Bóng đá, Belarus: Minsk FK Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Belarus
Minsk FK Nữ
Sân vận động:
Stadium FC Minsk
(Minsk)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vysshaya Liga Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Brileva Mariana
18
10
856
0
0
0
0
21
Gryaznova Alena
32
19
1710
0
0
0
0
65
Verzhbitskaya Valeria
17
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asaula Ulyana
22
24
1683
7
0
0
0
14
Demidova Maria
28
20
1492
1
0
1
0
3
Gyros Angelina
18
6
361
0
0
0
0
5
Kiyanka Kristina
25
18
1366
10
0
0
0
4
Stankevich Karina
22
19
1161
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Astreyko Polina
20
4
205
0
0
0
0
7
Biela Valeria
26
13
1061
12
0
0
0
17
Esman Yana
19
6
279
5
0
0
0
8
Hadzinskaya Hanna
17
3
126
0
0
0
0
16
Iskarava Yelizaveta
18
18
889
9
0
0
0
20
Kazakevich Viktoriya
26
19
1578
7
0
1
0
6
Miroshnichenko Liana
35
26
1717
15
0
0
0
44
Pashkovskaya Lada
18
27
2001
1
0
1
0
11
Plisyuk Viktoria
23
13
631
2
0
0
0
19
Samoilova Aliaksandra
19
26
1199
20
0
2
0
9
Tsanwane Lonica
28
17
814
8
0
0
0
77
Uzun Ulyana
19
18
744
15
0
0
0
23
Voskobovich Nadezhda
22
27
2141
7
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bakum Diana
21
25
1582
16
0
4
0
8
Godinskaya Anna
17
9
455
0
0
1
0
17
Korobanko Daria
18
11
374
4
0
0
0
10
Kuta Sidalia Daniel
26
25
1637
23
0
1
0
7
Tikhon Victoria
23
11
712
9
0
0
0
88
Zubko Miroslava
23
24
1806
9
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pyshnik Andrey
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gryaznova Alena
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asaula Ulyana
22
2
136
0
0
0
0
14
Demidova Maria
28
2
180
0
0
0
0
3
Gyros Angelina
18
2
135
0
0
0
0
5
Kiyanka Kristina
25
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Iskarava Yelizaveta
18
2
70
0
0
0
0
20
Kazakevich Viktoriya
26
2
180
0
0
0
0
6
Miroshnichenko Liana
35
2
123
1
0
0
0
44
Pashkovskaya Lada
18
2
109
0
0
0
0
11
Plisyuk Viktoria
23
1
28
0
0
0
0
19
Samoilova Aliaksandra
19
2
59
0
0
0
0
9
Tsanwane Lonica
28
1
45
0
0
0
0
23
Voskobovich Nadezhda
22
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bakum Diana
21
2
112
0
0
0
0
10
Kuta Sidalia Daniel
26
2
135
0
0
0
0
7
Tikhon Victoria
23
2
135
0
0
0
0
88
Zubko Miroslava
23
2
91
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pyshnik Andrey
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Brileva Mariana
18
10
856
0
0
0
0
21
Gryaznova Alena
32
21
1890
0
0
0
0
65
Verzhbitskaya Valeria
17
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asaula Ulyana
22
26
1819
7
0
0
0
14
Demidova Maria
28
22
1672
1
0
1
0
3
Gyros Angelina
18
8
496
0
0
0
0
5
Kiyanka Kristina
25
20
1502
10
0
0
0
4
Stankevich Karina
22
19
1161
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Astreyko Polina
20
4
205
0
0
0
0
7
Biela Valeria
26
13
1061
12
0
0
0
17
Esman Yana
19
6
279
5
0
0
0
8
Hadzinskaya Hanna
17
3
126
0
0
0
0
16
Iskarava Yelizaveta
18
20
959
9
0
0
0
20
Kazakevich Viktoriya
26
21
1758
7
0
1
0
6
Miroshnichenko Liana
35
28
1840
16
0
0
0
44
Pashkovskaya Lada
18
29
2110
1
0
1
0
11
Plisyuk Viktoria
23
14
659
2
0
0
0
19
Samoilova Aliaksandra
19
28
1258
20
0
2
0
9
Tsanwane Lonica
28
18
859
8
0
0
0
77
Uzun Ulyana
19
18
744
15
0
0
0
23
Voskobovich Nadezhda
22
29
2277
7
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bakum Diana
21
27
1694
16
0
4
0
8
Godinskaya Anna
17
9
455
0
0
1
0
17
Korobanko Daria
18
11
374
4
0
0
0
10
Kuta Sidalia Daniel
26
27
1772
23
0
1
0
7
Tikhon Victoria
23
13
847
9
0
0
0
88
Zubko Miroslava
23
26
1897
9
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pyshnik Andrey
56