Bóng đá, Cộng hòa Séc: Mlada Boleslav B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Mlada Boleslav B
Sân vận động:
Sân bóng 2 Mladá Boleslav
(Mladá Boleslav)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Floder Jiri
27
4
351
0
0
0
0
1
Koran David
21
12
1000
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Donat Denis
23
1
90
0
0
0
0
13
Fiker Stepan
19
9
440
0
0
1
0
26
Kadlec Andrej
28
1
46
0
0
0
0
30
Konig Adam
21
15
1350
2
0
2
0
16
Leitl Matthias
22
15
1341
1
0
3
0
4
Novak Milan
20
7
203
0
0
1
0
34
Rulc Martin
22
12
995
0
0
2
1
21
Tichy Adam
22
5
212
0
0
0
0
6
Vyda Samuel
18
12
492
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Benlalam Rayan
19
9
314
1
0
0
0
8
Dohalsky Patrick
21
15
1080
0
0
0
0
19
Fila Lukas
20
3
135
1
0
1
0
17
Kaulfus Denis
20
15
1193
3
0
0
0
27
Kolar Filip
19
13
818
2
0
0
0
6
Langhamer Daniel
21
1
45
0
0
0
0
15
Penner Nicolas
23
2
90
1
0
0
0
7
Vanicek Antonin
26
3
223
0
0
1
0
14
Vostrel Jan
21
12
748
0
0
2
0
7
Zitny Patrik
25
5
362
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Buryan Jan
19
7
438
4
0
2
0
10
Gregor Tobias
21
11
698
3
0
4
0
20
John Solomon
23
2
110
0
0
0
0
12
Korac Duje
19
7
218
1
0
1
0
9
Monyc Vasil
19
8
255
0
0
2
0
19
Peterka Filip
20
6
204
0
0
0
0
12
Stransky Vojtech
21
1
46
0
0
1
0
11
Vlcek Filip
20
15
1051
5
0
0
0
9
Vojta Matyas
20
5
293
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Malura Pavel
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Floder Jiri
27
4
351
0
0
0
0
1
Koran David
21
12
1000
0
0
0
0
99
Mecir David
18
0
0
0
0
0
0
99
Zaplatilek Matej
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Donat Denis
23
1
90
0
0
0
0
13
Fiker Stepan
19
9
440
0
0
1
0
3
Fodor Richard
21
0
0
0
0
0
0
26
Kadlec Andrej
28
1
46
0
0
0
0
5
Kocman Ales
20
0
0
0
0
0
0
30
Konig Adam
21
15
1350
2
0
2
0
16
Leitl Matthias
22
15
1341
1
0
3
0
4
Novak Milan
20
7
203
0
0
1
0
34
Rulc Martin
22
12
995
0
0
2
1
21
Tichy Adam
22
5
212
0
0
0
0
6
Vyda Samuel
18
12
492
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Benlalam Rayan
19
9
314
1
0
0
0
8
Dohalsky Patrick
21
15
1080
0
0
0
0
19
Fila Lukas
20
3
135
1
0
1
0
17
Kaulfus Denis
20
15
1193
3
0
0
0
27
Kolar Filip
19
13
818
2
0
0
0
6
Langhamer Daniel
21
1
45
0
0
0
0
15
Penner Nicolas
23
2
90
1
0
0
0
7
Vanicek Antonin
26
3
223
0
0
1
0
14
Vostrel Jan
21
12
748
0
0
2
0
7
Zitny Patrik
25
5
362
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Buryan Jan
19
7
438
4
0
2
0
10
Gregor Tobias
21
11
698
3
0
4
0
20
John Solomon
23
2
110
0
0
0
0
12
Korac Duje
19
7
218
1
0
1
0
9
Monyc Vasil
19
8
255
0
0
2
0
19
Peterka Filip
20
6
204
0
0
0
0
12
Stransky Vojtech
21
1
46
0
0
1
0
11
Vlcek Filip
20
15
1051
5
0
0
0
9
Vojta Matyas
20
5
293
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Malura Pavel
53