Bóng đá, Cộng hòa Séc: Mlada Boleslav trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Mlada Boleslav
Sân vận động:
Lokotrans Aréna
(Mladá Boleslav)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
MOL Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Trmal Matous
26
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Donat Denis
23
5
248
0
0
0
1
26
Kadlec Andrej
28
4
107
0
0
0
0
14
Kral Tomas
Chấn thương
20
9
807
0
0
0
0
3
Kralik Martin
29
13
1170
2
1
1
0
17
Suchy Marek
36
12
988
1
1
3
1
66
Vydra Patrick
21
13
1109
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fulnek Jakub
30
13
984
0
2
0
0
31
Kostka Dominik
28
14
1260
0
1
0
0
6
Langhamer Daniel
21
8
395
0
0
1
0
30
Marecek Daniel
Chấn thương
26
12
560
3
0
2
0
8
Matejovsky Marek
42
8
307
0
1
3
0
5
Sakala Benson
28
10
525
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Buryan Jan
19
4
188
0
0
1
0
32
Jawo Lamin
29
6
78
0
0
1
0
20
John Solomon
23
3
96
1
0
0
0
23
Kusej Vasil
24
14
1114
3
5
3
0
10
Ladra Tomas
27
14
1117
3
4
0
0
28
Masek Lukas
Chấn thương
20
8
383
3
1
0
0
18
Pulkrab Matej
27
11
322
0
0
2
0
12
Stransky Vojtech
21
8
473
0
0
2
0
9
Vojta Matyas
20
6
322
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brannstrom Andreas
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Mikulec Petr
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Kral Tomas
Chấn thương
20
1
90
0
0
0
0
3
Kralik Martin
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fulnek Jakub
30
1
58
0
0
0
0
31
Kostka Dominik
28
1
33
0
0
0
0
6
Langhamer Daniel
21
1
77
0
0
0
0
30
Marecek Daniel
Chấn thương
26
1
90
1
0
0
0
8
Matejovsky Marek
42
1
90
0
0
0
0
15
Penner Nicolas
23
1
14
0
0
0
0
5
Sakala Benson
28
1
90
0
0
0
0
7
Zitny Patrik
25
1
33
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Buryan Jan
19
1
22
0
0
0
0
32
Jawo Lamin
29
1
69
1
0
0
0
18
Pulkrab Matej
27
1
58
0
0
0
0
12
Stransky Vojtech
21
1
58
0
0
1
0
9
Vojta Matyas
20
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brannstrom Andreas
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Trmal Matous
26
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Donat Denis
23
3
110
0
0
0
0
26
Kadlec Andrej
28
1
13
0
0
0
0
14
Kral Tomas
Chấn thương
20
9
720
0
0
0
0
3
Kralik Martin
29
8
584
2
1
0
0
17
Suchy Marek
36
7
625
0
0
1
0
66
Vydra Patrick
21
8
696
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fulnek Jakub
30
9
792
0
0
0
0
31
Kostka Dominik
28
9
810
0
0
1
0
6
Langhamer Daniel
21
8
447
0
1
1
0
30
Marecek Daniel
Chấn thương
26
8
334
0
0
0
0
8
Matejovsky Marek
42
5
153
0
0
0
0
5
Sakala Benson
28
7
349
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Buryan Jan
19
4
128
0
0
1
0
32
Jawo Lamin
29
2
72
1
0
0
0
20
John Solomon
23
3
104
0
0
0
0
23
Kusej Vasil
24
9
780
3
2
1
0
10
Ladra Tomas
27
9
720
4
2
0
0
28
Masek Lukas
Chấn thương
20
7
473
0
0
1
0
18
Pulkrab Matej
27
5
59
1
1
1
0
12
Stransky Vojtech
21
5
64
0
0
0
0
9
Vojta Matyas
20
4
107
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brannstrom Andreas
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Floder Jiri
27
0
0
0
0
0
0
99
Mikulec Petr
25
1
90
0
0
0
0
33
Seda Jan
38
0
0
0
0
0
0
29
Trmal Matous
26
23
2070
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Donat Denis
23
8
358
0
0
0
1
26
Kadlec Andrej
28
5
120
0
0
0
0
14
Kral Tomas
Chấn thương
20
19
1617
0
0
0
0
3
Kralik Martin
29
22
1844
4
2
1
0
17
Suchy Marek
36
19
1613
1
1
4
1
66
Vydra Patrick
21
21
1805
2
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fila Lukas
20
0
0
0
0
0
0
11
Fulnek Jakub
30
23
1834
0
2
0
0
31
Kostka Dominik
28
24
2103
0
1
1
0
6
Langhamer Daniel
21
17
919
0
1
2
0
30
Marecek Daniel
Chấn thương
26
21
984
4
0
2
0
8
Matejovsky Marek
42
14
550
0
1
3
0
15
Penner Nicolas
23
1
14
0
0
0
0
5
Sakala Benson
28
18
964
1
0
2
1
7
Zitny Patrik
25
1
33
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Buryan Jan
19
9
338
0
0
2
0
32
Jawo Lamin
29
9
219
2
0
1
0
20
John Solomon
23
6
200
1
0
0
0
12
Korac Duje
19
0
0
0
0
0
0
23
Kusej Vasil
24
23
1894
6
7
4
0
10
Ladra Tomas
27
23
1837
7
6
0
0
28
Masek Lukas
Chấn thương
20
15
856
3
1
1
0
18
Pulkrab Matej
27
17
439
1
1
3
0
12
Stransky Vojtech
21
14
595
0
0
3
0
11
Vlcek Filip
20
0
0
0
0
0
0
9
Vojta Matyas
20
11
462
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brannstrom Andreas
48