Bóng đá, Anh: Middlesbrough trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Middlesbrough
Sân vận động:
Sân vận động Riverside
(Middlesbrough)
Sức chứa:
34 742
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dieng Seny
29
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ayling Luke
33
15
1243
0
2
1
0
5
Clarke Matt
28
10
811
2
0
0
0
15
Dijksteel Anfernee
28
7
481
0
1
0
0
25
Edmundson George
27
11
975
1
0
3
0
27
Engel Lukas
Căng cơ bụng24.11.2024
25
3
261
0
0
1
0
6
Fry Dael
27
1
16
0
0
0
0
3
McCormick George
19
1
1
0
0
0
0
30
Neto Borges
Mắc bệnh
28
11
950
0
1
1
0
16
Simpson Nathan
20
1
1
0
0
0
0
3
van den Berg Rav
20
8
650
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Azaz Finn
24
15
1176
3
5
2
0
4
Barlaser Daniel
27
7
164
1
0
0
0
10
Burgzorg Delano
26
12
446
2
0
1
0
7
Hackney Hayden
22
14
1186
2
0
5
1
17
Hamilton Micah
21
11
241
0
0
0
0
16
Howson Jonathan
36
5
159
0
0
0
0
18
Morris Aiden
23
15
1206
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Conway Tommy
22
11
641
5
0
0
0
50
Doak Ben
19
10
690
1
3
4
0
21
Forss Marcus
25
2
14
0
0
0
0
14
Gilbert Alex
Chấn thương đầu gối08.12.2024
22
1
21
0
0
0
0
9
Latte Lath Emmanuel
25
15
878
4
1
2
0
8
McGree Riley
26
9
635
1
4
1
0
11
Young Isaiah
25
14
641
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carrick Michael
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Brynn Solomon
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ayling Luke
33
2
81
0
0
1
0
5
Clarke Matt
28
2
180
0
0
0
0
15
Dijksteel Anfernee
28
2
135
1
0
0
0
27
Engel Lukas
Căng cơ bụng24.11.2024
25
2
115
0
0
0
0
5
Hunt Harley
17
1
90
0
0
0
0
3
McCormick George
19
2
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Azaz Finn
24
1
21
0
0
0
0
4
Barlaser Daniel
27
2
180
0
0
0
0
8
Berry Law
18
1
78
0
0
1
0
10
Burgzorg Delano
26
1
70
1
0
0
0
17
Hamilton Micah
21
2
73
0
0
0
0
16
Howson Jonathan
36
1
56
0
1
1
0
18
Morris Aiden
23
2
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Conway Tommy
22
1
28
0
0
0
0
14
Gilbert Alex
Chấn thương đầu gối08.12.2024
22
2
180
0
0
1
0
9
Latte Lath Emmanuel
25
1
10
0
0
0
0
11
Young Isaiah
25
2
109
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carrick Michael
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Brynn Solomon
24
2
180
0
0
0
0
1
Dieng Seny
29
15
1350
0
0
0
0
23
Glover Tom
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ayling Luke
33
17
1324
0
2
2
0
5
Clarke Matt
28
12
991
2
0
0
0
15
Dijksteel Anfernee
28
9
616
1
1
0
0
25
Edmundson George
27
11
975
1
0
3
0
27
Engel Lukas
Căng cơ bụng24.11.2024
25
5
376
0
0
1
0
6
Fry Dael
27
1
16
0
0
0
0
2
Gitau George
21
0
0
0
0
0
0
5
Hunt Harley
17
1
90
0
0
0
0
26
Lenihan Darragh
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
30
0
0
0
0
0
0
3
McCormick George
19
3
68
0
0
0
0
30
Neto Borges
Mắc bệnh
28
11
950
0
1
1
0
16
Simpson Nathan
20
1
1
0
0
0
0
3
van den Berg Rav
20
8
650
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Azaz Finn
24
16
1197
3
5
2
0
4
Barlaser Daniel
27
9
344
1
0
0
0
8
Berry Law
18
1
78
0
0
1
0
10
Burgzorg Delano
26
13
516
3
0
1
0
10
Cartwright Fin
17
0
0
0
0
0
0
7
Hackney Hayden
22
14
1186
2
0
5
1
17
Hamilton Micah
21
13
314
0
0
0
0
16
Howson Jonathan
36
6
215
0
1
1
0
18
Morris Aiden
23
17
1309
0
0
2
0
5
Wilson James
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Conway Tommy
22
12
669
5
0
0
0
50
Doak Ben
19
10
690
1
3
4
0
21
Forss Marcus
25
2
14
0
0
0
0
14
Gilbert Alex
Chấn thương đầu gối08.12.2024
22
3
201
0
0
1
0
9
Latte Lath Emmanuel
25
16
888
4
1
2
0
12
Lennon Charlie
18
0
0
0
0
0
0
8
McGree Riley
26
9
635
1
4
1
0
11
Young Isaiah
25
16
750
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carrick Michael
43