Bóng đá, Đan Mạch: Middelfart trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Middelfart
Sân vận động:
Middelfart Stadium
(Middelfart)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2nd Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Radza Casper
30
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boyum Johansen Christian
?
1
6
0
0
0
0
17
Kehinde Gabriel
21
2
62
0
0
1
0
3
Kristensen Malthe
20
16
1440
0
0
2
0
19
Kristensen Peter
28
13
565
1
0
1
0
13
Mlynikowski Marcus
32
10
604
0
0
0
0
2
Okkels Jakob
21
7
241
0
0
1
0
25
Pedersen Soren
22
13
1004
0
0
2
0
24
Trier Simon
26
10
835
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bytyqi Bardhec
27
14
1038
3
0
2
0
27
Hansen Mads
23
10
528
0
0
0
0
20
Jorgensen Lukas Eg
24
15
558
2
0
2
0
6
Kakeeto Robert
29
13
1060
0
0
2
1
7
Linnet Jacob
29
14
1205
1
0
3
0
21
Stage Anton
22
10
426
0
0
0
0
12
Thomsen Lasse
30
16
1440
2
0
0
0
5
Zjajo Benjamin
23
5
260
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akpan Unwana William
21
14
520
2
0
2
0
9
Boesen Malthe
27
15
1268
9
0
5
0
23
Kwasniak Valdemar
21
4
88
0
0
2
0
18
Obel Hall Oscar
20
11
167
1
0
1
0
11
Villemoes Jonas
28
13
1093
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jepsen-Jacob Rasmus
24
1
85
0
0
0
0
1
Radza Casper
30
2
126
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Kristensen Malthe
20
3
210
1
0
0
0
19
Kristensen Peter
28
3
78
0
0
0
0
13
Mlynikowski Marcus
32
3
146
0
0
1
0
2
Okkels Jakob
21
1
30
0
0
1
0
25
Pedersen Soren
22
2
181
0
0
1
0
24
Trier Simon
26
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bytyqi Bardhec
27
2
148
1
0
0
0
27
Hansen Mads
23
2
87
0
0
0
0
20
Jorgensen Lukas Eg
24
2
85
1
0
0
0
6
Kakeeto Robert
29
2
189
1
0
0
0
7
Linnet Jacob
29
3
210
0
0
0
0
12
Thomsen Lasse
30
3
210
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akpan Unwana William
21
3
113
0
0
1
0
9
Boesen Malthe
27
2
162
0
0
0
0
23
Kwasniak Valdemar
21
1
0
0
0
0
0
18
Obel Hall Oscar
20
3
50
0
0
0
0
11
Villemoes Jonas
28
2
146
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Baekkelund Mathias
?
0
0
0
0
0
0
16
Jepsen-Jacob Rasmus
24
1
85
0
0
0
0
1
Radza Casper
30
18
1566
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boyum Johansen Christian
?
1
6
0
0
0
0
17
Kehinde Gabriel
21
2
62
0
0
1
0
3
Kristensen Malthe
20
19
1650
1
0
2
0
19
Kristensen Peter
28
16
643
1
0
1
0
13
Mlynikowski Marcus
32
13
750
0
0
1
0
2
Okkels Jakob
21
8
271
0
0
2
0
25
Pedersen Soren
22
15
1185
0
0
3
0
14
Straagaard Moller Soren
22
0
0
0
0
0
0
24
Trier Simon
26
11
900
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bytyqi Bardhec
27
16
1186
4
0
2
0
27
Hansen Mads
23
12
615
0
0
0
0
20
Jorgensen Lukas Eg
24
17
643
3
0
2
0
80
Jorgensen Mads
26
0
0
0
0
0
0
6
Kakeeto Robert
29
15
1249
1
0
2
1
7
Linnet Jacob
29
17
1415
1
0
3
0
21
Stage Anton
22
10
426
0
0
0
0
12
Thomsen Lasse
30
19
1650
3
0
0
0
5
Zjajo Benjamin
23
5
260
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akpan Unwana William
21
17
633
2
0
3
0
9
Boesen Malthe
27
17
1430
9
0
5
0
23
Kwasniak Valdemar
21
5
88
0
0
2
0
18
Obel Hall Oscar
20
14
217
1
0
1
0
11
Villemoes Jonas
28
15
1239
2
0
1
0