
Lakhal Yassine
35
2
42
0
0
1
0
7
Mehdi
21
1
9
0
0
0
0
Oulad Abdelouahab Rochdi
30
7
330
0
0
0
0
18
Zerri Aymane
?
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Darai Hamza
23
6
476
1
0
2
0
El Houari Youssef
25
8
276
0
0
1
0
11
El Megri Bilal
35
7
490
0
0
0
0
Errahouli Imad
30
6
186
1
0
0
0
80
Essaadi Aziz
?
1
90
0
0
0
0
31
Kamal Mohamed
29
8
692
4
0
0
0
20
Wayo Abraham
21
2
95
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Amri Aziz
?
Jrindou Abdellatif
50
Starcevic Dalibor
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
El Filali Yahia
35
9
810
0
0
1
0
El Jourbaoui Mehdi
31
1
90
0
0
0
0
12
Lamaiz Said
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Al Cheikhi Mohamed
30
8
720
0
0
1
0
93
Al Majdoub Akram
24
5
367
0
0
0
0
17
Amhih Yassine
21
10
883
0
0
1
0
Ben Youssef Houssam
22
5
279
0
0
0
0
Bouabsidi Issam
20
0
0
0
0
0
0
24
Chabboud Ayoub
24
2
108
0
0
1
0
33
Dades Mohamed
?
7
524
0
0
0
0
66
Karraz Yassine
28
5
170
0
0
0
0
3
Madkour Abdelilah
24
7
526
0
0
0
1
Mejdoub Akram
24
0
0
0
0
0
0
2
Mohammadi Hakim
?
1
33
0
0
0
0
49
Ouadrassi Ayoub
33
0
0
0
0
0
0
Rahim Mohamed
29
1
18
0
0
0
0
27
Simpara Ismaila
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ben Khajjou Zaid
21
10
665
0
0
1
0
68
Boutas Hamza
?
2
19
0
0
1
0
14
Eddaoudi Diae-Eddine
?
5
264
0
0
0
0
5
El Fakih Mohamed
34
3
221
0
0
1
0
95
El Ghazouani Yassine
28
3
221
0
0
0
0
44
Karmoun Moad
22
8
541
0
0
1
0
10
Krouch Zaid
33
2
93
0
0
0
0
90
Lakhal Ayoub
28
3
190
0
0
0
0
Lakhal Yassine
35
2
42
0
0
1
0
7
Mehdi
21
1
9
0
0
0
0
6
Merabet Ouail
25
0
0
0
0
0
0
99
Mhamdi Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
Oulad Abdelouahab Rochdi
30
7
330
0
0
0
0
33
Seck Mamadou
28
0
0
0
0
0
0
18
Zerri Aymane
?
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Darai Hamza
23
6
476
1
0
2
0
El Houari Youssef
25
8
276
0
0
1
0
11
El Megri Bilal
35
7
490
0
0
0
0
Errahouli Imad
30
6
186
1
0
0
0
80
Essaadi Aziz
?
1
90
0
0
0
0
31
Kamal Mohamed
29
8
692
4
0
0
0
20
Wayo Abraham
21
2
95
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Amri Aziz
?
Jrindou Abdellatif
50
Starcevic Dalibor
49