Bóng đá: Middlesbrough U18 - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Middlesbrough U18
Sân vận động:
Rockliffe Park
(Middlesbrough)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Elliot Felix
?
1
90
0
0
0
0
1
Lloyd Oliver
?
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Acheampong Prince
?
6
377
0
1
0
0
16
Smith Tyler
?
8
570
0
1
0
0
6
Woodhouse McCartney
17
7
559
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cartwright Fin
17
1
90
0
0
1
0
7
Coulson Frankie
?
8
696
5
0
1
0
9
Dore Addis
?
2
129
0
0
0
0
5
Edmundson Logan
?
2
180
0
0
0
0
5
Grant Ethan
17
8
644
0
0
1
0
8
Greenup Isaac
?
9
750
0
0
1
0
10
Hamelberg Eric
17
4
284
1
0
0
0
12
Harrison Lucas
17
6
257
0
0
0
0
16
Ibeh Cruz
?
2
26
0
0
0
0
10
James Daniel
17
3
76
0
0
0
0
4
Martin Oliver
?
5
432
0
0
1
0
6
Muwana Noah
?
6
376
0
0
1
0
11
Nino Collins
?
7
477
1
1
1
0
10
Palmer Bailey
?
3
242
2
2
1
0
2
Parker Leon
?
4
360
1
1
1
0
14
Roberts Joe
?
4
38
0
0
0
0
5
Wilson James
?
4
360
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
McPartland Will
16
3
101
0
0
0
0
15
O'Gorman Fin
?
5
214
2
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Elliot Felix
?
1
90
0
0
0
0
1
Lloyd Oliver
?
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Acheampong Prince
?
6
377
0
1
0
0
21
Richarldson Joseph
?
0
0
0
0
0
0
16
Smith Tyler
?
8
570
0
1
0
0
6
Woodhouse McCartney
17
7
559
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cartwright Fin
17
1
90
0
0
1
0
7
Coulson Frankie
?
8
696
5
0
1
0
9
Dore Addis
?
2
129
0
0
0
0
5
Edmundson Logan
?
2
180
0
0
0
0
5
Grant Ethan
17
8
644
0
0
1
0
8
Greenup Isaac
?
9
750
0
0
1
0
10
Hamelberg Eric
17
4
284
1
0
0
0
12
Harrison Lucas
17
6
257
0
0
0
0
16
Ibeh Cruz
?
2
26
0
0
0
0
10
James Daniel
17
3
76
0
0
0
0
4
Martin Oliver
?
5
432
0
0
1
0
6
Muwana Noah
?
6
376
0
0
1
0
11
Nino Collins
?
7
477
1
1
1
0
10
Palmer Bailey
?
3
242
2
2
1
0
2
Parker Leon
?
4
360
1
1
1
0
14
Roberts Joe
?
4
38
0
0
0
0
5
Wilson James
?
4
360
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
McPartland Will
16
3
101
0
0
0
0
15
O'Gorman Fin
?
5
214
2
1
0
0