Bóng đá, Brazil: Mirassol trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Mirassol
Sân vận động:
Estádio José Maria de Campos Maia
(Mirassol)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paulista
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alex Muralha
35
11
990
0
0
1
0
1
Vanderlei
40
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Luiz Otavio
32
12
1036
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chico
33
9
643
0
2
0
0
8
Danielzinho
30
12
982
0
3
1
0
27
Gabriel
34
12
902
2
1
2
0
14
Isaque
27
5
146
1
0
0
0
3
Lucas Gazal
25
12
1070
1
1
1
0
25
Neto Moura
28
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Dellatorre
32
11
869
7
0
0
0
7
Fernandinho
27
11
692
0
1
0
0
11
Negueba
Chấn thương
24
12
874
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mozart
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alex Muralha
35
35
3150
0
0
7
0
1
Vanderlei
40
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alex Silva
30
26
568
1
0
3
0
44
Henri
22
1
8
0
0
0
0
34
Joao Victor
27
35
3061
1
1
5
0
19
Lucas Ramon
30
36
3087
1
1
3
0
4
Luiz Otavio
32
32
2791
3
2
3
0
6
PH
Chấn thương
27
4
33
0
0
0
0
31
Vinicius Peixoto
21
1
6
0
0
0
0
31
Ze Mario
32
4
127
0
0
0
0
37
Zeca
30
22
1872
0
4
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bruno Matias
25
10
138
0
0
0
1
10
Chico
33
35
1672
1
0
2
1
8
Danielzinho
30
36
3174
3
3
5
0
27
Gabriel
34
33
2429
3
3
3
0
14
Isaque
27
17
770
1
0
1
0
3
Lucas Gazal
25
20
958
0
1
3
0
26
Miguel
21
1
12
0
0
0
0
25
Neto Moura
28
32
2141
1
0
7
0
32
Rodrigo Andrade
27
12
399
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cristian Renato
24
6
52
0
0
1
0
49
Dellatorre
32
33
2522
10
4
3
1
7
Fernandinho
27
33
2429
5
3
6
3
77
Iury Castilho
29
17
830
4
0
2
0
20
Joao Pedro
21
5
84
0
0
0
0
99
Leo Gamalho
38
18
614
4
0
1
0
98
Marquinhos
26
11
175
0
0
0
0
11
Negueba
Chấn thương
24
24
1685
2
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mozart
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alex Muralha
35
46
4140
0
0
8
0
12
Sidnei
21
0
0
0
0
0
0
90
Thomazella
34
0
0
0
0
0
0
1
Vanderlei
40
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alex Silva
30
26
568
1
0
3
0
13
Da Silva
23
0
0
0
0
0
0
44
Henri
22
1
8
0
0
0
0
34
Joao Victor
27
35
3061
1
1
5
0
19
Lucas Ramon
30
36
3087
1
1
3
0
4
Luiz Otavio
32
44
3827
4
2
4
0
6
PH
Chấn thương
27
4
33
0
0
0
0
31
Vinicius Peixoto
21
1
6
0
0
0
0
31
Ze Mario
32
4
127
0
0
0
0
37
Zeca
30
22
1872
0
4
4
0
14
dos Santos de Sa Victor Hugo
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bruno Matias
25
10
138
0
0
0
1
10
Chico
33
44
2315
1
2
2
1
8
Danielzinho
30
48
4156
3
6
6
0
16
Enzo
22
0
0
0
0
0
0
27
Gabriel
34
45
3331
5
4
5
0
14
Isaque
27
22
916
2
0
1
0
21
Jorginho
22
0
0
0
0
0
0
3
Lucas Gazal
25
32
2028
1
2
4
0
26
Miguel
21
1
12
0
0
0
0
25
Neto Moura
28
33
2149
1
0
7
0
32
Rodrigo Andrade
27
12
399
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Beto
22
0
0
0
0
0
0
29
Cristian Renato
24
6
52
0
0
1
0
49
Dellatorre
32
44
3391
17
4
3
1
7
Fernandinho
27
44
3121
5
4
6
3
77
Iury Castilho
29
17
830
4
0
2
0
20
Joao Pedro
21
5
84
0
0
0
0
99
Leo Gamalho
38
18
614
4
0
1
0
98
Marquinhos
26
11
175
0
0
0
0
11
Negueba
Chấn thương
24
36
2559
3
2
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mozart
45