Bóng đá, Montenegro: Mladost DG trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Montenegro
Mladost DG
Sân vận động:
DG Arena
(Podgorica)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Druga Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petrovic Petar
19
2
180
0
0
0
0
25
Radulovic Petar
23
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Badnjar Matije
19
14
1219
0
0
5
0
6
Damjanovic Bojan
18
1
15
0
0
0
0
21
Knezevic Lazar
20
7
319
0
0
0
0
9
Milic Bogdan
23
14
393
1
0
2
0
17
Mugosa Pavle
?
5
133
0
0
0
0
4
Pejovic Ljubomir
21
5
450
0
0
2
0
34
Smolovic Luka
21
3
135
0
0
0
0
2
Uksanovic Nikola
23
15
1224
2
0
0
0
5
Vujisic Jovan
21
9
547
0
0
0
0
29
Zivkovic Radule
34
12
969
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jovanovic Andelko
25
13
1092
1
0
3
0
30
Jukic Marko
19
1
11
0
0
0
0
27
Kocic Branislav
22
14
893
3
0
1
0
23
Krivokapic Andrija
23
9
145
0
0
1
0
19
Krstovic Zeljko
35
11
990
1
0
3
0
15
Lambulic Lazar
24
7
483
1
0
2
0
16
Radusinovic Nikola
19
14
998
0
0
4
0
32
Roganovic Jagos
?
2
11
0
0
0
0
28
Toskic Idriz
29
5
159
0
0
0
0
26
Vulaj Kristijan
26
12
398
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Kazic Marko
29
13
997
1
0
1
0
24
Milic Bogdan
36
13
427
1
0
3
0
22
Pavicevic Vuk
16
2
30
0
0
0
0
11
Vukcevic Igor
25
15
1187
10
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Damjanovic Filip
?
0
0
0
0
0
0
1
Petrovic Petar
19
2
180
0
0
0
0
25
Radulovic Petar
23
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Badnjar Matije
19
14
1219
0
0
5
0
18
Barovic Balsa
20
0
0
0
0
0
0
6
Damjanovic Bojan
18
1
15
0
0
0
0
2
Drakic Danilo
19
0
0
0
0
0
0
21
Knezevic Lazar
20
7
319
0
0
0
0
9
Milic Bogdan
23
14
393
1
0
2
0
17
Mugosa Aleksa
19
0
0
0
0
0
0
17
Mugosa Pavle
?
5
133
0
0
0
0
4
Pejovic Ljubomir
21
5
450
0
0
2
0
34
Smolovic Luka
21
3
135
0
0
0
0
2
Uksanovic Nikola
23
15
1224
2
0
0
0
5
Vujisic Jovan
21
9
547
0
0
0
0
29
Zivkovic Radule
34
12
969
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jovanovic Andelko
25
13
1092
1
0
3
0
30
Jukic Marko
19
1
11
0
0
0
0
27
Kocic Branislav
22
14
893
3
0
1
0
23
Krivokapic Andrija
23
9
145
0
0
1
0
19
Krstovic Zeljko
35
11
990
1
0
3
0
15
Lambulic Lazar
24
7
483
1
0
2
0
16
Radusinovic Nikola
19
14
998
0
0
4
0
32
Roganovic Jagos
?
2
11
0
0
0
0
28
Toskic Idriz
29
5
159
0
0
0
0
26
Vulaj Kristijan
26
12
398
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Kazic Marko
29
13
997
1
0
1
0
24
Milic Bogdan
36
13
427
1
0
3
0
22
Pavicevic Vuk
16
2
30
0
0
0
0
11
Vukcevic Igor
25
15
1187
10
0
2
0