Bóng đá, Anh: MK Dons trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
MK Dons
Sân vận động:
Stadium MK
(Milton Keynes)
Sức chứa:
30 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McGill Thomas
24
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Lawrence Nico
21
3
270
0
0
0
0
23
Maguire Laurence
27
14
1232
1
1
2
0
17
Offord Luke
25
16
1388
0
0
4
0
5
Sherring Sam
24
4
360
0
0
0
0
4
Tucker Jack
25
9
693
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Carroll Tom
32
8
329
0
1
0
0
8
Gilbey Alex
29
16
1422
7
0
4
0
21
Ilunga Brooklyn
21
2
46
0
0
0
0
10
Kelly Liam
29
13
1019
1
1
0
0
18
Leigh Tommy
24
11
545
1
4
1
0
24
Lemonheigh-Evans Connor
27
13
1096
2
0
2
0
16
Nemane Aaron
27
16
1286
0
6
3
0
2
Pritchard Joe
28
1
7
0
0
0
0
20
Thompson-Sommers Kane
23
4
180
1
0
1
0
14
Tomlinson Joe
24
16
1394
4
1
1
0
34
Tripp Callum
18
5
283
0
0
1
0
11
Wearne Stephen
23
8
492
0
0
1
0
27
White Joe
22
10
511
2
0
0
0
6
Williams MJ
29
12
387
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Finch Sonny
19
6
143
1
0
0
0
9
Harrison Ellis
30
10
230
2
1
1
1
22
Hendry Callum
26
8
515
2
1
2
0
29
Hogan Scott
32
6
417
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lewington Dean
40
Lindsey Scott
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
MacGillivray Craig
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Offord Luke
25
1
71
0
0
0
0
5
Sherring Sam
24
1
51
0
0
0
0
36
Stirland Charlie
19
1
90
0
0
0
0
4
Tucker Jack
25
2
180
0
1
0
0
37
Wood Albert
18
2
101
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Carroll Tom
32
1
90
0
0
0
0
21
Ilunga Brooklyn
21
3
255
0
0
0
0
10
Kelly Liam
29
1
70
0
0
0
0
18
Leigh Tommy
24
3
163
0
0
1
0
24
Lemonheigh-Evans Connor
27
2
106
0
0
0
0
38
Lewis-Burgess Keon
17
2
60
0
0
0
0
2
Pritchard Joe
28
2
165
0
0
0
0
40
Silver Rian
17
2
37
0
0
0
0
33
Singh-Hurditt Damerai
?
1
75
0
0
0
0
14
Tomlinson Joe
24
1
90
0
0
0
0
34
Tripp Callum
18
1
90
0
0
0
0
11
Wearne Stephen
23
1
90
1
0
0
0
27
White Joe
22
1
46
0
0
0
0
6
Williams MJ
29
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Finch Sonny
19
2
110
0
1
0
0
9
Harrison Ellis
30
3
198
2
1
0
0
22
Hendry Callum
26
1
90
1
0
1
0
49
Medwynter Chase
17
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lewington Dean
40
Lindsey Scott
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
MacGillivray Craig
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Offord Luke
25
1
90
0
0
0
0
5
Sherring Sam
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gilbey Alex
29
1
90
0
0
1
0
18
Leigh Tommy
24
1
58
0
0
0
0
24
Lemonheigh-Evans Connor
27
1
71
0
0
2
1
16
Nemane Aaron
27
1
90
0
0
0
0
20
Thompson-Sommers Kane
23
1
85
0
0
1
0
14
Tomlinson Joe
24
1
57
0
0
0
0
11
Wearne Stephen
23
1
33
0
0
0
0
6
Williams MJ
29
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Harrison Ellis
30
1
34
0
0
1
0
22
Hendry Callum
26
1
6
0
0
0
0
29
Hogan Scott
32
1
85
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lewington Dean
40
Lindsey Scott
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
MacGillivray Craig
31
2
180
0
0
0
0
1
McGill Thomas
24
16
1440
0
0
0
0
51
Stacey Sebastian
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Lawrence Nico
21
3
270
0
0
0
0
23
Maguire Laurence
27
14
1232
1
1
2
0
17
Offord Luke
25
18
1549
0
0
4
0
25
Scholtz Phoenix
19
0
0
0
0
0
0
5
Sherring Sam
24
6
501
0
0
0
0
36
Stirland Charlie
19
1
90
0
0
0
0
4
Tucker Jack
25
11
873
0
1
1
0
37
Wood Albert
18
2
101
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Carroll Tom
32
9
419
0
1
0
0
8
Gilbey Alex
29
17
1512
7
0
5
0
21
Ilunga Brooklyn
21
5
301
0
0
0
0
10
Kelly Liam
29
14
1089
1
1
0
0
18
Leigh Tommy
24
15
766
1
4
2
0
24
Lemonheigh-Evans Connor
27
16
1273
2
0
4
1
38
Lewis-Burgess Keon
17
2
60
0
0
0
0
16
Nemane Aaron
27
17
1376
0
6
3
0
2
Pritchard Joe
28
3
172
0
0
0
0
40
Silver Rian
17
2
37
0
0
0
0
33
Singh-Hurditt Damerai
?
1
75
0
0
0
0
20
Thompson-Sommers Kane
23
5
265
1
0
2
0
14
Tomlinson Joe
24
18
1541
4
1
1
0
34
Tripp Callum
18
6
373
0
0
1
0
11
Wearne Stephen
23
10
615
1
0
1
0
27
White Joe
22
11
557
2
0
0
0
6
Williams MJ
29
15
573
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Finch Sonny
19
8
253
1
1
0
0
9
Harrison Ellis
30
14
462
4
2
2
1
22
Hendry Callum
26
10
611
3
1
3
0
29
Hogan Scott
32
7
502
2
1
1
0
49
Medwynter Chase
17
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lewington Dean
40
Lindsey Scott
52