Bóng đá, Đan Mạch: Midtjylland Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Midtjylland Nữ
Sân vận động:
Trung tâm thể thao Vildbjerg
(Vildbjerg)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Giải hạng nhất nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Thisgaard Katrine
?
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aastrup Julie
17
9
514
1
0
0
0
3
Lefeuvre Maya
17
2
111
0
0
0
0
23
Nautrup Frida
18
6
258
0
0
0
0
18
Nielsen Malene
?
13
970
1
3
1
0
6
Rossen Freya
19
8
568
1
2
0
0
10
Vestermark Therese
?
13
1025
10
3
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Fruensgaard Hannah
18
12
621
3
1
1
0
17
Jensen Karoline
?
3
113
0
0
1
0
4
Jepsen Clara
?
14
1207
1
1
1
0
15
Nielsen Aarhus
21
14
746
2
2
0
0
8
Noesgaard Sofia
18
13
847
3
0
0
0
5
Olsen Ida
23
13
995
0
1
1
0
25
Rathe Ida-Sofie
17
14
1216
3
2
0
0
21
Thomsen Bjorg Ida
?
2
113
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arendt Fie
20
13
558
2
4
0
0
17
Dybdahl Rikke
27
14
1188
16
5
0
0
9
Kaihoj Mathilde
18
12
912
5
4
1
0
11
Lauritsen Anna
21
10
375
3
1
0
0
3
Pedersen Vilja
24
2
35
0
0
0
0
19
Plasmann Molli
27
3
38
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hoffmann Sofie
17
0
0
0
0
0
0
16
Stefanikova Marina Anna
?
0
0
0
0
0
0
1
Thisgaard Katrine
?
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aastrup Julie
17
9
514
1
0
0
0
3
Lefeuvre Maya
17
2
111
0
0
0
0
23
Nautrup Frida
18
6
258
0
0
0
0
18
Nielsen Malene
?
13
970
1
3
1
0
6
Rossen Freya
19
8
568
1
2
0
0
10
Vestermark Therese
?
13
1025
10
3
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Fruensgaard Hannah
18
12
621
3
1
1
0
17
Jensen Karoline
?
3
113
0
0
1
0
4
Jepsen Clara
?
14
1207
1
1
1
0
15
Nielsen Aarhus
21
14
746
2
2
0
0
8
Noesgaard Sofia
18
13
847
3
0
0
0
5
Olsen Ida
23
13
995
0
1
1
0
25
Rathe Ida-Sofie
17
14
1216
3
2
0
0
21
Thomsen Bjorg Ida
?
2
113
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arendt Fie
20
13
558
2
4
0
0
17
Dybdahl Rikke
27
14
1188
16
5
0
0
9
Kaihoj Mathilde
18
12
912
5
4
1
0
11
Lauritsen Anna
21
10
375
3
1
0
0
3
Pedersen Vilja
24
2
35
0
0
0
0
19
Plasmann Molli
27
3
38
0
1
0
0