Bóng đá, Serbia: Mladost trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Mladost
Sân vận động:
Stadion Mladosti u Lučanima
(Lučani)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stamenkovic Sasa
39
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andric Nikola
32
13
1105
1
0
2
0
30
Cirkovic Nikola
32
13
1170
1
0
2
0
40
Cvetinovic Dusan
35
12
732
1
0
2
2
4
Divac Milos
20
3
105
0
0
3
0
12
Joksimovic Milan
34
14
1227
0
0
3
0
35
Lekovic Nikola
34
10
571
0
0
3
0
26
Pribakovic Sava
21
5
42
0
0
0
0
17
Varjacic Aleksandar
33
10
715
2
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bojic Petar
33
12
646
1
0
1
0
28
Pejovic Aleksandr
33
14
1249
7
3
5
0
8
Tumbasevic Janko
39
11
877
0
1
4
0
33
Udovicic Zarko
37
13
1081
0
0
0
0
18
Zunic Filip
22
13
606
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Alempijevic Ognjen
17
1
14
0
0
0
0
25
Ciric Jovan
17
13
767
1
0
1
0
45
Friday Patrick
31
9
170
0
0
0
0
29
Jojic Nikola
21
7
194
1
0
1
0
22
Krsmanovic Ognjen
19
15
1006
2
2
2
0
77
Ljubomirac Uros
34
14
995
2
0
2
1
72
Ndiaye Ibrahima
29
4
221
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joksimovic Dejan
50
Trajkovic Nikola
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Matijasevic Bogdan
20
0
0
0
0
0
0
23
Samcovic Zeljko
22
0
0
0
0
0
0
1
Stamenkovic Sasa
39
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andric Nikola
32
13
1105
1
0
2
0
30
Cirkovic Nikola
32
13
1170
1
0
2
0
40
Cvetinovic Dusan
35
12
732
1
0
2
2
4
Divac Milos
20
3
105
0
0
3
0
12
Joksimovic Milan
34
14
1227
0
0
3
0
35
Lekovic Nikola
34
10
571
0
0
3
0
72
Petrovic Danilo
17
0
0
0
0
0
0
26
Pribakovic Sava
21
5
42
0
0
0
0
17
Varjacic Aleksandar
33
10
715
2
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bojic Petar
33
12
646
1
0
1
0
9
Djurkovic Jagos
16
0
0
0
0
0
0
15
Marinkovic Djordje
18
0
0
0
0
0
0
28
Pejovic Aleksandr
33
14
1249
7
3
5
0
27
Radivojevic Vladimir
38
0
0
0
0
0
0
8
Tumbasevic Janko
39
11
877
0
1
4
0
33
Udovicic Zarko
37
13
1081
0
0
0
0
18
Zunic Filip
22
13
606
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Alempijevic Ognjen
17
1
14
0
0
0
0
11
Bondzulic Ognjen
17
0
0
0
0
0
0
25
Ciric Jovan
17
13
767
1
0
1
0
45
Friday Patrick
31
9
170
0
0
0
0
29
Jojic Nikola
21
7
194
1
0
1
0
22
Krsmanovic Ognjen
19
15
1006
2
2
2
0
77
Ljubomirac Uros
34
14
995
2
0
2
1
72
Ndiaye Ibrahima
29
4
221
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joksimovic Dejan
50
Trajkovic Nikola
43