Bóng đá, Cộng hòa Séc: Mlada Boleslav U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Mlada Boleslav U19
Sân vận động:
Lokotrans Aréna
(Mladá Boleslav)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
U19 League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Mecir David
18
5
450
0
0
2
0
1
Obdrzalek Marek
17
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bejda Adam
18
2
126
0
0
0
1
6
Setka Filip
18
13
1080
3
0
6
1
19
Ulrich Filip
18
8
406
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Busek Adam
18
14
1158
0
0
0
0
17
Cepela Matej
18
14
667
2
0
1
0
2
Cerny Josef
18
11
988
1
0
4
1
5
Job Adam
18
13
1061
0
0
1
0
17
Juranka Filip
16
3
54
0
0
0
0
18
Kliestik Samuel
16
12
697
1
0
2
0
14
Kocour Tomas
17
4
166
1
0
2
0
10
Marek Patrik
18
14
1260
2
0
6
0
8
Matejovsky Dominik
18
9
443
0
0
0
0
20
Sandev Teo
18
5
344
0
0
0
0
17
Schwan Dominik
18
5
83
0
0
0
0
9
Teterya Roman
18
11
724
3
0
3
0
4
Vokoun Vojtech
18
13
999
0
0
3
1
14
Vostrel Adam
18
7
492
0
0
0
0
12
Winter Krystof
18
7
256
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Holzer David
15
1
5
0
0
0
0
7
Kodera Matyas
16
3
59
0
0
0
0
21
Kuhnel Michael
17
14
962
6
0
1
0
7
Lenner Adam
18
8
401
2
0
1
0
7
Roller Milan
16
1
1
0
0
0
0
6
Soucek Radim
18
3
62
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Horak Tomas
16
0
0
0
0
0
0
99
Mecir David
18
5
450
0
0
2
0
1
Obdrzalek Marek
17
9
810
0
0
0
0
99
Skrdla Matej
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bejda Adam
18
2
126
0
0
0
1
2
El Sayed Martin
17
0
0
0
0
0
0
6
Setka Filip
18
13
1080
3
0
6
1
19
Ulrich Filip
18
8
406
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Busek Adam
18
14
1158
0
0
0
0
17
Cepela Matej
18
14
667
2
0
1
0
2
Cerny Josef
18
11
988
1
0
4
1
17
Horak Martin
18
0
0
0
0
0
0
5
Job Adam
18
13
1061
0
0
1
0
17
Juranka Filip
16
3
54
0
0
0
0
18
Kliestik Samuel
16
12
697
1
0
2
0
14
Kocour Tomas
17
4
166
1
0
2
0
10
Marek Patrik
18
14
1260
2
0
6
0
8
Matejovsky Dominik
18
9
443
0
0
0
0
20
Sandev Teo
18
5
344
0
0
0
0
17
Schwan Dominik
18
5
83
0
0
0
0
9
Teterya Roman
18
11
724
3
0
3
0
4
Vokoun Vojtech
18
13
999
0
0
3
1
14
Vostrel Adam
18
7
492
0
0
0
0
12
Winter Krystof
18
7
256
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Albrecht Krystof
15
0
0
0
0
0
0
20
Eichler Alex
17
0
0
0
0
0
0
7
Holzer David
15
1
5
0
0
0
0
7
Kodera Matyas
16
3
59
0
0
0
0
21
Kuhnel Michael
17
14
962
6
0
1
0
7
Lenner Adam
18
8
401
2
0
1
0
7
Roller Milan
16
1
1
0
0
0
0
6
Soucek Radim
18
3
62
0
0
0
0