Bóng đá, Tây Ban Nha: Mirandes trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Mirandes
Sân vận động:
Estadio Municipal de Anduva
Sức chứa:
5 759
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fernandez Raul
36
15
1350
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alberto Rodriguez
27
10
708
0
0
2
0
3
Alonso Julio
25
15
1135
0
0
2
0
4
Egiluz Unai
22
9
528
0
0
2
0
22
Gutierrez Juan
24
14
1260
0
2
3
0
33
Parada Victor
22
13
425
0
0
2
0
21
Postigo Sergio
36
4
209
0
0
1
0
2
Rincon Hugo
21
15
1264
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bassinga
19
2
49
0
0
0
0
6
Gorrotxategi Jon
22
15
1321
2
1
1
0
8
Homenchenko Santiago
21
13
291
0
0
1
0
19
Lachuer Mathis
24
15
1056
0
1
3
0
30
Ortiz Asier
22
1
7
0
0
0
0
10
Reina Alberto
27
14
1175
1
2
0
0
27
Roca Joel
19
13
578
0
1
2
0
15
Tomeo Pablo
24
15
1340
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Calvo Alejandro
20
4
64
0
0
0
0
28
Dadie Izagirre Alberto
22
3
29
0
0
0
1
32
Gabriel Sergio
21
1
15
0
0
0
0
17
Izeta
25
13
638
3
1
2
0
20
Martin Ander
24
11
235
0
1
0
0
9
Panichelli Joaquin
22
14
1237
7
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lisci Alessio
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lopez Luis
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alonso Julio
25
1
90
0
0
1
0
4
Egiluz Unai
22
1
46
0
0
0
0
33
Parada Victor
22
1
90
0
0
0
0
2
Rincon Hugo
21
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bassinga
19
1
90
0
0
1
0
8
Homenchenko Santiago
21
1
90
1
0
1
0
19
Lachuer Mathis
24
1
45
0
0
0
0
10
Reina Alberto
27
1
46
0
0
0
0
27
Roca Joel
19
1
90
0
0
0
0
15
Tomeo Pablo
24
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Dadie Izagirre Alberto
22
1
90
0
0
0
0
20
Martin Ander
24
1
90
0
0
0
0
9
Panichelli Joaquin
22
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lisci Alessio
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fernandez Raul
36
15
1350
0
0
3
0
31
Gorrin Ale
22
0
0
0
0
0
0
1
Lopez Luis
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alberto Rodriguez
27
10
708
0
0
2
0
3
Alonso Julio
25
16
1225
0
0
3
0
36
Alutiz Hodei
21
0
0
0
0
0
0
4
Egiluz Unai
22
10
574
0
0
2
0
22
Gutierrez Juan
24
14
1260
0
2
3
0
33
Parada Victor
22
14
515
0
0
2
0
21
Postigo Sergio
36
4
209
0
0
1
0
2
Rincon Hugo
21
16
1310
1
1
3
0
34
Rosales Diego
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arriola Marcos
20
0
0
0
0
0
0
26
Bassinga
19
3
139
0
0
1
0
38
Garcia Alberto
22
0
0
0
0
0
0
6
Gorrotxategi Jon
22
15
1321
2
1
1
0
8
Homenchenko Santiago
21
14
381
1
0
2
0
19
Lachuer Mathis
24
16
1101
0
1
3
0
22
Maiso Alvaro
24
0
0
0
0
0
0
30
Ortiz Asier
22
1
7
0
0
0
0
10
Reina Alberto
27
15
1221
1
2
0
0
27
Roca Joel
19
14
668
0
1
2
0
15
Tomeo Pablo
24
16
1385
2
0
3
0
35
Zarate Hugo
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Calvo Alejandro
20
4
64
0
0
0
0
28
Dadie Izagirre Alberto
22
4
119
0
0
0
1
32
Gabriel Sergio
21
1
15
0
0
0
0
17
Izeta
25
13
638
3
1
2
0
20
Martin Ander
24
12
325
0
1
0
0
9
Panichelli Joaquin
22
15
1282
7
1
1
0
40
Pinto Yidnekachew
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lisci Alessio
39