Bóng đá, Romania: Csikszereda M. Ciuc trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Csikszereda M. Ciuc
Sân vận động:
Stadionul Municipal
(Miercurea Ciuc)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Simon Mate
18
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Csuros Attila
29
12
780
3
0
3
0
24
Hegedus Janos
28
13
1038
0
0
3
0
41
Kovacs Mark
20
7
272
0
0
0
0
23
Nagy Janos
32
3
18
0
0
0
0
3
Palmes Raul
28
13
1170
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anderson Ceara
25
13
581
2
0
3
0
15
Bakos Ervin-Raul
20
11
636
4
0
3
0
17
Bloj Erwin
27
11
961
0
0
3
0
20
Bodo Efraim-Zoltan
17
7
302
0
0
0
0
77
Gal-Andrezly Peter
34
13
1155
3
0
3
0
4
Gheralia Andrei
21
2
8
0
0
0
0
10
Jebari Soufiane
29
12
593
2
0
0
0
66
Karandi Botond
17
1
6
0
0
0
0
5
Kelemen David
32
13
1170
0
0
1
0
16
Pinter Bence
28
5
57
0
0
0
0
90
Szilagyi Szabolcs
21
4
196
0
0
2
0
8
Veres Szilard
28
8
448
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Babati Benjamin
28
11
665
5
0
1
0
9
Dolny Jozef
32
13
1021
7
0
0
0
7
Makrai Gabor
28
10
147
1
0
0
0
22
Torvund Alexander
24
12
540
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilyes Robert
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Karacsony Mark
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Csuros Attila
29
1
90
0
0
0
0
41
Kovacs Mark
20
1
90
0
0
0
0
23
Nagy Janos
32
1
90
0
0
1
0
3
Palmes Raul
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anderson Ceara
25
1
30
0
0
0
0
17
Bloj Erwin
27
1
46
0
0
0
0
4
Gheralia Andrei
21
1
10
0
0
0
0
10
Jebari Soufiane
29
1
90
1
0
1
0
5
Kelemen David
32
1
45
0
0
0
0
16
Pinter Bence
28
1
81
0
0
0
0
90
Szilagyi Szabolcs
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Babati Benjamin
28
2
16
1
0
0
0
9
Dolny Jozef
32
1
30
1
0
0
0
7
Makrai Gabor
28
2
61
2
0
0
0
22
Torvund Alexander
24
1
46
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilyes Robert
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Albert Hunor
22
0
0
0
0
0
0
1
Karacsony Mark
21
1
90
0
0
0
0
33
Simon Mate
18
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Csuros Attila
29
13
870
3
0
3
0
24
Hegedus Janos
28
13
1038
0
0
3
0
41
Kovacs Mark
20
8
362
0
0
0
0
23
Nagy Janos
32
4
108
0
0
1
0
3
Palmes Raul
28
14
1260
1
0
3
0
91
Vita Daniel
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anderson Ceara
25
14
611
2
0
3
0
15
Bakos Ervin-Raul
20
11
636
4
0
3
0
19
Balogh Szilard
18
0
0
0
0
0
0
17
Bloj Erwin
27
12
1007
0
0
3
0
20
Bodo Efraim-Zoltan
17
7
302
0
0
0
0
77
Gal-Andrezly Peter
34
13
1155
3
0
3
0
4
Gheralia Andrei
21
3
18
0
0
0
0
10
Jebari Soufiane
29
13
683
3
0
1
0
66
Karandi Botond
17
1
6
0
0
0
0
5
Kelemen David
32
14
1215
0
0
1
0
16
Pinter Bence
28
6
138
0
0
0
0
90
Szilagyi Szabolcs
21
5
286
0
0
2
0
53
Szondi Botond
22
0
0
0
0
0
0
8
Veres Szilard
28
8
448
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Babati Benjamin
28
13
681
6
0
1
0
9
Dolny Jozef
32
14
1051
8
0
0
0
7
Makrai Gabor
28
12
208
3
0
0
0
98
Ronai Robert
19
0
0
0
0
0
0
22
Torvund Alexander
24
13
586
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilyes Robert
50